KẾT QUẢ XỔ SỐ 3 MIỀN Ngày 20/06/2022
KẾT QUẢ XỔ SỐ Hà Nội
|
|
www.doisotrung.com.vn | |
Thứ hai | Hà Nội |
ĐB | 13-6-4-9-1-14ZE 71808 |
G.Nhất | 24479 |
G.Nhì | 90383 30364 |
G.Ba | 75004 74192 85474 35965 24574 05315 |
G.Tư | 6798 6633 2959 8954 |
G.Năm | 3354 2503 8187 1722 7345 4980 |
G.Sáu | 152 770 946 |
G.Bảy | 45 33 95 20 |
Hà Nội - 20/06/22
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
4980 770 20 | 4192 1722 152 | 0383 6633 2503 33 | 0364 5004 5474 4574 8954 3354 | 5965 5315 7345 45 95 | 946 | 8187 | 6798 1808 | 4479 2959 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ TP. HCM
|
|
Thứ hai | Loại vé: 6D2 |
100N | 52 |
200N | 507 |
400N | 1567 3340 1362 |
1TR | 9155 |
3TR | 20962 63957 74249 76694 07678 90853 61670 |
10TR | 02994 21030 |
15TR | 56691 |
30TR | 65784 |
2TỶ | 298559 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số TP. HCM ngày 20/06/22
0 | 07 | 5 | 59 57 53 55 52 |
1 | 6 | 62 67 62 | |
2 | 7 | 78 70 | |
3 | 30 | 8 | 84 |
4 | 49 40 | 9 | 91 94 94 |
TP. HCM - 20/06/22
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
3340 1670 1030 | 6691 | 52 1362 0962 | 0853 | 6694 2994 5784 | 9155 | 507 1567 3957 | 7678 | 4249 8559 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Đồng Tháp
|
|
Thứ hai | Loại vé: L25 |
100N | 84 |
200N | 285 |
400N | 9666 3373 3864 |
1TR | 4091 |
3TR | 56428 53232 90177 67543 97578 15175 30849 |
10TR | 91024 75100 |
15TR | 58277 |
30TR | 00205 |
2TỶ | 572076 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Đồng Tháp ngày 20/06/22
0 | 05 00 | 5 | |
1 | 6 | 66 64 | |
2 | 24 28 | 7 | 76 77 77 78 75 73 |
3 | 32 | 8 | 85 84 |
4 | 43 49 | 9 | 91 |
Đồng Tháp - 20/06/22
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
5100 | 4091 | 3232 | 3373 7543 | 84 3864 1024 | 285 5175 0205 | 9666 2076 | 0177 8277 | 6428 7578 | 0849 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Cà Mau
|
|
Thứ hai | Loại vé: T06K3 |
100N | 14 |
200N | 197 |
400N | 6408 0421 8877 |
1TR | 8834 |
3TR | 90144 19362 50904 32796 19629 53300 50270 |
10TR | 75341 51538 |
15TR | 38917 |
30TR | 67609 |
2TỶ | 435462 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Cà Mau ngày 20/06/22
0 | 09 04 00 08 | 5 | |
1 | 17 14 | 6 | 62 62 |
2 | 29 21 | 7 | 70 77 |
3 | 38 34 | 8 | |
4 | 41 44 | 9 | 96 97 |
Cà Mau - 20/06/22
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
3300 0270 | 0421 5341 | 9362 5462 | 14 8834 0144 0904 | 2796 | 197 8877 8917 | 6408 1538 | 9629 7609 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Thừa T. Huế
|
|
Thứ hai | Loại vé: |
100N | 80 |
200N | 952 |
400N | 6970 8228 0649 |
1TR | 1183 |
3TR | 40694 87600 94069 65029 63838 94751 93637 |
10TR | 29545 52308 |
15TR | 16914 |
30TR | 15131 |
2TỶ | 523451 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Thừa T. Huế ngày 20/06/22
0 | 08 00 | 5 | 51 51 52 |
1 | 14 | 6 | 69 |
2 | 29 28 | 7 | 70 |
3 | 31 38 37 | 8 | 83 80 |
4 | 45 49 | 9 | 94 |
Thừa T. Huế - 20/06/22
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
80 6970 7600 | 4751 5131 3451 | 952 | 1183 | 0694 6914 | 9545 | 3637 | 8228 3838 2308 | 0649 4069 5029 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Phú Yên
|
|
Thứ hai | Loại vé: |
100N | 65 |
200N | 811 |
400N | 3509 8293 5500 |
1TR | 7068 |
3TR | 28459 69413 24797 73333 41158 82507 04062 |
10TR | 28119 59163 |
15TR | 41069 |
30TR | 20573 |
2TỶ | 268899 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Phú Yên ngày 20/06/22
0 | 07 09 00 | 5 | 59 58 |
1 | 19 13 11 | 6 | 69 63 62 68 65 |
2 | 7 | 73 | |
3 | 33 | 8 | |
4 | 9 | 99 97 93 |
Phú Yên - 20/06/22
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
5500 | 811 | 4062 | 8293 9413 3333 9163 0573 | 65 | 4797 2507 | 7068 1158 | 3509 8459 8119 1069 8899 |
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Thống kê XSMT 23/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 23/12/2024
Thống kê XSMN 23/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 23/12/2024
Thống kê XSMB 23/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 23/12/2024
Thống kê XSMB 22/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 22/12/2024
Thống kê XSMT 22/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 22/12/2024
Tin Nổi Bật
CHÚC MỪNG KHÁCH HÀNG MAY MẮN TRÚNG GIẢI ĐẶC BIỆT 4 TỶ ĐỒNG
THÔNG BÁO ĐỔI SỐ TRÚNG ĐẶC BIỆT MIỀN NAM – GIẢI THƯỞNG 2 TỶ ĐỒNG
CHÚC MỪNG VỊ KHÁCH MAY MẮN TRÚNG KENO 10/10 VỚI GIẢI THƯỞNG LÊN TỚI 2 TỶ ĐỒNG
3 Vé Kiến Thiết Đặc Biệt Đầu Tháng 10
Kết quả xổ số Vietlott ngày 10/9/2024: Chủ nhân Jackpot 4 tỷ đồng xuất hiện
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100