KẾT QUẢ XỔ SỐ 3 MIỀN Ngày 23/06/2022
KẾT QUẢ XỔ SỐ Hà Nội
|
|
www.doisotrung.com.vn | |
Thứ năm | Hà Nội |
ĐB | 3-14-9-8-12-2ZH 97140 |
G.Nhất | 07147 |
G.Nhì | 89901 84392 |
G.Ba | 86800 57912 74223 94248 74106 50119 |
G.Tư | 3005 6816 9954 5078 |
G.Năm | 3441 1081 5171 2533 2246 1650 |
G.Sáu | 797 282 710 |
G.Bảy | 01 99 42 70 |
Hà Nội - 23/06/22
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
6800 1650 710 70 7140 | 9901 3441 1081 5171 01 | 4392 7912 282 42 | 4223 2533 | 9954 | 3005 | 4106 6816 2246 | 7147 797 | 4248 5078 | 0119 99 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Tây Ninh
|
|
Thứ năm | Loại vé: 6K4 |
100N | 81 |
200N | 281 |
400N | 2521 7710 6597 |
1TR | 0884 |
3TR | 56232 25329 19744 77090 75837 89766 32091 |
10TR | 27813 14337 |
15TR | 40321 |
30TR | 49401 |
2TỶ | 363500 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Tây Ninh ngày 23/06/22
0 | 00 01 | 5 | |
1 | 13 10 | 6 | 66 |
2 | 21 29 21 | 7 | |
3 | 37 32 37 | 8 | 84 81 81 |
4 | 44 | 9 | 90 91 97 |
Tây Ninh - 23/06/22
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
7710 7090 3500 | 81 281 2521 2091 0321 9401 | 6232 | 7813 | 0884 9744 | 9766 | 6597 5837 4337 | 5329 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ An Giang
|
|
Thứ năm | Loại vé: AG-6K4 |
100N | 29 |
200N | 364 |
400N | 0980 5818 4339 |
1TR | 8601 |
3TR | 45135 02563 51855 04960 57515 77395 75141 |
10TR | 18891 19700 |
15TR | 25147 |
30TR | 75656 |
2TỶ | 736062 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số An Giang ngày 23/06/22
0 | 00 01 | 5 | 56 55 |
1 | 15 18 | 6 | 62 63 60 64 |
2 | 29 | 7 | |
3 | 35 39 | 8 | 80 |
4 | 47 41 | 9 | 91 95 |
An Giang - 23/06/22
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
0980 4960 9700 | 8601 5141 8891 | 6062 | 2563 | 364 | 5135 1855 7515 7395 | 5656 | 5147 | 5818 | 29 4339 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bình Thuận
|
|
Thứ năm | Loại vé: 6K4 |
100N | 44 |
200N | 217 |
400N | 9009 1167 1353 |
1TR | 3653 |
3TR | 56701 91969 29244 65243 31318 92306 83215 |
10TR | 21663 04760 |
15TR | 18672 |
30TR | 40726 |
2TỶ | 029023 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Bình Thuận ngày 23/06/22
0 | 01 06 09 | 5 | 53 53 |
1 | 18 15 17 | 6 | 63 60 69 67 |
2 | 23 26 | 7 | 72 |
3 | 8 | ||
4 | 44 43 44 | 9 |
Bình Thuận - 23/06/22
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
4760 | 6701 | 8672 | 1353 3653 5243 1663 9023 | 44 9244 | 3215 | 2306 0726 | 217 1167 | 1318 | 9009 1969 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bình Định
|
|
Thứ năm | Loại vé: |
100N | 79 |
200N | 991 |
400N | 2856 1360 4823 |
1TR | 6504 |
3TR | 05018 24906 41393 34345 24095 82937 10866 |
10TR | 71812 16421 |
15TR | 40534 |
30TR | 59223 |
2TỶ | 499819 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Bình Định ngày 23/06/22
0 | 06 04 | 5 | 56 |
1 | 19 12 18 | 6 | 66 60 |
2 | 23 21 23 | 7 | 79 |
3 | 34 37 | 8 | |
4 | 45 | 9 | 93 95 91 |
Bình Định - 23/06/22
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
1360 | 991 6421 | 1812 | 4823 1393 9223 | 6504 0534 | 4345 4095 | 2856 4906 0866 | 2937 | 5018 | 79 9819 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Bình
|
|
Thứ năm | Loại vé: |
100N | 02 |
200N | 324 |
400N | 1499 2175 7016 |
1TR | 4134 |
3TR | 44222 86102 20761 52927 20817 66348 90871 |
10TR | 34339 82762 |
15TR | 83400 |
30TR | 90632 |
2TỶ | 851225 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Bình ngày 23/06/22
0 | 00 02 02 | 5 | |
1 | 17 16 | 6 | 62 61 |
2 | 25 22 27 24 | 7 | 71 75 |
3 | 32 39 34 | 8 | |
4 | 48 | 9 | 99 |
Quảng Bình - 23/06/22
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
3400 | 0761 0871 | 02 4222 6102 2762 0632 | 324 4134 | 2175 1225 | 7016 | 2927 0817 | 6348 | 1499 4339 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Trị
|
|
Thứ năm | Loại vé: |
100N | 43 |
200N | 329 |
400N | 8313 3783 5376 |
1TR | 4857 |
3TR | 65996 03114 37936 17108 27077 32843 28953 |
10TR | 21910 53121 |
15TR | 82187 |
30TR | 59599 |
2TỶ | 184161 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Trị ngày 23/06/22
0 | 08 | 5 | 53 57 |
1 | 10 14 13 | 6 | 61 |
2 | 21 29 | 7 | 77 76 |
3 | 36 | 8 | 87 83 |
4 | 43 43 | 9 | 99 96 |
Quảng Trị - 23/06/22
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
1910 | 3121 4161 | 43 8313 3783 2843 8953 | 3114 | 5376 5996 7936 | 4857 7077 2187 | 7108 | 329 9599 |
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Thống kê XSMT 23/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 23/12/2024
Thống kê XSMN 23/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 23/12/2024
Thống kê XSMB 23/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 23/12/2024
Thống kê XSMB 22/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 22/12/2024
Thống kê XSMT 22/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 22/12/2024
Tin Nổi Bật
CHÚC MỪNG KHÁCH HÀNG MAY MẮN TRÚNG GIẢI ĐẶC BIỆT 4 TỶ ĐỒNG
THÔNG BÁO ĐỔI SỐ TRÚNG ĐẶC BIỆT MIỀN NAM – GIẢI THƯỞNG 2 TỶ ĐỒNG
CHÚC MỪNG VỊ KHÁCH MAY MẮN TRÚNG KENO 10/10 VỚI GIẢI THƯỞNG LÊN TỚI 2 TỶ ĐỒNG
3 Vé Kiến Thiết Đặc Biệt Đầu Tháng 10
Kết quả xổ số Vietlott ngày 10/9/2024: Chủ nhân Jackpot 4 tỷ đồng xuất hiện
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100