KẾT QUẢ XỔ SỐ 3 MIỀN Ngày 20/03/2014
KẾT QUẢ XỔ SỐ Hà Nội
|
|
www.doisotrung.com.vn | |
Thứ năm | Hà Nội |
ĐB | 65184 |
G.Nhất | 31460 |
G.Nhì | 18649 18028 |
G.Ba | 09113 40745 71411 30132 68174 42683 |
G.Tư | 1801 4155 7677 9622 |
G.Năm | 2072 5051 4162 7178 8442 1397 |
G.Sáu | 253 687 852 |
G.Bảy | 70 25 18 99 |
Hà Nội - 20/03/14
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
1460 70 | 1411 1801 5051 | 0132 9622 2072 4162 8442 852 | 9113 2683 253 | 8174 5184 | 0745 4155 25 | 7677 1397 687 | 8028 7178 18 | 8649 99 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Tây Ninh
|
|
Thứ năm | Loại vé: 3K3 |
100N | 04 |
200N | 664 |
400N | 4777 4976 7191 |
1TR | 8371 |
3TR | 49329 13589 97775 06979 21645 99749 95976 |
10TR | 84800 91742 |
15TR | 61918 |
30TR | 84257 |
2TỶ | 255061 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Tây Ninh ngày 20/03/14
0 | 00 04 | 5 | 57 |
1 | 18 | 6 | 61 64 |
2 | 29 | 7 | 75 79 76 71 77 76 |
3 | 8 | 89 | |
4 | 42 45 49 | 9 | 91 |
Tây Ninh - 20/03/14
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
4800 | 7191 8371 5061 | 1742 | 04 664 | 7775 1645 | 4976 5976 | 4777 4257 | 1918 | 9329 3589 6979 9749 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ An Giang
|
|
Thứ năm | Loại vé: AG3K3 |
100N | 79 |
200N | 437 |
400N | 4448 1936 3141 |
1TR | 5424 |
3TR | 21286 56841 93274 45123 46108 94188 66407 |
10TR | 09881 13675 |
15TR | 61549 |
30TR | 81170 |
2TỶ | 472274 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số An Giang ngày 20/03/14
0 | 08 07 | 5 | |
1 | 6 | ||
2 | 23 24 | 7 | 74 70 75 74 79 |
3 | 36 37 | 8 | 81 86 88 |
4 | 49 41 48 41 | 9 |
An Giang - 20/03/14
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
1170 | 3141 6841 9881 | 5123 | 5424 3274 2274 | 3675 | 1936 1286 | 437 6407 | 4448 6108 4188 | 79 1549 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bình Thuận
|
|
Thứ năm | Loại vé: 3K3 |
100N | 64 |
200N | 202 |
400N | 0220 1709 4315 |
1TR | 4923 |
3TR | 16031 15892 93670 58752 37971 55593 40410 |
10TR | 76284 40245 |
15TR | 77717 |
30TR | 50880 |
2TỶ | 949677 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Bình Thuận ngày 20/03/14
0 | 09 02 | 5 | 52 |
1 | 17 10 15 | 6 | 64 |
2 | 23 20 | 7 | 77 70 71 |
3 | 31 | 8 | 80 84 |
4 | 45 | 9 | 92 93 |
Bình Thuận - 20/03/14
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
0220 3670 0410 0880 | 6031 7971 | 202 5892 8752 | 4923 5593 | 64 6284 | 4315 0245 | 7717 9677 | 1709 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bình Định
|
|
Thứ năm | Loại vé: BDI |
100N | 45 |
200N | 139 |
400N | 2166 2448 4924 |
1TR | 8846 |
3TR | 11492 91586 67242 47419 06601 51647 52105 |
10TR | 33884 21125 |
15TR | 07964 |
30TR | 44417 |
2TỶ | 101086 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Bình Định ngày 20/03/14
0 | 01 05 | 5 | |
1 | 17 19 | 6 | 64 66 |
2 | 25 24 | 7 | |
3 | 39 | 8 | 86 84 86 |
4 | 42 47 46 48 45 | 9 | 92 |
Bình Định - 20/03/14
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
6601 | 1492 7242 | 4924 3884 7964 | 45 2105 1125 | 2166 8846 1586 1086 | 1647 4417 | 2448 | 139 7419 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Bình
|
|
Thứ năm | Loại vé: QB |
100N | 65 |
200N | 059 |
400N | 4419 6614 3617 |
1TR | 0387 |
3TR | 14712 40660 43122 50659 26427 69069 94411 |
10TR | 72045 06273 |
15TR | 73237 |
30TR | 02106 |
2TỶ | 935806 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Bình ngày 20/03/14
0 | 06 06 | 5 | 59 59 |
1 | 12 11 19 14 17 | 6 | 60 69 65 |
2 | 22 27 | 7 | 73 |
3 | 37 | 8 | 87 |
4 | 45 | 9 |
Quảng Bình - 20/03/14
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
0660 | 4411 | 4712 3122 | 6273 | 6614 | 65 2045 | 2106 5806 | 3617 0387 6427 3237 | 059 4419 0659 9069 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Trị
|
|
Thứ năm | Loại vé: QT |
100N | 39 |
200N | 995 |
400N | 5115 3045 3223 |
1TR | 0145 |
3TR | 68236 03522 02392 02853 94112 37127 65680 |
10TR | 48893 35023 |
15TR | 49685 |
30TR | 06267 |
2TỶ | 905487 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Trị ngày 20/03/14
0 | 5 | 53 | |
1 | 12 15 | 6 | 67 |
2 | 23 22 27 23 | 7 | |
3 | 36 39 | 8 | 87 85 80 |
4 | 45 45 | 9 | 93 92 95 |
Quảng Trị - 20/03/14
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
5680 | 3522 2392 4112 | 3223 2853 8893 5023 | 995 5115 3045 0145 9685 | 8236 | 7127 6267 5487 | 39 |
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Thống kê XSMT 23/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 23/12/2024
Thống kê XSMN 23/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 23/12/2024
Thống kê XSMB 23/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 23/12/2024
Thống kê XSMB 22/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 22/12/2024
Thống kê XSMT 22/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 22/12/2024
Tin Nổi Bật
CHÚC MỪNG KHÁCH HÀNG MAY MẮN TRÚNG GIẢI ĐẶC BIỆT 4 TỶ ĐỒNG
THÔNG BÁO ĐỔI SỐ TRÚNG ĐẶC BIỆT MIỀN NAM – GIẢI THƯỞNG 2 TỶ ĐỒNG
CHÚC MỪNG VỊ KHÁCH MAY MẮN TRÚNG KENO 10/10 VỚI GIẢI THƯỞNG LÊN TỚI 2 TỶ ĐỒNG
3 Vé Kiến Thiết Đặc Biệt Đầu Tháng 10
Kết quả xổ số Vietlott ngày 10/9/2024: Chủ nhân Jackpot 4 tỷ đồng xuất hiện
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100