KẾT QUẢ XỔ SỐ 3 MIỀN Ngày 23/05/2016
KẾT QUẢ XỔ SỐ Hà Nội
|
|
www.doisotrung.com.vn | |
Thứ hai | Hà Nội |
ĐB | 93882 |
G.Nhất | 47777 |
G.Nhì | 48537 13373 |
G.Ba | 95885 72999 03894 04698 05167 27335 |
G.Tư | 1138 9284 2559 8752 |
G.Năm | 3827 6833 1329 0583 1819 5484 |
G.Sáu | 643 750 923 |
G.Bảy | 06 42 04 33 |
Hà Nội - 23/05/16
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
750 | 8752 42 3882 | 3373 6833 0583 643 923 33 | 3894 9284 5484 04 | 5885 7335 | 06 | 7777 8537 5167 3827 | 4698 1138 | 2999 2559 1329 1819 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ TP. HCM
|
|
Thứ hai | Loại vé: 5D2 |
100N | 50 |
200N | 552 |
400N | 9398 6536 2112 |
1TR | 8913 |
3TR | 53411 57074 38186 14730 10042 04885 14900 |
10TR | 12069 91882 |
15TR | 37234 |
30TR | 96162 |
2TỶ | 095923 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số TP. HCM ngày 23/05/16
0 | 00 | 5 | 52 50 |
1 | 11 13 12 | 6 | 62 69 |
2 | 23 | 7 | 74 |
3 | 34 30 36 | 8 | 82 86 85 |
4 | 42 | 9 | 98 |
TP. HCM - 23/05/16
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
50 4730 4900 | 3411 | 552 2112 0042 1882 6162 | 8913 5923 | 7074 7234 | 4885 | 6536 8186 | 9398 | 2069 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Đồng Tháp
|
|
Thứ hai | Loại vé: B21 |
100N | 41 |
200N | 445 |
400N | 8599 6161 4205 |
1TR | 5290 |
3TR | 14792 56752 50063 07591 17340 38375 54808 |
10TR | 64499 17825 |
15TR | 87706 |
30TR | 65519 |
2TỶ | 107794 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Đồng Tháp ngày 23/05/16
0 | 06 08 05 | 5 | 52 |
1 | 19 | 6 | 63 61 |
2 | 25 | 7 | 75 |
3 | 8 | ||
4 | 40 45 41 | 9 | 94 99 92 91 90 99 |
Đồng Tháp - 23/05/16
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
5290 7340 | 41 6161 7591 | 4792 6752 | 0063 | 7794 | 445 4205 8375 7825 | 7706 | 4808 | 8599 4499 5519 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Cà Mau
|
|
Thứ hai | Loại vé: T05K4 |
100N | 60 |
200N | 677 |
400N | 6265 5364 3746 |
1TR | 0751 |
3TR | 69647 27360 86264 78458 88226 45088 44667 |
10TR | 96998 56317 |
15TR | 38289 |
30TR | 33896 |
2TỶ | 707296 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Cà Mau ngày 23/05/16
0 | 5 | 58 51 | |
1 | 17 | 6 | 60 64 67 65 64 60 |
2 | 26 | 7 | 77 |
3 | 8 | 89 88 | |
4 | 47 46 | 9 | 96 96 98 |
Cà Mau - 23/05/16
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
60 7360 | 0751 | 5364 6264 | 6265 | 3746 8226 3896 7296 | 677 9647 4667 6317 | 8458 5088 6998 | 8289 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Thừa T. Huế
|
|
Thứ hai | Loại vé: |
100N | 14 |
200N | 740 |
400N | 6335 4141 2925 |
1TR | 9164 |
3TR | 56299 12013 49109 19689 07240 74631 61029 |
10TR | 47195 59808 |
15TR | 73800 |
30TR | 50252 |
2TỶ | 26474 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Thừa T. Huế ngày 23/05/16
0 | 00 08 09 | 5 | 52 |
1 | 13 14 | 6 | 64 |
2 | 29 25 | 7 | 74 |
3 | 31 35 | 8 | 89 |
4 | 40 41 40 | 9 | 95 99 |
Thừa T. Huế - 23/05/16
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
740 7240 3800 | 4141 4631 | 0252 | 2013 | 14 9164 6474 | 6335 2925 7195 | 9808 | 6299 9109 9689 1029 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Phú Yên
|
|
Thứ hai | Loại vé: |
100N | 99 |
200N | 976 |
400N | 8666 9305 0664 |
1TR | 2646 |
3TR | 32652 75380 61316 15052 23805 97858 21263 |
10TR | 00200 75917 |
15TR | 02529 |
30TR | 30332 |
2TỶ | 38189 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Phú Yên ngày 23/05/16
0 | 00 05 05 | 5 | 52 52 58 |
1 | 17 16 | 6 | 63 66 64 |
2 | 29 | 7 | 76 |
3 | 32 | 8 | 89 80 |
4 | 46 | 9 | 99 |
Phú Yên - 23/05/16
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
5380 0200 | 2652 5052 0332 | 1263 | 0664 | 9305 3805 | 976 8666 2646 1316 | 5917 | 7858 | 99 2529 8189 |
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Thống kê XSMB 29/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 29/12/2024
Thống kê XSMT 29/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 29/12/2024
Thống kê XSMN 29/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 29/12/2024
Thống kê XSMT 28/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 28/12/2024
Thống kê XSMN 28/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 28/12/2024
Tin Nổi Bật
CHÚC MỪNG KHÁCH HÀNG MAY MẮN TRÚNG GIẢI ĐẶC BIỆT 4 TỶ ĐỒNG
THÔNG BÁO ĐỔI SỐ TRÚNG ĐẶC BIỆT MIỀN NAM – GIẢI THƯỞNG 2 TỶ ĐỒNG
CHÚC MỪNG VỊ KHÁCH MAY MẮN TRÚNG KENO 10/10 VỚI GIẢI THƯỞNG LÊN TỚI 2 TỶ ĐỒNG
3 Vé Kiến Thiết Đặc Biệt Đầu Tháng 10
Kết quả xổ số Vietlott ngày 10/9/2024: Chủ nhân Jackpot 4 tỷ đồng xuất hiện
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100