KẾT QUẢ XỔ SỐ 3 MIỀN Ngày 19/03/2013
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Ninh
|
|
www.doisotrung.com.vn | |
Thứ ba | Quảng Ninh |
ĐB | 10810 |
G.Nhất | 73431 |
G.Nhì | 75762 11882 |
G.Ba | 05196 98889 45029 22827 70062 62251 |
G.Tư | 0907 2339 5266 1456 |
G.Năm | 1372 8736 7869 7623 6176 0958 |
G.Sáu | 725 350 003 |
G.Bảy | 33 80 89 82 |
Quảng Ninh - 19/03/13
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
350 80 0810 | 3431 2251 | 5762 1882 0062 1372 82 | 7623 003 33 | 725 | 5196 5266 1456 8736 6176 | 2827 0907 | 0958 | 8889 5029 2339 7869 89 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bến Tre
|
|
Thứ ba | Loại vé: K12T03 |
100N | 81 |
200N | 800 |
400N | 8022 4130 4500 |
1TR | 8125 |
3TR | 75025 40149 42978 38221 06176 68416 84447 |
10TR | 03119 95445 |
15TR | 93108 |
30TR | 66099 |
2TỶ | 009002 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Bến Tre ngày 19/03/13
0 | 02 08 00 00 | 5 | |
1 | 19 16 | 6 | |
2 | 25 21 25 22 | 7 | 78 76 |
3 | 30 | 8 | 81 |
4 | 45 49 47 | 9 | 99 |
Bến Tre - 19/03/13
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
800 4130 4500 | 81 8221 | 8022 9002 | 8125 5025 5445 | 6176 8416 | 4447 | 2978 3108 | 0149 3119 6099 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Vũng Tàu
|
|
Thứ ba | Loại vé: 3C |
100N | 88 |
200N | 529 |
400N | 0313 8834 4985 |
1TR | 2384 |
3TR | 47261 92349 78080 55907 57742 18278 67820 |
10TR | 68899 58940 |
15TR | 29221 |
30TR | 91106 |
2TỶ | 078990 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Vũng Tàu ngày 19/03/13
0 | 06 07 | 5 | |
1 | 13 | 6 | 61 |
2 | 21 20 29 | 7 | 78 |
3 | 34 | 8 | 80 84 85 88 |
4 | 40 49 42 | 9 | 90 99 |
Vũng Tàu - 19/03/13
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
8080 7820 8940 8990 | 7261 9221 | 7742 | 0313 | 8834 2384 | 4985 | 1106 | 5907 | 88 8278 | 529 2349 8899 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bạc Liêu
|
|
Thứ ba | Loại vé: T03K3 |
100N | 58 |
200N | 223 |
400N | 9209 3564 0183 |
1TR | 7875 |
3TR | 81141 98221 27794 91817 04025 76748 98121 |
10TR | 06725 76450 |
15TR | 47900 |
30TR | 94566 |
2TỶ | 716574 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Bạc Liêu ngày 19/03/13
0 | 00 09 | 5 | 50 58 |
1 | 17 | 6 | 66 64 |
2 | 25 21 25 21 23 | 7 | 74 75 |
3 | 8 | 83 | |
4 | 41 48 | 9 | 94 |
Bạc Liêu - 19/03/13
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
6450 7900 | 1141 8221 8121 | 223 0183 | 3564 7794 6574 | 7875 4025 6725 | 4566 | 1817 | 58 6748 | 9209 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Đắk Lắk
|
|
Thứ ba | Loại vé: DLK |
100N | 04 |
200N | 754 |
400N | 4878 5543 9549 |
1TR | 1578 |
3TR | 84765 38628 68825 43621 20642 48691 65718 |
10TR | 07290 48911 |
15TR | 53171 |
30TR | 75541 |
2TỶ | 498992 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Đắk Lắk ngày 19/03/13
0 | 04 | 5 | 54 |
1 | 11 18 | 6 | 65 |
2 | 28 25 21 | 7 | 71 78 78 |
3 | 8 | ||
4 | 41 42 43 49 | 9 | 92 90 91 |
Đắk Lắk - 19/03/13
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
7290 | 3621 8691 8911 3171 5541 | 0642 8992 | 5543 | 04 754 | 4765 8825 | 4878 1578 8628 5718 | 9549 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Nam
|
|
Thứ ba | Loại vé: QNM |
100N | 41 |
200N | 114 |
400N | 7655 1119 2245 |
1TR | 7488 |
3TR | 14080 89605 92155 31021 45323 83321 91258 |
10TR | 93413 22817 |
15TR | 09013 |
30TR | 68111 |
2TỶ | 611769 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Nam ngày 19/03/13
0 | 05 | 5 | 55 58 55 |
1 | 11 13 13 17 19 14 | 6 | 69 |
2 | 21 23 21 | 7 | |
3 | 8 | 80 88 | |
4 | 45 41 | 9 |
Quảng Nam - 19/03/13
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
4080 | 41 1021 3321 8111 | 5323 3413 9013 | 114 | 7655 2245 9605 2155 | 2817 | 7488 1258 | 1119 1769 |
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Thống kê XSMB 22/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 22/12/2024
Thống kê XSMT 22/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 22/12/2024
Thống kê XSMN 22/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 22/12/2024
Thống kê XSMT 21/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 21/12/2024
Thống kê XSMN 21/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 21/12/2024
Tin Nổi Bật
CHÚC MỪNG KHÁCH HÀNG MAY MẮN TRÚNG GIẢI ĐẶC BIỆT 4 TỶ ĐỒNG
THÔNG BÁO ĐỔI SỐ TRÚNG ĐẶC BIỆT MIỀN NAM – GIẢI THƯỞNG 2 TỶ ĐỒNG
CHÚC MỪNG VỊ KHÁCH MAY MẮN TRÚNG KENO 10/10 VỚI GIẢI THƯỞNG LÊN TỚI 2 TỶ ĐỒNG
3 Vé Kiến Thiết Đặc Biệt Đầu Tháng 10
Kết quả xổ số Vietlott ngày 10/9/2024: Chủ nhân Jackpot 4 tỷ đồng xuất hiện
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100