KẾT QUẢ XỔ SỐ 3 MIỀN Ngày 23/03/2022
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bắc Ninh
|
|
www.doisotrung.com.vn | |
Thứ tư | Bắc Ninh |
ĐB | 15-6-12-5-2-7TZ 38074 |
G.Nhất | 32168 |
G.Nhì | 16948 99428 |
G.Ba | 73717 01055 12770 79760 55665 24271 |
G.Tư | 9564 9970 1812 0643 |
G.Năm | 6248 9625 2336 2652 1463 7888 |
G.Sáu | 513 774 799 |
G.Bảy | 32 85 48 39 |
Bắc Ninh - 23/03/22
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
2770 9760 9970 | 4271 | 1812 2652 32 | 0643 1463 513 | 9564 774 8074 | 1055 5665 9625 85 | 2336 | 3717 | 2168 6948 9428 6248 7888 48 | 799 39 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Đồng Nai
|
|
Thứ tư | Loại vé: 3K4 |
100N | 55 |
200N | 598 |
400N | 6161 1780 7955 |
1TR | 9869 |
3TR | 84374 17931 24433 81776 21137 68329 20635 |
10TR | 41267 65590 |
15TR | 08258 |
30TR | 56898 |
2TỶ | 486901 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Đồng Nai ngày 23/03/22
0 | 01 | 5 | 58 55 55 |
1 | 6 | 67 69 61 | |
2 | 29 | 7 | 74 76 |
3 | 31 33 37 35 | 8 | 80 |
4 | 9 | 98 90 98 |
Đồng Nai - 23/03/22
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
1780 5590 | 6161 7931 6901 | 4433 | 4374 | 55 7955 0635 | 1776 | 1137 1267 | 598 8258 6898 | 9869 8329 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Cần Thơ
|
|
Thứ tư | Loại vé: K4T3 |
100N | 98 |
200N | 941 |
400N | 9929 5314 5039 |
1TR | 4464 |
3TR | 35104 41581 63329 64551 17142 05341 62658 |
10TR | 14897 86488 |
15TR | 04494 |
30TR | 75273 |
2TỶ | 087055 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Cần Thơ ngày 23/03/22
0 | 04 | 5 | 55 51 58 |
1 | 14 | 6 | 64 |
2 | 29 29 | 7 | 73 |
3 | 39 | 8 | 88 81 |
4 | 42 41 41 | 9 | 94 97 98 |
Cần Thơ - 23/03/22
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
941 1581 4551 5341 | 7142 | 5273 | 5314 4464 5104 4494 | 7055 | 4897 | 98 2658 6488 | 9929 5039 3329 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Sóc Trăng
|
|
Thứ tư | Loại vé: T3K4 |
100N | 60 |
200N | 023 |
400N | 4177 7621 9462 |
1TR | 4127 |
3TR | 14859 03308 67924 94245 74058 81064 13322 |
10TR | 90917 62091 |
15TR | 46392 |
30TR | 39607 |
2TỶ | 216543 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Sóc Trăng ngày 23/03/22
0 | 07 08 | 5 | 59 58 |
1 | 17 | 6 | 64 62 60 |
2 | 24 22 27 21 23 | 7 | 77 |
3 | 8 | ||
4 | 43 45 | 9 | 92 91 |
Sóc Trăng - 23/03/22
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
60 | 7621 2091 | 9462 3322 6392 | 023 6543 | 7924 1064 | 4245 | 4177 4127 0917 9607 | 3308 4058 | 4859 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Đà Nẵng
|
|
Thứ tư | Loại vé: |
100N | 99 |
200N | 384 |
400N | 1932 7963 0882 |
1TR | 9408 |
3TR | 77379 49765 16278 55325 03195 37882 54410 |
10TR | 07297 06939 |
15TR | 96349 |
30TR | 84193 |
2TỶ | 877926 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Đà Nẵng ngày 23/03/22
0 | 08 | 5 | |
1 | 10 | 6 | 65 63 |
2 | 26 25 | 7 | 79 78 |
3 | 39 32 | 8 | 82 82 84 |
4 | 49 | 9 | 93 97 95 99 |
Đà Nẵng - 23/03/22
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
4410 | 1932 0882 7882 | 7963 4193 | 384 | 9765 5325 3195 | 7926 | 7297 | 9408 6278 | 99 7379 6939 6349 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Khánh Hòa
|
|
Thứ tư | Loại vé: |
100N | 50 |
200N | 167 |
400N | 1910 5024 7136 |
1TR | 8007 |
3TR | 96011 78391 05908 56091 92342 30062 36154 |
10TR | 99818 50164 |
15TR | 55059 |
30TR | 65813 |
2TỶ | 327912 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Khánh Hòa ngày 23/03/22
0 | 08 07 | 5 | 59 54 50 |
1 | 12 13 18 11 10 | 6 | 64 62 67 |
2 | 24 | 7 | |
3 | 36 | 8 | |
4 | 42 | 9 | 91 91 |
Khánh Hòa - 23/03/22
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
50 1910 | 6011 8391 6091 | 2342 0062 7912 | 5813 | 5024 6154 0164 | 7136 | 167 8007 | 5908 9818 | 5059 |
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Thống kê XSMB 22/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 22/12/2024
Thống kê XSMT 22/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 22/12/2024
Thống kê XSMN 22/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 22/12/2024
Thống kê XSMT 21/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 21/12/2024
Thống kê XSMN 21/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 21/12/2024
Tin Nổi Bật
CHÚC MỪNG KHÁCH HÀNG MAY MẮN TRÚNG GIẢI ĐẶC BIỆT 4 TỶ ĐỒNG
THÔNG BÁO ĐỔI SỐ TRÚNG ĐẶC BIỆT MIỀN NAM – GIẢI THƯỞNG 2 TỶ ĐỒNG
CHÚC MỪNG VỊ KHÁCH MAY MẮN TRÚNG KENO 10/10 VỚI GIẢI THƯỞNG LÊN TỚI 2 TỶ ĐỒNG
3 Vé Kiến Thiết Đặc Biệt Đầu Tháng 10
Kết quả xổ số Vietlott ngày 10/9/2024: Chủ nhân Jackpot 4 tỷ đồng xuất hiện
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100