KẾT QUẢ XỔ SỐ 3 MIỀN Ngày 13/12/2020
KẾT QUẢ XỔ SỐ Thái Bình
|
|
www.doisotrung.com.vn | |
Chủ nhật | Thái Bình |
ĐB | 14TB-6TB-3TB-2TB-9TB-7TB 08528 |
G.Nhất | 69066 |
G.Nhì | 88086 18326 |
G.Ba | 18299 12053 42049 25200 52540 17647 |
G.Tư | 0835 9033 7698 7990 |
G.Năm | 5082 2270 5139 0906 4787 6102 |
G.Sáu | 858 462 963 |
G.Bảy | 20 81 62 42 |
Thái Bình - 13/12/20
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
5200 2540 7990 2270 20 | 81 | 5082 6102 462 62 42 | 2053 9033 963 | 0835 | 9066 8086 8326 0906 | 7647 4787 | 7698 858 8528 | 8299 2049 5139 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Tiền Giang
|
|
Chủ nhật | Loại vé: TGB12 |
100N | 95 |
200N | 054 |
400N | 1986 8238 7278 |
1TR | 6478 |
3TR | 34391 17020 01599 42766 37201 71459 78272 |
10TR | 33770 51600 |
15TR | 85350 |
30TR | 25349 |
2TỶ | 737529 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Tiền Giang ngày 13/12/20
0 | 00 01 | 5 | 50 59 54 |
1 | 6 | 66 | |
2 | 29 20 | 7 | 70 72 78 78 |
3 | 38 | 8 | 86 |
4 | 49 | 9 | 91 99 95 |
Tiền Giang - 13/12/20
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
7020 3770 1600 5350 | 4391 7201 | 8272 | 054 | 95 | 1986 2766 | 8238 7278 6478 | 1599 1459 5349 7529 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Kiên Giang
|
|
Chủ nhật | Loại vé: 12K2 |
100N | 58 |
200N | 056 |
400N | 2846 6812 4044 |
1TR | 2660 |
3TR | 82298 12479 62693 31190 80406 89737 59315 |
10TR | 70048 20088 |
15TR | 26554 |
30TR | 68293 |
2TỶ | 899104 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Kiên Giang ngày 13/12/20
0 | 04 06 | 5 | 54 56 58 |
1 | 15 12 | 6 | 60 |
2 | 7 | 79 | |
3 | 37 | 8 | 88 |
4 | 48 46 44 | 9 | 93 98 93 90 |
Kiên Giang - 13/12/20
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
2660 1190 | 6812 | 2693 8293 | 4044 6554 9104 | 9315 | 056 2846 0406 | 9737 | 58 2298 0048 0088 | 2479 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Đà Lạt
|
|
Chủ nhật | Loại vé: ĐL12K2 |
100N | 11 |
200N | 438 |
400N | 0188 8212 6106 |
1TR | 2569 |
3TR | 43572 62398 19660 52431 93219 27671 35084 |
10TR | 90534 39093 |
15TR | 67532 |
30TR | 68583 |
2TỶ | 351947 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Đà Lạt ngày 13/12/20
0 | 06 | 5 | |
1 | 19 12 11 | 6 | 60 69 |
2 | 7 | 72 71 | |
3 | 32 34 31 38 | 8 | 83 84 88 |
4 | 47 | 9 | 93 98 |
Đà Lạt - 13/12/20
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
9660 | 11 2431 7671 | 8212 3572 7532 | 9093 8583 | 5084 0534 | 6106 | 1947 | 438 0188 2398 | 2569 3219 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Khánh Hòa
|
|
Chủ nhật | Loại vé: |
100N | 49 |
200N | 501 |
400N | 7325 4833 0857 |
1TR | 1062 |
3TR | 02369 54252 06597 24914 71297 10710 09544 |
10TR | 44826 09456 |
15TR | 45417 |
30TR | 43962 |
2TỶ | 686373 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Khánh Hòa ngày 13/12/20
0 | 01 | 5 | 56 52 57 |
1 | 17 14 10 | 6 | 62 69 62 |
2 | 26 25 | 7 | 73 |
3 | 33 | 8 | |
4 | 44 49 | 9 | 97 97 |
Khánh Hòa - 13/12/20
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
0710 | 501 | 1062 4252 3962 | 4833 6373 | 4914 9544 | 7325 | 4826 9456 | 0857 6597 1297 5417 | 49 2369 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Kon Tum
|
|
Chủ nhật | Loại vé: |
100N | 02 |
200N | 985 |
400N | 9108 6065 0439 |
1TR | 2862 |
3TR | 39393 89950 93273 22461 78690 19111 64814 |
10TR | 54395 03368 |
15TR | 28583 |
30TR | 51825 |
2TỶ | 841275 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Kon Tum ngày 13/12/20
0 | 08 02 | 5 | 50 |
1 | 11 14 | 6 | 68 61 62 65 |
2 | 25 | 7 | 75 73 |
3 | 39 | 8 | 83 85 |
4 | 9 | 95 93 90 |
Kon Tum - 13/12/20
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
9950 8690 | 2461 9111 | 02 2862 | 9393 3273 8583 | 4814 | 985 6065 4395 1825 1275 | 9108 3368 | 0439 |
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Thống kê XSMT 23/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 23/12/2024
Thống kê XSMN 23/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 23/12/2024
Thống kê XSMB 23/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 23/12/2024
Thống kê XSMB 22/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 22/12/2024
Thống kê XSMT 22/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 22/12/2024
Tin Nổi Bật
CHÚC MỪNG KHÁCH HÀNG MAY MẮN TRÚNG GIẢI ĐẶC BIỆT 4 TỶ ĐỒNG
THÔNG BÁO ĐỔI SỐ TRÚNG ĐẶC BIỆT MIỀN NAM – GIẢI THƯỞNG 2 TỶ ĐỒNG
CHÚC MỪNG VỊ KHÁCH MAY MẮN TRÚNG KENO 10/10 VỚI GIẢI THƯỞNG LÊN TỚI 2 TỶ ĐỒNG
3 Vé Kiến Thiết Đặc Biệt Đầu Tháng 10
Kết quả xổ số Vietlott ngày 10/9/2024: Chủ nhân Jackpot 4 tỷ đồng xuất hiện
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100