KẾT QUẢ XỔ SỐ 3 MIỀN Ngày 16/06/2022
KẾT QUẢ XỔ SỐ Hà Nội
|
|
www.doisotrung.com.vn | |
Thứ năm | Hà Nội |
ĐB | 6-4-12-11-5-1ZA 90524 |
G.Nhất | 87917 |
G.Nhì | 80177 80924 |
G.Ba | 76198 62872 84149 19176 88686 93528 |
G.Tư | 9904 6186 6774 8110 |
G.Năm | 0830 7162 7529 1436 1953 3189 |
G.Sáu | 099 448 985 |
G.Bảy | 07 50 64 87 |
Hà Nội - 16/06/22
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
8110 0830 50 | 2872 7162 | 1953 | 0924 9904 6774 64 0524 | 985 | 9176 8686 6186 1436 | 7917 0177 07 87 | 6198 3528 448 | 4149 7529 3189 099 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Tây Ninh
|
|
Thứ năm | Loại vé: 6K3 |
100N | 86 |
200N | 584 |
400N | 9412 8166 9865 |
1TR | 1432 |
3TR | 11916 58532 63206 90980 72950 67193 23842 |
10TR | 75726 31653 |
15TR | 24773 |
30TR | 08545 |
2TỶ | 019742 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Tây Ninh ngày 16/06/22
0 | 06 | 5 | 53 50 |
1 | 16 12 | 6 | 66 65 |
2 | 26 | 7 | 73 |
3 | 32 32 | 8 | 80 84 86 |
4 | 42 45 42 | 9 | 93 |
Tây Ninh - 16/06/22
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
0980 2950 | 9412 1432 8532 3842 9742 | 7193 1653 4773 | 584 | 9865 8545 | 86 8166 1916 3206 5726 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ An Giang
|
|
Thứ năm | Loại vé: AG-6K3 |
100N | 79 |
200N | 384 |
400N | 4093 7846 4136 |
1TR | 4008 |
3TR | 98241 87074 39222 49366 35231 29708 21313 |
10TR | 21280 48986 |
15TR | 40850 |
30TR | 03613 |
2TỶ | 547503 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số An Giang ngày 16/06/22
0 | 03 08 08 | 5 | 50 |
1 | 13 13 | 6 | 66 |
2 | 22 | 7 | 74 79 |
3 | 31 36 | 8 | 80 86 84 |
4 | 41 46 | 9 | 93 |
An Giang - 16/06/22
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
1280 0850 | 8241 5231 | 9222 | 4093 1313 3613 7503 | 384 7074 | 7846 4136 9366 8986 | 4008 9708 | 79 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bình Thuận
|
|
Thứ năm | Loại vé: 6K3 |
100N | 53 |
200N | 006 |
400N | 6577 5722 6768 |
1TR | 3605 |
3TR | 61727 30904 12390 95528 52855 10584 43790 |
10TR | 18720 35229 |
15TR | 85405 |
30TR | 69953 |
2TỶ | 506090 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Bình Thuận ngày 16/06/22
0 | 05 04 05 06 | 5 | 53 55 53 |
1 | 6 | 68 | |
2 | 20 29 27 28 22 | 7 | 77 |
3 | 8 | 84 | |
4 | 9 | 90 90 90 |
Bình Thuận - 16/06/22
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
2390 3790 8720 6090 | 5722 | 53 9953 | 0904 0584 | 3605 2855 5405 | 006 | 6577 1727 | 6768 5528 | 5229 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bình Định
|
|
Thứ năm | Loại vé: |
100N | 25 |
200N | 390 |
400N | 6009 8437 3388 |
1TR | 8809 |
3TR | 30793 39265 58381 85867 67881 32484 22453 |
10TR | 09262 63223 |
15TR | 20893 |
30TR | 61139 |
2TỶ | 566588 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Bình Định ngày 16/06/22
0 | 09 09 | 5 | 53 |
1 | 6 | 62 65 67 | |
2 | 23 25 | 7 | |
3 | 39 37 | 8 | 88 81 81 84 88 |
4 | 9 | 93 93 90 |
Bình Định - 16/06/22
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
390 | 8381 7881 | 9262 | 0793 2453 3223 0893 | 2484 | 25 9265 | 8437 5867 | 3388 6588 | 6009 8809 1139 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Bình
|
|
Thứ năm | Loại vé: |
100N | 99 |
200N | 913 |
400N | 6144 8250 6891 |
1TR | 7950 |
3TR | 14262 67038 67812 04532 94521 84405 17140 |
10TR | 33981 28714 |
15TR | 97212 |
30TR | 76606 |
2TỶ | 749246 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Bình ngày 16/06/22
0 | 06 05 | 5 | 50 50 |
1 | 12 14 12 13 | 6 | 62 |
2 | 21 | 7 | |
3 | 38 32 | 8 | 81 |
4 | 46 40 44 | 9 | 91 99 |
Quảng Bình - 16/06/22
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
8250 7950 7140 | 6891 4521 3981 | 4262 7812 4532 7212 | 913 | 6144 8714 | 4405 | 6606 9246 | 7038 | 99 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Trị
|
|
Thứ năm | Loại vé: |
100N | 45 |
200N | 890 |
400N | 3189 5031 5226 |
1TR | 9114 |
3TR | 91215 68495 48865 42042 57559 30054 04700 |
10TR | 50290 08390 |
15TR | 51633 |
30TR | 51515 |
2TỶ | 572986 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Trị ngày 16/06/22
0 | 00 | 5 | 59 54 |
1 | 15 15 14 | 6 | 65 |
2 | 26 | 7 | |
3 | 33 31 | 8 | 86 89 |
4 | 42 45 | 9 | 90 90 95 90 |
Quảng Trị - 16/06/22
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
890 4700 0290 8390 | 5031 | 2042 | 1633 | 9114 0054 | 45 1215 8495 8865 1515 | 5226 2986 | 3189 7559 |
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Thống kê XSMT 23/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 23/12/2024
Thống kê XSMN 23/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 23/12/2024
Thống kê XSMB 23/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 23/12/2024
Thống kê XSMB 22/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 22/12/2024
Thống kê XSMT 22/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 22/12/2024
Tin Nổi Bật
CHÚC MỪNG KHÁCH HÀNG MAY MẮN TRÚNG GIẢI ĐẶC BIỆT 4 TỶ ĐỒNG
THÔNG BÁO ĐỔI SỐ TRÚNG ĐẶC BIỆT MIỀN NAM – GIẢI THƯỞNG 2 TỶ ĐỒNG
CHÚC MỪNG VỊ KHÁCH MAY MẮN TRÚNG KENO 10/10 VỚI GIẢI THƯỞNG LÊN TỚI 2 TỶ ĐỒNG
3 Vé Kiến Thiết Đặc Biệt Đầu Tháng 10
Kết quả xổ số Vietlott ngày 10/9/2024: Chủ nhân Jackpot 4 tỷ đồng xuất hiện
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100