KẾT QUẢ XỔ SỐ 3 MIỀN Ngày 20/02/2013
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bắc Ninh
|
|
www.doisotrung.com.vn | |
Thứ tư | Bắc Ninh |
ĐB | 30016 |
G.Nhất | 24827 |
G.Nhì | 35350 54326 |
G.Ba | 58694 58527 12855 59427 72755 67118 |
G.Tư | 7043 1148 2104 6291 |
G.Năm | 9010 5320 7019 8188 4433 8372 |
G.Sáu | 559 826 545 |
G.Bảy | 85 07 23 32 |
Bắc Ninh - 20/02/13
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
5350 9010 5320 | 6291 | 8372 32 | 7043 4433 23 | 8694 2104 | 2855 2755 545 85 | 4326 826 0016 | 4827 8527 9427 07 | 7118 1148 8188 | 7019 559 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Đồng Nai
|
|
Thứ tư | Loại vé: 2K3 |
100N | 43 |
200N | 810 |
400N | 8386 2646 4813 |
1TR | 2640 |
3TR | 21707 52928 98698 81519 12874 25518 10679 |
10TR | 37023 12187 |
15TR | 79595 |
30TR | 24027 |
2TỶ | 452507 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Đồng Nai ngày 20/02/13
0 | 07 07 | 5 | |
1 | 19 18 13 10 | 6 | |
2 | 27 23 28 | 7 | 74 79 |
3 | 8 | 87 86 | |
4 | 40 46 43 | 9 | 95 98 |
Đồng Nai - 20/02/13
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
810 2640 | 43 4813 7023 | 2874 | 9595 | 8386 2646 | 1707 2187 4027 2507 | 2928 8698 5518 | 1519 0679 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Cần Thơ
|
|
Thứ tư | Loại vé: K3T2 |
100N | 09 |
200N | 931 |
400N | 6365 2973 9226 |
1TR | 5139 |
3TR | 57187 56192 91427 74638 38639 22607 76262 |
10TR | 94148 37298 |
15TR | 25441 |
30TR | 45768 |
2TỶ | 161822 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Cần Thơ ngày 20/02/13
0 | 07 09 | 5 | |
1 | 6 | 68 62 65 | |
2 | 22 27 26 | 7 | 73 |
3 | 38 39 39 31 | 8 | 87 |
4 | 41 48 | 9 | 98 92 |
Cần Thơ - 20/02/13
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
931 5441 | 6192 6262 1822 | 2973 | 6365 | 9226 | 7187 1427 2607 | 4638 4148 7298 5768 | 09 5139 8639 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Sóc Trăng
|
|
Thứ tư | Loại vé: K3T2 |
100N | 56 |
200N | 519 |
400N | 0961 2137 9604 |
1TR | 1046 |
3TR | 57281 69520 91338 91166 26331 71786 45659 |
10TR | 02321 26287 |
15TR | 19255 |
30TR | 12924 |
2TỶ | 064026 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Sóc Trăng ngày 20/02/13
0 | 04 | 5 | 55 59 56 |
1 | 19 | 6 | 66 61 |
2 | 26 24 21 20 | 7 | |
3 | 38 31 37 | 8 | 87 81 86 |
4 | 46 | 9 |
Sóc Trăng - 20/02/13
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
9520 | 0961 7281 6331 2321 | 9604 2924 | 9255 | 56 1046 1166 1786 4026 | 2137 6287 | 1338 | 519 5659 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Đà Nẵng
|
|
Thứ tư | Loại vé: DNG |
100N | 40 |
200N | 277 |
400N | 2990 8988 7925 |
1TR | 6486 |
3TR | 50273 33686 98590 95598 47859 83358 10666 |
10TR | 78430 74703 |
15TR | 88098 |
30TR | 68853 |
2TỶ | 198532 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Đà Nẵng ngày 20/02/13
0 | 03 | 5 | 53 59 58 |
1 | 6 | 66 | |
2 | 25 | 7 | 73 77 |
3 | 32 30 | 8 | 86 86 88 |
4 | 40 | 9 | 98 90 98 90 |
Đà Nẵng - 20/02/13
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
40 2990 8590 8430 | 8532 | 0273 4703 8853 | 7925 | 6486 3686 0666 | 277 | 8988 5598 3358 8098 | 7859 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Khánh Hòa
|
|
Thứ tư | Loại vé: KH |
100N | 40 |
200N | 007 |
400N | 5930 6587 0922 |
1TR | 3421 |
3TR | 98940 48854 80052 17010 86335 63929 51595 |
10TR | 68191 96481 |
15TR | 87251 |
30TR | 36482 |
2TỶ | 242820 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Khánh Hòa ngày 20/02/13
0 | 07 | 5 | 51 54 52 |
1 | 10 | 6 | |
2 | 20 29 21 22 | 7 | |
3 | 35 30 | 8 | 82 81 87 |
4 | 40 40 | 9 | 91 95 |
Khánh Hòa - 20/02/13
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
40 5930 8940 7010 2820 | 3421 8191 6481 7251 | 0922 0052 6482 | 8854 | 6335 1595 | 007 6587 | 3929 |
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Thống kê XSMB 22/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 22/12/2024
Thống kê XSMT 22/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 22/12/2024
Thống kê XSMN 22/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 22/12/2024
Thống kê XSMT 21/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 21/12/2024
Thống kê XSMN 21/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 21/12/2024
Tin Nổi Bật
CHÚC MỪNG KHÁCH HÀNG MAY MẮN TRÚNG GIẢI ĐẶC BIỆT 4 TỶ ĐỒNG
THÔNG BÁO ĐỔI SỐ TRÚNG ĐẶC BIỆT MIỀN NAM – GIẢI THƯỞNG 2 TỶ ĐỒNG
CHÚC MỪNG VỊ KHÁCH MAY MẮN TRÚNG KENO 10/10 VỚI GIẢI THƯỞNG LÊN TỚI 2 TỶ ĐỒNG
3 Vé Kiến Thiết Đặc Biệt Đầu Tháng 10
Kết quả xổ số Vietlott ngày 10/9/2024: Chủ nhân Jackpot 4 tỷ đồng xuất hiện
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100