KẾT QUẢ XỔ SỐ 3 MIỀN Ngày 19/02/2013
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Ninh
|
|
www.doisotrung.com.vn | |
Thứ ba | Quảng Ninh |
ĐB | 41415 |
G.Nhất | 38900 |
G.Nhì | 91042 18973 |
G.Ba | 04426 77013 69159 75715 79842 49975 |
G.Tư | 8698 3609 2208 0102 |
G.Năm | 9490 0190 0210 7694 8259 4168 |
G.Sáu | 532 288 507 |
G.Bảy | 95 40 74 62 |
Quảng Ninh - 19/02/13
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
8900 9490 0190 0210 40 | 1042 9842 0102 532 62 | 8973 7013 | 7694 74 | 5715 9975 95 1415 | 4426 | 507 | 8698 2208 4168 288 | 9159 3609 8259 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bến Tre
|
|
Thứ ba | Loại vé: K08T02 |
100N | 65 |
200N | 440 |
400N | 5803 8031 5394 |
1TR | 2369 |
3TR | 49266 94202 13887 53998 47148 93775 64820 |
10TR | 05928 13535 |
15TR | 85544 |
30TR | 30089 |
2TỶ | 736538 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Bến Tre ngày 19/02/13
0 | 02 03 | 5 | |
1 | 6 | 66 69 65 | |
2 | 28 20 | 7 | 75 |
3 | 38 35 31 | 8 | 89 87 |
4 | 44 48 40 | 9 | 98 94 |
Bến Tre - 19/02/13
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
440 4820 | 8031 | 4202 | 5803 | 5394 5544 | 65 3775 3535 | 9266 | 3887 | 3998 7148 5928 6538 | 2369 0089 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Vũng Tàu
|
|
Thứ ba | Loại vé: 2C |
100N | 51 |
200N | 536 |
400N | 8471 9657 6770 |
1TR | 8484 |
3TR | 89217 01182 56688 50341 17148 96241 69801 |
10TR | 66208 44493 |
15TR | 76172 |
30TR | 85502 |
2TỶ | 020823 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Vũng Tàu ngày 19/02/13
0 | 02 08 01 | 5 | 57 51 |
1 | 17 | 6 | |
2 | 23 | 7 | 72 71 70 |
3 | 36 | 8 | 82 88 84 |
4 | 41 48 41 | 9 | 93 |
Vũng Tàu - 19/02/13
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
6770 | 51 8471 0341 6241 9801 | 1182 6172 5502 | 4493 0823 | 8484 | 536 | 9657 9217 | 6688 7148 6208 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bạc Liêu
|
|
Thứ ba | Loại vé: T02K3 |
100N | 50 |
200N | 641 |
400N | 1944 6389 3533 |
1TR | 2481 |
3TR | 10421 90920 76519 10980 90985 23421 26940 |
10TR | 25199 73413 |
15TR | 94630 |
30TR | 69745 |
2TỶ | 742668 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Bạc Liêu ngày 19/02/13
0 | 5 | 50 | |
1 | 13 19 | 6 | 68 |
2 | 21 20 21 | 7 | |
3 | 30 33 | 8 | 80 85 81 89 |
4 | 45 40 44 41 | 9 | 99 |
Bạc Liêu - 19/02/13
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
50 0920 0980 6940 4630 | 641 2481 0421 3421 | 3533 3413 | 1944 | 0985 9745 | 2668 | 6389 6519 5199 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Đắk Lắk
|
|
Thứ ba | Loại vé: DLK |
100N | 48 |
200N | 937 |
400N | 6132 9681 8774 |
1TR | 7563 |
3TR | 62915 64352 10568 36511 54715 74239 35695 |
10TR | 70813 54045 |
15TR | 36958 |
30TR | 13080 |
2TỶ | 831366 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Đắk Lắk ngày 19/02/13
0 | 5 | 58 52 | |
1 | 13 15 11 15 | 6 | 66 68 63 |
2 | 7 | 74 | |
3 | 39 32 37 | 8 | 80 81 |
4 | 45 48 | 9 | 95 |
Đắk Lắk - 19/02/13
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
3080 | 9681 6511 | 6132 4352 | 7563 0813 | 8774 | 2915 4715 5695 4045 | 1366 | 937 | 48 0568 6958 | 4239 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Nam
|
|
Thứ ba | Loại vé: QNM |
100N | 04 |
200N | 051 |
400N | 7786 4344 7997 |
1TR | 9319 |
3TR | 50625 96756 01348 27444 07537 70811 14906 |
10TR | 55005 65096 |
15TR | 55636 |
30TR | 78911 |
2TỶ | 409519 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Nam ngày 19/02/13
0 | 05 06 04 | 5 | 56 51 |
1 | 19 11 11 19 | 6 | |
2 | 25 | 7 | |
3 | 36 37 | 8 | 86 |
4 | 48 44 44 | 9 | 96 97 |
Quảng Nam - 19/02/13
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
051 0811 8911 | 04 4344 7444 | 0625 5005 | 7786 6756 4906 5096 5636 | 7997 7537 | 1348 | 9319 9519 |
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Thống kê XSMB 22/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 22/12/2024
Thống kê XSMT 22/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 22/12/2024
Thống kê XSMN 22/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 22/12/2024
Thống kê XSMT 21/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 21/12/2024
Thống kê XSMN 21/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 21/12/2024
Tin Nổi Bật
CHÚC MỪNG KHÁCH HÀNG MAY MẮN TRÚNG GIẢI ĐẶC BIỆT 4 TỶ ĐỒNG
THÔNG BÁO ĐỔI SỐ TRÚNG ĐẶC BIỆT MIỀN NAM – GIẢI THƯỞNG 2 TỶ ĐỒNG
CHÚC MỪNG VỊ KHÁCH MAY MẮN TRÚNG KENO 10/10 VỚI GIẢI THƯỞNG LÊN TỚI 2 TỶ ĐỒNG
3 Vé Kiến Thiết Đặc Biệt Đầu Tháng 10
Kết quả xổ số Vietlott ngày 10/9/2024: Chủ nhân Jackpot 4 tỷ đồng xuất hiện
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100