KẾT QUẢ XỔ SỐ 3 MIỀN Ngày 23/04/2014
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bắc Ninh
|
|
www.doisotrung.com.vn | |
Thứ tư | Bắc Ninh |
ĐB | 09163 |
G.Nhất | 67401 |
G.Nhì | 65245 60852 |
G.Ba | 20486 36994 20197 87256 42575 24397 |
G.Tư | 2774 7641 9068 0094 |
G.Năm | 5037 1558 0288 3522 8628 5442 |
G.Sáu | 894 184 233 |
G.Bảy | 54 04 12 73 |
Bắc Ninh - 23/04/14
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
7401 7641 | 0852 3522 5442 12 | 233 73 9163 | 6994 2774 0094 894 184 54 04 | 5245 2575 | 0486 7256 | 0197 4397 5037 | 9068 1558 0288 8628 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Đồng Nai
|
|
Thứ tư | Loại vé: 4K4 |
100N | 19 |
200N | 615 |
400N | 3254 0002 3032 |
1TR | 9431 |
3TR | 40844 21147 30763 49176 75877 07990 74852 |
10TR | 75369 14268 |
15TR | 48352 |
30TR | 47266 |
2TỶ | 819875 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Đồng Nai ngày 23/04/14
0 | 02 | 5 | 52 52 54 |
1 | 15 19 | 6 | 66 69 68 63 |
2 | 7 | 75 76 77 | |
3 | 31 32 | 8 | |
4 | 44 47 | 9 | 90 |
Đồng Nai - 23/04/14
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
7990 | 9431 | 0002 3032 4852 8352 | 0763 | 3254 0844 | 615 9875 | 9176 7266 | 1147 5877 | 4268 | 19 5369 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Cần Thơ
|
|
Thứ tư | Loại vé: K4T4 |
100N | 01 |
200N | 881 |
400N | 3441 1873 8954 |
1TR | 2672 |
3TR | 18567 58506 49422 69485 96987 40458 86857 |
10TR | 24895 07581 |
15TR | 82362 |
30TR | 70620 |
2TỶ | 204361 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Cần Thơ ngày 23/04/14
0 | 06 01 | 5 | 58 57 54 |
1 | 6 | 61 62 67 | |
2 | 20 22 | 7 | 72 73 |
3 | 8 | 81 85 87 81 | |
4 | 41 | 9 | 95 |
Cần Thơ - 23/04/14
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
0620 | 01 881 3441 7581 4361 | 2672 9422 2362 | 1873 | 8954 | 9485 4895 | 8506 | 8567 6987 6857 | 0458 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Sóc Trăng
|
|
Thứ tư | Loại vé: K4T4 |
100N | 78 |
200N | 836 |
400N | 0409 6037 0445 |
1TR | 6796 |
3TR | 25350 96125 89984 74709 60619 82762 55574 |
10TR | 66384 14030 |
15TR | 69524 |
30TR | 10753 |
2TỶ | 661457 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Sóc Trăng ngày 23/04/14
0 | 09 09 | 5 | 57 53 50 |
1 | 19 | 6 | 62 |
2 | 24 25 | 7 | 74 78 |
3 | 30 37 36 | 8 | 84 84 |
4 | 45 | 9 | 96 |
Sóc Trăng - 23/04/14
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
5350 4030 | 2762 | 0753 | 9984 5574 6384 9524 | 0445 6125 | 836 6796 | 6037 1457 | 78 | 0409 4709 0619 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Đà Nẵng
|
|
Thứ tư | Loại vé: |
100N | 43 |
200N | 795 |
400N | 9261 6628 5736 |
1TR | 3977 |
3TR | 62406 88854 13343 39229 50746 71175 42570 |
10TR | 12522 16215 |
15TR | 06299 |
30TR | 18024 |
2TỶ | 159074 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Đà Nẵng ngày 23/04/14
0 | 06 | 5 | 54 |
1 | 15 | 6 | 61 |
2 | 24 22 29 28 | 7 | 74 75 70 77 |
3 | 36 | 8 | |
4 | 43 46 43 | 9 | 99 95 |
Đà Nẵng - 23/04/14
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
2570 | 9261 | 2522 | 43 3343 | 8854 8024 9074 | 795 1175 6215 | 5736 2406 0746 | 3977 | 6628 | 9229 6299 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Khánh Hòa
|
|
Thứ tư | Loại vé: |
100N | 51 |
200N | 940 |
400N | 7364 7849 9217 |
1TR | 9788 |
3TR | 26930 19732 65562 79127 83915 84870 48959 |
10TR | 21424 79226 |
15TR | 55541 |
30TR | 83913 |
2TỶ | 643706 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Khánh Hòa ngày 23/04/14
0 | 06 | 5 | 59 51 |
1 | 13 15 17 | 6 | 62 64 |
2 | 24 26 27 | 7 | 70 |
3 | 30 32 | 8 | 88 |
4 | 41 49 40 | 9 |
Khánh Hòa - 23/04/14
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
940 6930 4870 | 51 5541 | 9732 5562 | 3913 | 7364 1424 | 3915 | 9226 3706 | 9217 9127 | 9788 | 7849 8959 |
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Thống kê XSMT 23/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 23/12/2024
Thống kê XSMN 23/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 23/12/2024
Thống kê XSMB 23/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 23/12/2024
Thống kê XSMB 22/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 22/12/2024
Thống kê XSMT 22/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 22/12/2024
Tin Nổi Bật
CHÚC MỪNG KHÁCH HÀNG MAY MẮN TRÚNG GIẢI ĐẶC BIỆT 4 TỶ ĐỒNG
THÔNG BÁO ĐỔI SỐ TRÚNG ĐẶC BIỆT MIỀN NAM – GIẢI THƯỞNG 2 TỶ ĐỒNG
CHÚC MỪNG VỊ KHÁCH MAY MẮN TRÚNG KENO 10/10 VỚI GIẢI THƯỞNG LÊN TỚI 2 TỶ ĐỒNG
3 Vé Kiến Thiết Đặc Biệt Đầu Tháng 10
Kết quả xổ số Vietlott ngày 10/9/2024: Chủ nhân Jackpot 4 tỷ đồng xuất hiện
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100