KẾT QUẢ XỔ SỐ 3 MIỀN Ngày 15/12/2014
KẾT QUẢ XỔ SỐ Hà Nội
|
|
www.doisotrung.com.vn | |
Thứ hai | Hà Nội |
ĐB | 17338 |
G.Nhất | 41234 |
G.Nhì | 81153 42172 |
G.Ba | 58389 78235 00729 04092 77968 62187 |
G.Tư | 2264 4311 7114 4457 |
G.Năm | 2476 9834 4190 6154 7345 2073 |
G.Sáu | 677 755 657 |
G.Bảy | 68 10 03 12 |
Hà Nội - 15/12/14
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
4190 10 | 4311 | 2172 4092 12 | 1153 2073 03 | 1234 2264 7114 9834 6154 | 8235 7345 755 | 2476 | 2187 4457 677 657 | 7968 68 7338 | 8389 0729 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ TP. HCM
|
|
Thứ hai | Loại vé: 12C2 |
100N | 23 |
200N | 382 |
400N | 9649 5860 7657 |
1TR | 4061 |
3TR | 18071 12715 67633 50652 43622 40242 81360 |
10TR | 54630 34483 |
15TR | 08350 |
30TR | 36540 |
2TỶ | 220001 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số TP. HCM ngày 15/12/14
0 | 01 | 5 | 50 52 57 |
1 | 15 | 6 | 60 61 60 |
2 | 22 23 | 7 | 71 |
3 | 30 33 | 8 | 83 82 |
4 | 40 42 49 | 9 |
TP. HCM - 15/12/14
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
5860 1360 4630 8350 6540 | 4061 8071 0001 | 382 0652 3622 0242 | 23 7633 4483 | 2715 | 7657 | 9649 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Đồng Tháp
|
|
Thứ hai | Loại vé: N51 |
100N | 93 |
200N | 535 |
400N | 3722 9819 0001 |
1TR | 1912 |
3TR | 22974 66751 81929 07230 17144 79214 91545 |
10TR | 90950 81782 |
15TR | 45519 |
30TR | 08952 |
2TỶ | 531589 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Đồng Tháp ngày 15/12/14
0 | 01 | 5 | 52 50 51 |
1 | 19 14 12 19 | 6 | |
2 | 29 22 | 7 | 74 |
3 | 30 35 | 8 | 89 82 |
4 | 44 45 | 9 | 93 |
Đồng Tháp - 15/12/14
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
7230 0950 | 0001 6751 | 3722 1912 1782 8952 | 93 | 2974 7144 9214 | 535 1545 | 9819 1929 5519 1589 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Cà Mau
|
|
Thứ hai | Loại vé: T12K3 |
100N | 45 |
200N | 894 |
400N | 4024 8354 0791 |
1TR | 6816 |
3TR | 79208 80087 08400 29274 05169 99482 53045 |
10TR | 70600 88405 |
15TR | 75237 |
30TR | 53728 |
2TỶ | 129669 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Cà Mau ngày 15/12/14
0 | 00 05 08 00 | 5 | 54 |
1 | 16 | 6 | 69 69 |
2 | 28 24 | 7 | 74 |
3 | 37 | 8 | 87 82 |
4 | 45 45 | 9 | 91 94 |
Cà Mau - 15/12/14
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
8400 0600 | 0791 | 9482 | 894 4024 8354 9274 | 45 3045 8405 | 6816 | 0087 5237 | 9208 3728 | 5169 9669 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Thừa T. Huế
|
|
Thứ hai | Loại vé: TTH |
100N | 26 |
200N | 423 |
400N | 6878 9650 0874 |
1TR | 0189 |
3TR | 30284 83331 44855 64357 96060 79812 65066 |
10TR | 71530 36429 |
15TR | 45208 |
30TR | 78295 |
2TỶ | 659811 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Thừa T. Huế ngày 15/12/14
0 | 08 | 5 | 55 57 50 |
1 | 11 12 | 6 | 60 66 |
2 | 29 23 26 | 7 | 78 74 |
3 | 30 31 | 8 | 84 89 |
4 | 9 | 95 |
Thừa T. Huế - 15/12/14
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
9650 6060 1530 | 3331 9811 | 9812 | 423 | 0874 0284 | 4855 8295 | 26 5066 | 4357 | 6878 5208 | 0189 6429 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Phú Yên
|
|
Thứ hai | Loại vé: PY |
100N | 04 |
200N | 898 |
400N | 9552 0739 3125 |
1TR | 0576 |
3TR | 18860 35701 95995 02726 25933 18593 39964 |
10TR | 87324 25170 |
15TR | 77267 |
30TR | 80592 |
2TỶ | 909140 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Phú Yên ngày 15/12/14
0 | 01 04 | 5 | 52 |
1 | 6 | 67 60 64 | |
2 | 24 26 25 | 7 | 70 76 |
3 | 33 39 | 8 | |
4 | 40 | 9 | 92 95 93 98 |
Phú Yên - 15/12/14
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
8860 5170 9140 | 5701 | 9552 0592 | 5933 8593 | 04 9964 7324 | 3125 5995 | 0576 2726 | 7267 | 898 | 0739 |
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Thống kê XSMT 23/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 23/12/2024
Thống kê XSMN 23/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 23/12/2024
Thống kê XSMB 23/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 23/12/2024
Thống kê XSMB 22/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 22/12/2024
Thống kê XSMT 22/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 22/12/2024
Tin Nổi Bật
CHÚC MỪNG KHÁCH HÀNG MAY MẮN TRÚNG GIẢI ĐẶC BIỆT 4 TỶ ĐỒNG
THÔNG BÁO ĐỔI SỐ TRÚNG ĐẶC BIỆT MIỀN NAM – GIẢI THƯỞNG 2 TỶ ĐỒNG
CHÚC MỪNG VỊ KHÁCH MAY MẮN TRÚNG KENO 10/10 VỚI GIẢI THƯỞNG LÊN TỚI 2 TỶ ĐỒNG
3 Vé Kiến Thiết Đặc Biệt Đầu Tháng 10
Kết quả xổ số Vietlott ngày 10/9/2024: Chủ nhân Jackpot 4 tỷ đồng xuất hiện
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100