KẾT QUẢ XỔ SỐ 3 MIỀN Ngày 21/02/2013
KẾT QUẢ XỔ SỐ Hà Nội
|
|
www.doisotrung.com.vn | |
Thứ năm | Hà Nội |
ĐB | 10162 |
G.Nhất | 68070 |
G.Nhì | 14826 82554 |
G.Ba | 94726 58132 09603 79298 33949 11393 |
G.Tư | 5063 5968 4006 7793 |
G.Năm | 9207 5226 0387 8849 8926 5045 |
G.Sáu | 391 806 338 |
G.Bảy | 95 40 50 71 |
Hà Nội - 21/02/13
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
8070 40 50 | 391 71 | 8132 0162 | 9603 1393 5063 7793 | 2554 | 5045 95 | 4826 4726 4006 5226 8926 806 | 9207 0387 | 9298 5968 338 | 3949 8849 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Tây Ninh
|
|
Thứ năm | Loại vé: 2K3 |
100N | 14 |
200N | 076 |
400N | 7504 5204 8781 |
1TR | 9312 |
3TR | 86293 64898 88176 73549 10691 81421 75396 |
10TR | 46079 21219 |
15TR | 74360 |
30TR | 56738 |
2TỶ | 789248 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Tây Ninh ngày 21/02/13
0 | 04 04 | 5 | |
1 | 19 12 14 | 6 | 60 |
2 | 21 | 7 | 79 76 76 |
3 | 38 | 8 | 81 |
4 | 48 49 | 9 | 93 98 91 96 |
Tây Ninh - 21/02/13
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
4360 | 8781 0691 1421 | 9312 | 6293 | 14 7504 5204 | 076 8176 5396 | 4898 6738 9248 | 3549 6079 1219 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ An Giang
|
|
Thứ năm | Loại vé: AG2K3 |
100N | 67 |
200N | 168 |
400N | 5424 5821 0810 |
1TR | 8544 |
3TR | 70278 35374 85501 30229 16141 41674 20136 |
10TR | 62606 33102 |
15TR | 01523 |
30TR | 36764 |
2TỶ | 055211 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số An Giang ngày 21/02/13
0 | 06 02 01 | 5 | |
1 | 11 10 | 6 | 64 68 67 |
2 | 23 29 24 21 | 7 | 78 74 74 |
3 | 36 | 8 | |
4 | 41 44 | 9 |
An Giang - 21/02/13
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
0810 | 5821 5501 6141 5211 | 3102 | 1523 | 5424 8544 5374 1674 6764 | 0136 2606 | 67 | 168 0278 | 0229 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bình Thuận
|
|
Thứ năm | Loại vé: 2K3 |
100N | 73 |
200N | 416 |
400N | 2970 1150 0253 |
1TR | 9193 |
3TR | 76375 24417 95503 47834 67496 84062 28110 |
10TR | 92331 81241 |
15TR | 50115 |
30TR | 55982 |
2TỶ | 780720 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Bình Thuận ngày 21/02/13
0 | 03 | 5 | 50 53 |
1 | 15 17 10 16 | 6 | 62 |
2 | 20 | 7 | 75 70 73 |
3 | 31 34 | 8 | 82 |
4 | 41 | 9 | 96 93 |
Bình Thuận - 21/02/13
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
2970 1150 8110 0720 | 2331 1241 | 4062 5982 | 73 0253 9193 5503 | 7834 | 6375 0115 | 416 7496 | 4417 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bình Định
|
|
Thứ năm | Loại vé: BDI |
100N | 38 |
200N | 309 |
400N | 3781 8361 1285 |
1TR | 5512 |
3TR | 58116 40064 15674 45783 35974 06272 91178 |
10TR | 56986 94742 |
15TR | 86711 |
30TR | 83687 |
2TỶ | 041743 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Bình Định ngày 21/02/13
0 | 09 | 5 | |
1 | 11 16 12 | 6 | 64 61 |
2 | 7 | 74 74 72 78 | |
3 | 38 | 8 | 87 86 83 81 85 |
4 | 43 42 | 9 |
Bình Định - 21/02/13
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
3781 8361 6711 | 5512 6272 4742 | 5783 1743 | 0064 5674 5974 | 1285 | 8116 6986 | 3687 | 38 1178 | 309 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Bình
|
|
Thứ năm | Loại vé: NT |
100N | 78 |
200N | 933 |
400N | 2007 1447 6729 |
1TR | 3185 |
3TR | 32357 08798 46564 78557 48329 04596 81396 |
10TR | 39190 68605 |
15TR | 49266 |
30TR | 38697 |
2TỶ | 72874 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Bình ngày 21/02/13
0 | 05 07 | 5 | 57 57 |
1 | 6 | 66 64 | |
2 | 29 29 | 7 | 74 78 |
3 | 33 | 8 | 85 |
4 | 47 | 9 | 97 90 98 96 96 |
Quảng Bình - 21/02/13
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
9190 | 933 | 6564 2874 | 3185 8605 | 4596 1396 9266 | 2007 1447 2357 8557 8697 | 78 8798 | 6729 8329 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Trị
|
|
Thứ năm | Loại vé: QT |
100N | 81 |
200N | 667 |
400N | 7819 8695 9068 |
1TR | 8760 |
3TR | 48794 99420 08806 34931 22061 92004 37564 |
10TR | 20584 78656 |
15TR | 72042 |
30TR | 58561 |
2TỶ | 483618 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Trị ngày 21/02/13
0 | 06 04 | 5 | 56 |
1 | 18 19 | 6 | 61 61 64 60 68 67 |
2 | 20 | 7 | |
3 | 31 | 8 | 84 81 |
4 | 42 | 9 | 94 95 |
Quảng Trị - 21/02/13
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
8760 9420 | 81 4931 2061 8561 | 2042 | 8794 2004 7564 0584 | 8695 | 8806 8656 | 667 | 9068 3618 | 7819 |
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Thống kê XSMB 22/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 22/12/2024
Thống kê XSMT 22/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 22/12/2024
Thống kê XSMN 22/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 22/12/2024
Thống kê XSMT 21/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 21/12/2024
Thống kê XSMN 21/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 21/12/2024
Tin Nổi Bật
CHÚC MỪNG KHÁCH HÀNG MAY MẮN TRÚNG GIẢI ĐẶC BIỆT 4 TỶ ĐỒNG
THÔNG BÁO ĐỔI SỐ TRÚNG ĐẶC BIỆT MIỀN NAM – GIẢI THƯỞNG 2 TỶ ĐỒNG
CHÚC MỪNG VỊ KHÁCH MAY MẮN TRÚNG KENO 10/10 VỚI GIẢI THƯỞNG LÊN TỚI 2 TỶ ĐỒNG
3 Vé Kiến Thiết Đặc Biệt Đầu Tháng 10
Kết quả xổ số Vietlott ngày 10/9/2024: Chủ nhân Jackpot 4 tỷ đồng xuất hiện
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100