KẾT QUẢ XỔ SỐ 3 MIỀN Ngày 22/05/2023
KẾT QUẢ XỔ SỐ Hà Nội
|
|
www.doisotrung.com.vn | |
Thứ hai | Hà Nội |
ĐB | 6-1-12-15-2-7SU 32754 |
G.Nhất | 68161 |
G.Nhì | 72017 98904 |
G.Ba | 94697 94740 93753 55459 01414 23607 |
G.Tư | 5492 5227 1493 2338 |
G.Năm | 9643 0709 9863 5784 8757 8109 |
G.Sáu | 890 019 282 |
G.Bảy | 50 34 15 65 |
Hà Nội - 22/05/23
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
4740 890 50 | 8161 | 5492 282 | 3753 1493 9643 9863 | 8904 1414 5784 34 2754 | 15 65 | 2017 4697 3607 5227 8757 | 2338 | 5459 0709 8109 019 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ TP. HCM
|
|
Thứ hai | Loại vé: 5D2 |
100N | 34 |
200N | 678 |
400N | 8750 4913 1502 |
1TR | 8154 |
3TR | 04335 96482 17857 69373 48065 15443 90554 |
10TR | 57542 10898 |
15TR | 67849 |
30TR | 71714 |
2TỶ | 940078 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số TP. HCM ngày 22/05/23
0 | 02 | 5 | 57 54 54 50 |
1 | 14 13 | 6 | 65 |
2 | 7 | 78 73 78 | |
3 | 35 34 | 8 | 82 |
4 | 49 42 43 | 9 | 98 |
TP. HCM - 22/05/23
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
8750 | 1502 6482 7542 | 4913 9373 5443 | 34 8154 0554 1714 | 4335 8065 | 7857 | 678 0898 0078 | 7849 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Đồng Tháp
|
|
Thứ hai | Loại vé: N21 |
100N | 77 |
200N | 448 |
400N | 5085 0501 1156 |
1TR | 9096 |
3TR | 85181 45219 64727 53849 07680 05839 29596 |
10TR | 34943 23912 |
15TR | 60589 |
30TR | 80542 |
2TỶ | 817013 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Đồng Tháp ngày 22/05/23
0 | 01 | 5 | 56 |
1 | 13 12 19 | 6 | |
2 | 27 | 7 | 77 |
3 | 39 | 8 | 89 81 80 85 |
4 | 42 43 49 48 | 9 | 96 96 |
Đồng Tháp - 22/05/23
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
7680 | 0501 5181 | 3912 0542 | 4943 7013 | 5085 | 1156 9096 9596 | 77 4727 | 448 | 5219 3849 5839 0589 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Cà Mau
|
|
Thứ hai | Loại vé: T05K4 |
100N | 66 |
200N | 004 |
400N | 2973 1794 0863 |
1TR | 9983 |
3TR | 84072 55612 62368 57886 86818 43472 55197 |
10TR | 95427 89892 |
15TR | 68777 |
30TR | 96024 |
2TỶ | 443616 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Cà Mau ngày 22/05/23
0 | 04 | 5 | |
1 | 16 12 18 | 6 | 68 63 66 |
2 | 24 27 | 7 | 77 72 72 73 |
3 | 8 | 86 83 | |
4 | 9 | 92 97 94 |
Cà Mau - 22/05/23
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
4072 5612 3472 9892 | 2973 0863 9983 | 004 1794 6024 | 66 7886 3616 | 5197 5427 8777 | 2368 6818 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Thừa T. Huế
|
|
Thứ hai | Loại vé: |
100N | 94 |
200N | 668 |
400N | 4106 2753 0889 |
1TR | 7770 |
3TR | 44778 67693 08452 25183 75766 34741 96929 |
10TR | 36464 35930 |
15TR | 69822 |
30TR | 11207 |
2TỶ | 838784 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Thừa T. Huế ngày 22/05/23
0 | 07 06 | 5 | 52 53 |
1 | 6 | 64 66 68 | |
2 | 22 29 | 7 | 78 70 |
3 | 30 | 8 | 84 83 89 |
4 | 41 | 9 | 93 94 |
Thừa T. Huế - 22/05/23
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
7770 5930 | 4741 | 8452 9822 | 2753 7693 5183 | 94 6464 8784 | 4106 5766 | 1207 | 668 4778 | 0889 6929 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Phú Yên
|
|
Thứ hai | Loại vé: |
100N | 81 |
200N | 913 |
400N | 2313 8558 2147 |
1TR | 4235 |
3TR | 71114 26141 38282 86640 82219 12128 89175 |
10TR | 83888 79186 |
15TR | 59932 |
30TR | 26349 |
2TỶ | 516036 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Phú Yên ngày 22/05/23
0 | 5 | 58 | |
1 | 14 19 13 13 | 6 | |
2 | 28 | 7 | 75 |
3 | 36 32 35 | 8 | 88 86 82 81 |
4 | 49 41 40 47 | 9 |
Phú Yên - 22/05/23
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
6640 | 81 6141 | 8282 9932 | 913 2313 | 1114 | 4235 9175 | 9186 6036 | 2147 | 8558 2128 3888 | 2219 6349 |
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Thống kê XSMT 23/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 23/12/2024
Thống kê XSMN 23/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 23/12/2024
Thống kê XSMB 23/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 23/12/2024
Thống kê XSMB 22/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 22/12/2024
Thống kê XSMT 22/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 22/12/2024
Tin Nổi Bật
CHÚC MỪNG KHÁCH HÀNG MAY MẮN TRÚNG GIẢI ĐẶC BIỆT 4 TỶ ĐỒNG
THÔNG BÁO ĐỔI SỐ TRÚNG ĐẶC BIỆT MIỀN NAM – GIẢI THƯỞNG 2 TỶ ĐỒNG
CHÚC MỪNG VỊ KHÁCH MAY MẮN TRÚNG KENO 10/10 VỚI GIẢI THƯỞNG LÊN TỚI 2 TỶ ĐỒNG
3 Vé Kiến Thiết Đặc Biệt Đầu Tháng 10
Kết quả xổ số Vietlott ngày 10/9/2024: Chủ nhân Jackpot 4 tỷ đồng xuất hiện
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100