KẾT QUẢ XỔ SỐ 3 MIỀN Ngày 21/05/2014
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bắc Ninh
|
|
www.doisotrung.com.vn | |
Thứ tư | Bắc Ninh |
ĐB | 97696 |
G.Nhất | 64394 |
G.Nhì | 83886 98816 |
G.Ba | 59583 49792 10919 22967 04063 10554 |
G.Tư | 1072 0601 7777 1114 |
G.Năm | 9864 9954 9108 7828 9969 1447 |
G.Sáu | 537 831 260 |
G.Bảy | 74 99 19 78 |
Bắc Ninh - 21/05/14
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
260 | 0601 831 | 9792 1072 | 9583 4063 | 4394 0554 1114 9864 9954 74 | 3886 8816 7696 | 2967 7777 1447 537 | 9108 7828 78 | 0919 9969 99 19 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Đồng Nai
|
|
Thứ tư | Loại vé: 5K3 |
100N | 92 |
200N | 607 |
400N | 8582 8624 5328 |
1TR | 8043 |
3TR | 36758 52438 24104 65461 51780 65985 39086 |
10TR | 54458 80259 |
15TR | 15308 |
30TR | 37681 |
2TỶ | 248532 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Đồng Nai ngày 21/05/14
0 | 08 04 07 | 5 | 58 59 58 |
1 | 6 | 61 | |
2 | 24 28 | 7 | |
3 | 32 38 | 8 | 81 80 85 86 82 |
4 | 43 | 9 | 92 |
Đồng Nai - 21/05/14
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
1780 | 5461 7681 | 92 8582 8532 | 8043 | 8624 4104 | 5985 | 9086 | 607 | 5328 6758 2438 4458 5308 | 0259 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Cần Thơ
|
|
Thứ tư | Loại vé: K3T5 |
100N | 58 |
200N | 316 |
400N | 2672 2914 4269 |
1TR | 5651 |
3TR | 17459 89704 32363 29926 75615 24019 42989 |
10TR | 12363 86817 |
15TR | 77902 |
30TR | 69758 |
2TỶ | 555655 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Cần Thơ ngày 21/05/14
0 | 02 04 | 5 | 55 58 59 51 58 |
1 | 17 15 19 14 16 | 6 | 63 63 69 |
2 | 26 | 7 | 72 |
3 | 8 | 89 | |
4 | 9 |
Cần Thơ - 21/05/14
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
5651 | 2672 7902 | 2363 2363 | 2914 9704 | 5615 5655 | 316 9926 | 6817 | 58 9758 | 4269 7459 4019 2989 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Sóc Trăng
|
|
Thứ tư | Loại vé: K3T5 |
100N | 73 |
200N | 988 |
400N | 3651 0485 9942 |
1TR | 9571 |
3TR | 47760 95067 19498 65902 15647 69789 83612 |
10TR | 55440 54467 |
15TR | 32503 |
30TR | 89575 |
2TỶ | 225091 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Sóc Trăng ngày 21/05/14
0 | 03 02 | 5 | 51 |
1 | 12 | 6 | 67 60 67 |
2 | 7 | 75 71 73 | |
3 | 8 | 89 85 88 | |
4 | 40 47 42 | 9 | 91 98 |
Sóc Trăng - 21/05/14
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
7760 5440 | 3651 9571 5091 | 9942 5902 3612 | 73 2503 | 0485 9575 | 5067 5647 4467 | 988 9498 | 9789 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Đà Nẵng
|
|
Thứ tư | Loại vé: DNG |
100N | 10 |
200N | 167 |
400N | 7397 3175 4218 |
1TR | 5590 |
3TR | 21319 80518 25234 64571 07391 41575 24123 |
10TR | 27455 10102 |
15TR | 78665 |
30TR | 99149 |
2TỶ | 408893 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Đà Nẵng ngày 21/05/14
0 | 02 | 5 | 55 |
1 | 19 18 18 10 | 6 | 65 67 |
2 | 23 | 7 | 71 75 75 |
3 | 34 | 8 | |
4 | 49 | 9 | 93 91 90 97 |
Đà Nẵng - 21/05/14
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
10 5590 | 4571 7391 | 0102 | 4123 8893 | 5234 | 3175 1575 7455 8665 | 167 7397 | 4218 0518 | 1319 9149 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Khánh Hòa
|
|
Thứ tư | Loại vé: KH |
100N | 20 |
200N | 175 |
400N | 4157 3090 8493 |
1TR | 8228 |
3TR | 64197 85336 76411 57889 92875 57132 78234 |
10TR | 33056 85784 |
15TR | 08734 |
30TR | 35000 |
2TỶ | 819145 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Khánh Hòa ngày 21/05/14
0 | 00 | 5 | 56 57 |
1 | 11 | 6 | |
2 | 28 20 | 7 | 75 75 |
3 | 34 36 32 34 | 8 | 84 89 |
4 | 45 | 9 | 97 90 93 |
Khánh Hòa - 21/05/14
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
20 3090 5000 | 6411 | 7132 | 8493 | 8234 5784 8734 | 175 2875 9145 | 5336 3056 | 4157 4197 | 8228 | 7889 |
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Thống kê XSMT 23/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 23/12/2024
Thống kê XSMN 23/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 23/12/2024
Thống kê XSMB 23/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 23/12/2024
Thống kê XSMB 22/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 22/12/2024
Thống kê XSMT 22/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 22/12/2024
Tin Nổi Bật
CHÚC MỪNG KHÁCH HÀNG MAY MẮN TRÚNG GIẢI ĐẶC BIỆT 4 TỶ ĐỒNG
THÔNG BÁO ĐỔI SỐ TRÚNG ĐẶC BIỆT MIỀN NAM – GIẢI THƯỞNG 2 TỶ ĐỒNG
CHÚC MỪNG VỊ KHÁCH MAY MẮN TRÚNG KENO 10/10 VỚI GIẢI THƯỞNG LÊN TỚI 2 TỶ ĐỒNG
3 Vé Kiến Thiết Đặc Biệt Đầu Tháng 10
Kết quả xổ số Vietlott ngày 10/9/2024: Chủ nhân Jackpot 4 tỷ đồng xuất hiện
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100