KẾT QUẢ XỔ SỐ 3 MIỀN Ngày 16/07/2014
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bắc Ninh
|
|
www.doisotrung.com.vn | |
Thứ tư | Bắc Ninh |
ĐB | 57055 |
G.Nhất | 97050 |
G.Nhì | 78821 33120 |
G.Ba | 62800 69276 90514 65831 67687 23103 |
G.Tư | 7043 0657 6837 1130 |
G.Năm | 8499 5207 7571 9615 8038 3165 |
G.Sáu | 708 531 501 |
G.Bảy | 33 91 44 56 |
Bắc Ninh - 16/07/14
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
7050 3120 2800 1130 | 8821 5831 7571 531 501 91 | 3103 7043 33 | 0514 44 | 9615 3165 7055 | 9276 56 | 7687 0657 6837 5207 | 8038 708 | 8499 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Đồng Nai
|
|
Thứ tư | Loại vé: 7K3 |
100N | 59 |
200N | 120 |
400N | 0283 3958 1214 |
1TR | 6537 |
3TR | 04009 48944 89351 53238 54753 72380 41152 |
10TR | 00099 74713 |
15TR | 12202 |
30TR | 14455 |
2TỶ | 925943 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Đồng Nai ngày 16/07/14
0 | 02 09 | 5 | 55 51 53 52 58 59 |
1 | 13 14 | 6 | |
2 | 20 | 7 | |
3 | 38 37 | 8 | 80 83 |
4 | 43 44 | 9 | 99 |
Đồng Nai - 16/07/14
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
120 2380 | 9351 | 1152 2202 | 0283 4753 4713 5943 | 1214 8944 | 4455 | 6537 | 3958 3238 | 59 4009 0099 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Cần Thơ
|
|
Thứ tư | Loại vé: K3T7 |
100N | 55 |
200N | 636 |
400N | 0812 4296 6481 |
1TR | 6810 |
3TR | 64479 65052 63037 09058 28138 57392 08058 |
10TR | 73600 05908 |
15TR | 37013 |
30TR | 48845 |
2TỶ | 216430 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Cần Thơ ngày 16/07/14
0 | 00 08 | 5 | 52 58 58 55 |
1 | 13 10 12 | 6 | |
2 | 7 | 79 | |
3 | 30 37 38 36 | 8 | 81 |
4 | 45 | 9 | 92 96 |
Cần Thơ - 16/07/14
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
6810 3600 6430 | 6481 | 0812 5052 7392 | 7013 | 55 8845 | 636 4296 | 3037 | 9058 8138 8058 5908 | 4479 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Sóc Trăng
|
|
Thứ tư | Loại vé: K3T07 |
100N | 96 |
200N | 948 |
400N | 3200 3735 4983 |
1TR | 6193 |
3TR | 33145 54525 09501 76240 45992 66519 94821 |
10TR | 08231 56427 |
15TR | 74457 |
30TR | 98703 |
2TỶ | 775292 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Sóc Trăng ngày 16/07/14
0 | 03 01 00 | 5 | 57 |
1 | 19 | 6 | |
2 | 27 25 21 | 7 | |
3 | 31 35 | 8 | 83 |
4 | 45 40 48 | 9 | 92 92 93 96 |
Sóc Trăng - 16/07/14
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
3200 6240 | 9501 4821 8231 | 5992 5292 | 4983 6193 8703 | 3735 3145 4525 | 96 | 6427 4457 | 948 | 6519 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Đà Nẵng
|
|
Thứ tư | Loại vé: DNG |
100N | 44 |
200N | 257 |
400N | 7252 4425 0020 |
1TR | 3901 |
3TR | 27612 07071 91545 34604 13926 33939 52420 |
10TR | 29647 18620 |
15TR | 25573 |
30TR | 87407 |
2TỶ | 107919 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Đà Nẵng ngày 16/07/14
0 | 07 04 01 | 5 | 52 57 |
1 | 19 12 | 6 | |
2 | 20 26 20 25 20 | 7 | 73 71 |
3 | 39 | 8 | |
4 | 47 45 44 | 9 |
Đà Nẵng - 16/07/14
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
0020 2420 8620 | 3901 7071 | 7252 7612 | 5573 | 44 4604 | 4425 1545 | 3926 | 257 9647 7407 | 3939 7919 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Khánh Hòa
|
|
Thứ tư | Loại vé: KH |
100N | 89 |
200N | 821 |
400N | 0056 8480 3048 |
1TR | 4971 |
3TR | 23710 21134 87721 15365 65726 80366 01163 |
10TR | 15881 82601 |
15TR | 30207 |
30TR | 28590 |
2TỶ | 173634 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Khánh Hòa ngày 16/07/14
0 | 07 01 | 5 | 56 |
1 | 10 | 6 | 65 66 63 |
2 | 21 26 21 | 7 | 71 |
3 | 34 34 | 8 | 81 80 89 |
4 | 48 | 9 | 90 |
Khánh Hòa - 16/07/14
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
8480 3710 8590 | 821 4971 7721 5881 2601 | 1163 | 1134 3634 | 5365 | 0056 5726 0366 | 0207 | 3048 | 89 |
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Thống kê XSMT 23/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 23/12/2024
Thống kê XSMN 23/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 23/12/2024
Thống kê XSMB 23/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 23/12/2024
Thống kê XSMB 22/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 22/12/2024
Thống kê XSMT 22/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 22/12/2024
Tin Nổi Bật
CHÚC MỪNG KHÁCH HÀNG MAY MẮN TRÚNG GIẢI ĐẶC BIỆT 4 TỶ ĐỒNG
THÔNG BÁO ĐỔI SỐ TRÚNG ĐẶC BIỆT MIỀN NAM – GIẢI THƯỞNG 2 TỶ ĐỒNG
CHÚC MỪNG VỊ KHÁCH MAY MẮN TRÚNG KENO 10/10 VỚI GIẢI THƯỞNG LÊN TỚI 2 TỶ ĐỒNG
3 Vé Kiến Thiết Đặc Biệt Đầu Tháng 10
Kết quả xổ số Vietlott ngày 10/9/2024: Chủ nhân Jackpot 4 tỷ đồng xuất hiện
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100