KẾT QUẢ XỔ SỐ 3 MIỀN Ngày 20/03/2013
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bắc Ninh
|
|
www.doisotrung.com.vn | |
Thứ tư | Bắc Ninh |
ĐB | 93974 |
G.Nhất | 34711 |
G.Nhì | 41117 29592 |
G.Ba | 23826 72426 56022 78630 56019 25937 |
G.Tư | 5041 1530 7189 8996 |
G.Năm | 4529 0126 1028 0136 3464 1205 |
G.Sáu | 677 059 470 |
G.Bảy | 98 61 23 46 |
Bắc Ninh - 20/03/13
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
8630 1530 470 | 4711 5041 61 | 9592 6022 | 23 | 3464 3974 | 1205 | 3826 2426 8996 0126 0136 46 | 1117 5937 677 | 1028 98 | 6019 7189 4529 059 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Đồng Nai
|
|
Thứ tư | Loại vé: 3K3 |
100N | 22 |
200N | 112 |
400N | 1937 7654 2329 |
1TR | 4898 |
3TR | 46804 12512 90792 19069 32259 29275 05524 |
10TR | 06028 09236 |
15TR | 96219 |
30TR | 89062 |
2TỶ | 996186 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Đồng Nai ngày 20/03/13
0 | 04 | 5 | 59 54 |
1 | 19 12 12 | 6 | 62 69 |
2 | 28 24 29 22 | 7 | 75 |
3 | 36 37 | 8 | 86 |
4 | 9 | 92 98 |
Đồng Nai - 20/03/13
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
22 112 2512 0792 9062 | 7654 6804 5524 | 9275 | 9236 6186 | 1937 | 4898 6028 | 2329 9069 2259 6219 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Cần Thơ
|
|
Thứ tư | Loại vé: K3T3 |
100N | 42 |
200N | 414 |
400N | 2387 4265 9377 |
1TR | 1147 |
3TR | 02470 65957 11684 04016 53888 38479 14486 |
10TR | 37216 39403 |
15TR | 75135 |
30TR | 67116 |
2TỶ | 229359 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Cần Thơ ngày 20/03/13
0 | 03 | 5 | 59 57 |
1 | 16 16 16 14 | 6 | 65 |
2 | 7 | 70 79 77 | |
3 | 35 | 8 | 84 88 86 87 |
4 | 47 42 | 9 |
Cần Thơ - 20/03/13
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
2470 | 42 | 9403 | 414 1684 | 4265 5135 | 4016 4486 7216 7116 | 2387 9377 1147 5957 | 3888 | 8479 9359 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Sóc Trăng
|
|
Thứ tư | Loại vé: K3T3 |
100N | 65 |
200N | 916 |
400N | 0878 6461 1582 |
1TR | 0048 |
3TR | 03490 12647 78571 61326 66819 92303 86616 |
10TR | 26589 89967 |
15TR | 48589 |
30TR | 72049 |
2TỶ | 730556 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Sóc Trăng ngày 20/03/13
0 | 03 | 5 | 56 |
1 | 19 16 16 | 6 | 67 61 65 |
2 | 26 | 7 | 71 78 |
3 | 8 | 89 89 82 | |
4 | 49 47 48 | 9 | 90 |
Sóc Trăng - 20/03/13
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
3490 | 6461 8571 | 1582 | 2303 | 65 | 916 1326 6616 0556 | 2647 9967 | 0878 0048 | 6819 6589 8589 2049 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Đà Nẵng
|
|
Thứ tư | Loại vé: DNG |
100N | 50 |
200N | 339 |
400N | 2874 6848 4603 |
1TR | 3392 |
3TR | 72509 98664 89518 63793 00227 15801 08725 |
10TR | 86919 37256 |
15TR | 37731 |
30TR | 30642 |
2TỶ | 260287 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Đà Nẵng ngày 20/03/13
0 | 09 01 03 | 5 | 56 50 |
1 | 19 18 | 6 | 64 |
2 | 27 25 | 7 | 74 |
3 | 31 39 | 8 | 87 |
4 | 42 48 | 9 | 93 92 |
Đà Nẵng - 20/03/13
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
50 | 5801 7731 | 3392 0642 | 4603 3793 | 2874 8664 | 8725 | 7256 | 0227 0287 | 6848 9518 | 339 2509 6919 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Khánh Hòa
|
|
Thứ tư | Loại vé: KH |
100N | 14 |
200N | 900 |
400N | 7345 4261 5054 |
1TR | 0599 |
3TR | 83332 66740 15520 04759 71072 30661 01178 |
10TR | 90277 67589 |
15TR | 11234 |
30TR | 43348 |
2TỶ | 672762 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Khánh Hòa ngày 20/03/13
0 | 00 | 5 | 59 54 |
1 | 14 | 6 | 62 61 61 |
2 | 20 | 7 | 77 72 78 |
3 | 34 32 | 8 | 89 |
4 | 48 40 45 | 9 | 99 |
Khánh Hòa - 20/03/13
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
900 6740 5520 | 4261 0661 | 3332 1072 2762 | 14 5054 1234 | 7345 | 0277 | 1178 3348 | 0599 4759 7589 |
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Thống kê XSMT 23/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 23/12/2024
Thống kê XSMN 23/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 23/12/2024
Thống kê XSMB 23/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 23/12/2024
Thống kê XSMB 22/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 22/12/2024
Thống kê XSMT 22/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 22/12/2024
Tin Nổi Bật
CHÚC MỪNG KHÁCH HÀNG MAY MẮN TRÚNG GIẢI ĐẶC BIỆT 4 TỶ ĐỒNG
THÔNG BÁO ĐỔI SỐ TRÚNG ĐẶC BIỆT MIỀN NAM – GIẢI THƯỞNG 2 TỶ ĐỒNG
CHÚC MỪNG VỊ KHÁCH MAY MẮN TRÚNG KENO 10/10 VỚI GIẢI THƯỞNG LÊN TỚI 2 TỶ ĐỒNG
3 Vé Kiến Thiết Đặc Biệt Đầu Tháng 10
Kết quả xổ số Vietlott ngày 10/9/2024: Chủ nhân Jackpot 4 tỷ đồng xuất hiện
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100