KẾT QUẢ XỔ SỐ 3 MIỀN Ngày 21/03/2013
KẾT QUẢ XỔ SỐ Hà Nội
|
|
www.doisotrung.com.vn | |
Thứ năm | Hà Nội |
ĐB | 75377 |
G.Nhất | 49337 |
G.Nhì | 06369 15428 |
G.Ba | 43104 79051 25921 69203 07114 49819 |
G.Tư | 1628 7373 8224 5939 |
G.Năm | 3791 3136 4368 2607 8793 3379 |
G.Sáu | 820 843 270 |
G.Bảy | 96 62 60 37 |
Hà Nội - 21/03/13
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
820 270 60 | 9051 5921 3791 | 62 | 9203 7373 8793 843 | 3104 7114 8224 | 3136 96 | 9337 2607 37 5377 | 5428 1628 4368 | 6369 9819 5939 3379 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Tây Ninh
|
|
Thứ năm | Loại vé: 3K3 |
100N | 46 |
200N | 291 |
400N | 0902 4876 0538 |
1TR | 0788 |
3TR | 88594 46109 10552 01220 26787 07685 35161 |
10TR | 79085 61625 |
15TR | 44190 |
30TR | 46272 |
2TỶ | 830341 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Tây Ninh ngày 21/03/13
0 | 09 02 | 5 | 52 |
1 | 6 | 61 | |
2 | 25 20 | 7 | 72 76 |
3 | 38 | 8 | 85 87 85 88 |
4 | 41 46 | 9 | 90 94 91 |
Tây Ninh - 21/03/13
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
1220 4190 | 291 5161 0341 | 0902 0552 6272 | 8594 | 7685 9085 1625 | 46 4876 | 6787 | 0538 0788 | 6109 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ An Giang
|
|
Thứ năm | Loại vé: AG3K3 |
100N | 45 |
200N | 293 |
400N | 5197 8384 4929 |
1TR | 2765 |
3TR | 88467 34955 01625 49481 74845 88558 47868 |
10TR | 25878 51603 |
15TR | 97985 |
30TR | 63137 |
2TỶ | 970219 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số An Giang ngày 21/03/13
0 | 03 | 5 | 55 58 |
1 | 19 | 6 | 67 68 65 |
2 | 25 29 | 7 | 78 |
3 | 37 | 8 | 85 81 84 |
4 | 45 45 | 9 | 97 93 |
An Giang - 21/03/13
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
9481 | 293 1603 | 8384 | 45 2765 4955 1625 4845 7985 | 5197 8467 3137 | 8558 7868 5878 | 4929 0219 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bình Thuận
|
|
Thứ năm | Loại vé: 3K3 |
100N | 99 |
200N | 429 |
400N | 0989 7447 2624 |
1TR | 7005 |
3TR | 31912 51873 71804 72252 73899 96825 29763 |
10TR | 71874 81345 |
15TR | 63920 |
30TR | 25042 |
2TỶ | 875875 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Bình Thuận ngày 21/03/13
0 | 04 05 | 5 | 52 |
1 | 12 | 6 | 63 |
2 | 20 25 24 29 | 7 | 75 74 73 |
3 | 8 | 89 | |
4 | 42 45 47 | 9 | 99 99 |
Bình Thuận - 21/03/13
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
3920 | 1912 2252 5042 | 1873 9763 | 2624 1804 1874 | 7005 6825 1345 5875 | 7447 | 99 429 0989 3899 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bình Định
|
|
Thứ năm | Loại vé: BDI |
100N | 74 |
200N | 247 |
400N | 8417 4719 8855 |
1TR | 5843 |
3TR | 30187 19753 01754 01883 29857 58393 12796 |
10TR | 01361 28666 |
15TR | 91898 |
30TR | 65096 |
2TỶ | 385562 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Bình Định ngày 21/03/13
0 | 5 | 53 54 57 55 | |
1 | 17 19 | 6 | 62 61 66 |
2 | 7 | 74 | |
3 | 8 | 87 83 | |
4 | 43 47 | 9 | 96 98 93 96 |
Bình Định - 21/03/13
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
1361 | 5562 | 5843 9753 1883 8393 | 74 1754 | 8855 | 2796 8666 5096 | 247 8417 0187 9857 | 1898 | 4719 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Bình
|
|
Thứ năm | Loại vé: QB |
100N | 53 |
200N | 056 |
400N | 1984 9317 3534 |
1TR | 9083 |
3TR | 79087 38289 58882 16722 39026 38082 48521 |
10TR | 15373 68212 |
15TR | 54245 |
30TR | 89054 |
2TỶ | 31798 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Bình ngày 21/03/13
0 | 5 | 54 56 53 | |
1 | 12 17 | 6 | |
2 | 22 26 21 | 7 | 73 |
3 | 34 | 8 | 87 89 82 82 83 84 |
4 | 45 | 9 | 98 |
Quảng Bình - 21/03/13
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
8521 | 8882 6722 8082 8212 | 53 9083 5373 | 1984 3534 9054 | 4245 | 056 9026 | 9317 9087 | 1798 | 8289 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Trị
|
|
Thứ năm | Loại vé: QT |
100N | 00 |
200N | 263 |
400N | 6166 4406 9785 |
1TR | 9335 |
3TR | 43898 13234 37331 14587 39065 72091 66770 |
10TR | 79325 04200 |
15TR | 47140 |
30TR | 36208 |
2TỶ | 730073 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Trị ngày 21/03/13
0 | 08 00 06 00 | 5 | |
1 | 6 | 65 66 63 | |
2 | 25 | 7 | 73 70 |
3 | 34 31 35 | 8 | 87 85 |
4 | 40 | 9 | 98 91 |
Quảng Trị - 21/03/13
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
00 6770 4200 7140 | 7331 2091 | 263 0073 | 3234 | 9785 9335 9065 9325 | 6166 4406 | 4587 | 3898 6208 |
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Thống kê XSMT 23/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 23/12/2024
Thống kê XSMN 23/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 23/12/2024
Thống kê XSMB 23/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 23/12/2024
Thống kê XSMB 22/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 22/12/2024
Thống kê XSMT 22/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 22/12/2024
Tin Nổi Bật
CHÚC MỪNG KHÁCH HÀNG MAY MẮN TRÚNG GIẢI ĐẶC BIỆT 4 TỶ ĐỒNG
THÔNG BÁO ĐỔI SỐ TRÚNG ĐẶC BIỆT MIỀN NAM – GIẢI THƯỞNG 2 TỶ ĐỒNG
CHÚC MỪNG VỊ KHÁCH MAY MẮN TRÚNG KENO 10/10 VỚI GIẢI THƯỞNG LÊN TỚI 2 TỶ ĐỒNG
3 Vé Kiến Thiết Đặc Biệt Đầu Tháng 10
Kết quả xổ số Vietlott ngày 10/9/2024: Chủ nhân Jackpot 4 tỷ đồng xuất hiện
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100