KẾT QUẢ XỔ SỐ 3 MIỀN Ngày 18/08/2014
KẾT QUẢ XỔ SỐ Hà Nội
|
|
www.doisotrung.com.vn | |
Thứ hai | Hà Nội |
ĐB | 42470 |
G.Nhất | 80998 |
G.Nhì | 51599 84870 |
G.Ba | 71004 67711 48290 82019 93081 43098 |
G.Tư | 3785 3394 0209 8337 |
G.Năm | 8306 4884 3928 5664 2409 0481 |
G.Sáu | 101 674 908 |
G.Bảy | 50 79 98 89 |
Hà Nội - 18/08/14
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
4870 8290 50 2470 | 7711 3081 0481 101 | 1004 3394 4884 5664 674 | 3785 | 8306 | 8337 | 0998 3098 3928 908 98 | 1599 2019 0209 2409 79 89 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ TP. HCM
|
|
Thứ hai | Loại vé: 8D2 |
100N | 08 |
200N | 050 |
400N | 5080 7107 1274 |
1TR | 5206 |
3TR | 40115 19292 10623 08221 41501 25120 90449 |
10TR | 73821 39299 |
15TR | 75428 |
30TR | 34344 |
2TỶ | 479895 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số TP. HCM ngày 18/08/14
0 | 01 06 07 08 | 5 | 50 |
1 | 15 | 6 | |
2 | 28 21 23 21 20 | 7 | 74 |
3 | 8 | 80 | |
4 | 44 49 | 9 | 95 99 92 |
TP. HCM - 18/08/14
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
050 5080 5120 | 8221 1501 3821 | 9292 | 0623 | 1274 4344 | 0115 9895 | 5206 | 7107 | 08 5428 | 0449 9299 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Đồng Tháp
|
|
Thứ hai | Loại vé: N34 |
100N | 74 |
200N | 416 |
400N | 3193 0422 4301 |
1TR | 6023 |
3TR | 60891 02881 17217 94829 48011 75007 35304 |
10TR | 03682 98271 |
15TR | 86840 |
30TR | 97931 |
2TỶ | 115404 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Đồng Tháp ngày 18/08/14
0 | 04 07 04 01 | 5 | |
1 | 17 11 16 | 6 | |
2 | 29 23 22 | 7 | 71 74 |
3 | 31 | 8 | 82 81 |
4 | 40 | 9 | 91 93 |
Đồng Tháp - 18/08/14
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
6840 | 4301 0891 2881 8011 8271 7931 | 0422 3682 | 3193 6023 | 74 5304 5404 | 416 | 7217 5007 | 4829 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Cà Mau
|
|
Thứ hai | Loại vé: T08K3 |
100N | 07 |
200N | 988 |
400N | 1670 0888 8114 |
1TR | 3894 |
3TR | 68171 91948 67975 09599 40464 75740 83973 |
10TR | 44839 52586 |
15TR | 43749 |
30TR | 60792 |
2TỶ | 331750 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Cà Mau ngày 18/08/14
0 | 07 | 5 | 50 |
1 | 14 | 6 | 64 |
2 | 7 | 71 75 73 70 | |
3 | 39 | 8 | 86 88 88 |
4 | 49 48 40 | 9 | 92 99 94 |
Cà Mau - 18/08/14
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
1670 5740 1750 | 8171 | 0792 | 3973 | 8114 3894 0464 | 7975 | 2586 | 07 | 988 0888 1948 | 9599 4839 3749 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Thừa T. Huế
|
|
Thứ hai | Loại vé: TTH |
100N | 76 |
200N | 008 |
400N | 8666 2411 4593 |
1TR | 8134 |
3TR | 60317 82430 61017 90065 98509 15653 11270 |
10TR | 39893 23778 |
15TR | 09805 |
30TR | 93109 |
2TỶ | 526053 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Thừa T. Huế ngày 18/08/14
0 | 09 05 09 08 | 5 | 53 53 |
1 | 17 17 11 | 6 | 65 66 |
2 | 7 | 78 70 76 | |
3 | 30 34 | 8 | |
4 | 9 | 93 93 |
Thừa T. Huế - 18/08/14
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
2430 1270 | 2411 | 4593 5653 9893 6053 | 8134 | 0065 9805 | 76 8666 | 0317 1017 | 008 3778 | 8509 3109 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Phú Yên
|
|
Thứ hai | Loại vé: PY |
100N | 62 |
200N | 438 |
400N | 3355 0775 7807 |
1TR | 7274 |
3TR | 60621 82202 28481 02229 11938 23486 87395 |
10TR | 52221 82497 |
15TR | 71834 |
30TR | 47504 |
2TỶ | 521998 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Phú Yên ngày 18/08/14
0 | 04 02 07 | 5 | 55 |
1 | 6 | 62 | |
2 | 21 21 29 | 7 | 74 75 |
3 | 34 38 38 | 8 | 81 86 |
4 | 9 | 98 97 95 |
Phú Yên - 18/08/14
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
0621 8481 2221 | 62 2202 | 7274 1834 7504 | 3355 0775 7395 | 3486 | 7807 2497 | 438 1938 1998 | 2229 |
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Thống kê XSMT 23/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 23/12/2024
Thống kê XSMN 23/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 23/12/2024
Thống kê XSMB 23/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 23/12/2024
Thống kê XSMB 22/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 22/12/2024
Thống kê XSMT 22/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 22/12/2024
Tin Nổi Bật
CHÚC MỪNG KHÁCH HÀNG MAY MẮN TRÚNG GIẢI ĐẶC BIỆT 4 TỶ ĐỒNG
THÔNG BÁO ĐỔI SỐ TRÚNG ĐẶC BIỆT MIỀN NAM – GIẢI THƯỞNG 2 TỶ ĐỒNG
CHÚC MỪNG VỊ KHÁCH MAY MẮN TRÚNG KENO 10/10 VỚI GIẢI THƯỞNG LÊN TỚI 2 TỶ ĐỒNG
3 Vé Kiến Thiết Đặc Biệt Đầu Tháng 10
Kết quả xổ số Vietlott ngày 10/9/2024: Chủ nhân Jackpot 4 tỷ đồng xuất hiện
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100