KẾT QUẢ XỔ SỐ 3 MIỀN Ngày 18/06/2014
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bắc Ninh
|
|
www.doisotrung.com.vn | |
Thứ tư | Bắc Ninh |
ĐB | 97343 |
G.Nhất | 00372 |
G.Nhì | 48663 00737 |
G.Ba | 42744 75863 21847 25286 31327 84970 |
G.Tư | 6763 8963 1069 3847 |
G.Năm | 8494 4270 7715 0225 5287 7542 |
G.Sáu | 024 585 622 |
G.Bảy | 97 61 07 96 |
Bắc Ninh - 18/06/14
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
4970 4270 | 61 | 0372 7542 622 | 8663 5863 6763 8963 7343 | 2744 8494 024 | 7715 0225 585 | 5286 96 | 0737 1847 1327 3847 5287 97 07 | 1069 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Đồng Nai
|
|
Thứ tư | Loại vé: 6K3 |
100N | 92 |
200N | 597 |
400N | 2681 3361 1448 |
1TR | 6140 |
3TR | 68508 88689 20381 86692 23053 77228 34146 |
10TR | 31188 05027 |
15TR | 83757 |
30TR | 56170 |
2TỶ | 643691 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Đồng Nai ngày 18/06/14
0 | 08 | 5 | 57 53 |
1 | 6 | 61 | |
2 | 27 28 | 7 | 70 |
3 | 8 | 88 89 81 81 | |
4 | 46 40 48 | 9 | 91 92 97 92 |
Đồng Nai - 18/06/14
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
6140 6170 | 2681 3361 0381 3691 | 92 6692 | 3053 | 4146 | 597 5027 3757 | 1448 8508 7228 1188 | 8689 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Cần Thơ
|
|
Thứ tư | Loại vé: K3T6 |
100N | 71 |
200N | 316 |
400N | 8902 3585 7726 |
1TR | 7784 |
3TR | 66067 19986 73021 97158 19399 82298 63307 |
10TR | 23438 33068 |
15TR | 09606 |
30TR | 28400 |
2TỶ | 690934 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Cần Thơ ngày 18/06/14
0 | 00 06 07 02 | 5 | 58 |
1 | 16 | 6 | 68 67 |
2 | 21 26 | 7 | 71 |
3 | 34 38 | 8 | 86 84 85 |
4 | 9 | 99 98 |
Cần Thơ - 18/06/14
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
8400 | 71 3021 | 8902 | 7784 0934 | 3585 | 316 7726 9986 9606 | 6067 3307 | 7158 2298 3438 3068 | 9399 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Sóc Trăng
|
|
Thứ tư | Loại vé: K3T06 |
100N | 01 |
200N | 336 |
400N | 7178 2277 0298 |
1TR | 9603 |
3TR | 39422 79039 17279 37377 25050 68940 82954 |
10TR | 90563 31534 |
15TR | 24942 |
30TR | 49825 |
2TỶ | 563333 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Sóc Trăng ngày 18/06/14
0 | 03 01 | 5 | 50 54 |
1 | 6 | 63 | |
2 | 25 22 | 7 | 79 77 78 77 |
3 | 33 34 39 36 | 8 | |
4 | 42 40 | 9 | 98 |
Sóc Trăng - 18/06/14
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
5050 8940 | 01 | 9422 4942 | 9603 0563 3333 | 2954 1534 | 9825 | 336 | 2277 7377 | 7178 0298 | 9039 7279 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Đà Nẵng
|
|
Thứ tư | Loại vé: DNG |
100N | 05 |
200N | 598 |
400N | 3883 5930 1826 |
1TR | 2217 |
3TR | 38216 19116 50135 18859 47272 31055 83539 |
10TR | 41709 68910 |
15TR | 70997 |
30TR | 17585 |
2TỶ | 783244 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Đà Nẵng ngày 18/06/14
0 | 09 05 | 5 | 59 55 |
1 | 10 16 16 17 | 6 | |
2 | 26 | 7 | 72 |
3 | 35 39 30 | 8 | 85 83 |
4 | 44 | 9 | 97 98 |
Đà Nẵng - 18/06/14
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
5930 8910 | 7272 | 3883 | 3244 | 05 0135 1055 7585 | 1826 8216 9116 | 2217 0997 | 598 | 8859 3539 1709 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Khánh Hòa
|
|
Thứ tư | Loại vé: KH |
100N | 24 |
200N | 265 |
400N | 9861 7424 5896 |
1TR | 3226 |
3TR | 57073 27328 89458 68299 00745 48061 49311 |
10TR | 65207 31795 |
15TR | 49164 |
30TR | 68726 |
2TỶ | 664427 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Khánh Hòa ngày 18/06/14
0 | 07 | 5 | 58 |
1 | 11 | 6 | 64 61 61 65 |
2 | 27 26 28 26 24 24 | 7 | 73 |
3 | 8 | ||
4 | 45 | 9 | 95 99 96 |
Khánh Hòa - 18/06/14
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
9861 8061 9311 | 7073 | 24 7424 9164 | 265 0745 1795 | 5896 3226 8726 | 5207 4427 | 7328 9458 | 8299 |
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Thống kê XSMT 23/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 23/12/2024
Thống kê XSMN 23/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 23/12/2024
Thống kê XSMB 23/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 23/12/2024
Thống kê XSMB 22/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 22/12/2024
Thống kê XSMT 22/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 22/12/2024
Tin Nổi Bật
CHÚC MỪNG KHÁCH HÀNG MAY MẮN TRÚNG GIẢI ĐẶC BIỆT 4 TỶ ĐỒNG
THÔNG BÁO ĐỔI SỐ TRÚNG ĐẶC BIỆT MIỀN NAM – GIẢI THƯỞNG 2 TỶ ĐỒNG
CHÚC MỪNG VỊ KHÁCH MAY MẮN TRÚNG KENO 10/10 VỚI GIẢI THƯỞNG LÊN TỚI 2 TỶ ĐỒNG
3 Vé Kiến Thiết Đặc Biệt Đầu Tháng 10
Kết quả xổ số Vietlott ngày 10/9/2024: Chủ nhân Jackpot 4 tỷ đồng xuất hiện
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100