KẾT QUẢ XỔ SỐ 3 MIỀN Ngày 23/07/2014
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bắc Ninh
|
|
www.doisotrung.com.vn | |
Thứ tư | Bắc Ninh |
ĐB | 50864 |
G.Nhất | 68300 |
G.Nhì | 37760 57389 |
G.Ba | 21074 82761 67429 12789 16506 74341 |
G.Tư | 0198 6549 8786 1493 |
G.Năm | 3340 3576 8058 3621 2543 1571 |
G.Sáu | 000 557 147 |
G.Bảy | 35 51 05 56 |
Bắc Ninh - 23/07/14
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
8300 7760 3340 000 | 2761 4341 3621 1571 51 | 1493 2543 | 1074 0864 | 35 05 | 6506 8786 3576 56 | 557 147 | 0198 8058 | 7389 7429 2789 6549 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Đồng Nai
|
|
Thứ tư | Loại vé: 7K4 |
100N | 77 |
200N | 093 |
400N | 0300 7113 2068 |
1TR | 9246 |
3TR | 61307 75352 69237 70803 35462 40765 07356 |
10TR | 87533 77573 |
15TR | 99873 |
30TR | 46045 |
2TỶ | 244798 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Đồng Nai ngày 23/07/14
0 | 07 03 00 | 5 | 52 56 |
1 | 13 | 6 | 62 65 68 |
2 | 7 | 73 73 77 | |
3 | 33 37 | 8 | |
4 | 45 46 | 9 | 98 93 |
Đồng Nai - 23/07/14
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
0300 | 5352 5462 | 093 7113 0803 7533 7573 9873 | 0765 6045 | 9246 7356 | 77 1307 9237 | 2068 4798 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Cần Thơ
|
|
Thứ tư | Loại vé: K4T7 |
100N | 52 |
200N | 808 |
400N | 7527 0325 5671 |
1TR | 9021 |
3TR | 89749 42549 75020 13492 26475 18311 37095 |
10TR | 66308 30248 |
15TR | 44768 |
30TR | 74603 |
2TỶ | 342427 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Cần Thơ ngày 23/07/14
0 | 03 08 08 | 5 | 52 |
1 | 11 | 6 | 68 |
2 | 27 20 21 27 25 | 7 | 75 71 |
3 | 8 | ||
4 | 48 49 49 | 9 | 92 95 |
Cần Thơ - 23/07/14
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
5020 | 5671 9021 8311 | 52 3492 | 4603 | 0325 6475 7095 | 7527 2427 | 808 6308 0248 4768 | 9749 2549 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Sóc Trăng
|
|
Thứ tư | Loại vé: K4T07 |
100N | 65 |
200N | 000 |
400N | 4156 2674 2121 |
1TR | 5392 |
3TR | 53997 95393 47625 97710 44189 96860 66343 |
10TR | 70982 74765 |
15TR | 68311 |
30TR | 97998 |
2TỶ | 202728 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Sóc Trăng ngày 23/07/14
0 | 00 | 5 | 56 |
1 | 11 10 | 6 | 65 60 65 |
2 | 28 25 21 | 7 | 74 |
3 | 8 | 82 89 | |
4 | 43 | 9 | 98 97 93 92 |
Sóc Trăng - 23/07/14
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
000 7710 6860 | 2121 8311 | 5392 0982 | 5393 6343 | 2674 | 65 7625 4765 | 4156 | 3997 | 7998 2728 | 4189 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Đà Nẵng
|
|
Thứ tư | Loại vé: DNG |
100N | 38 |
200N | 804 |
400N | 7035 6184 1848 |
1TR | 5707 |
3TR | 56439 93142 50144 45915 16431 00629 42864 |
10TR | 78945 86857 |
15TR | 11588 |
30TR | 89245 |
2TỶ | 988693 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Đà Nẵng ngày 23/07/14
0 | 07 04 | 5 | 57 |
1 | 15 | 6 | 64 |
2 | 29 | 7 | |
3 | 39 31 35 38 | 8 | 88 84 |
4 | 45 45 42 44 48 | 9 | 93 |
Đà Nẵng - 23/07/14
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
6431 | 3142 | 8693 | 804 6184 0144 2864 | 7035 5915 8945 9245 | 5707 6857 | 38 1848 1588 | 6439 0629 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Khánh Hòa
|
|
Thứ tư | Loại vé: KH |
100N | 30 |
200N | 532 |
400N | 6829 8291 8905 |
1TR | 5359 |
3TR | 59156 98544 25684 93524 95296 79668 99144 |
10TR | 47413 47240 |
15TR | 94418 |
30TR | 07816 |
2TỶ | 301995 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Khánh Hòa ngày 23/07/14
0 | 05 | 5 | 56 59 |
1 | 16 18 13 | 6 | 68 |
2 | 24 29 | 7 | |
3 | 32 30 | 8 | 84 |
4 | 40 44 44 | 9 | 95 96 91 |
Khánh Hòa - 23/07/14
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
30 7240 | 8291 | 532 | 7413 | 8544 5684 3524 9144 | 8905 1995 | 9156 5296 7816 | 9668 4418 | 6829 5359 |
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Thống kê XSMT 23/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 23/12/2024
Thống kê XSMN 23/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 23/12/2024
Thống kê XSMB 23/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 23/12/2024
Thống kê XSMB 22/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 22/12/2024
Thống kê XSMT 22/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 22/12/2024
Tin Nổi Bật
CHÚC MỪNG KHÁCH HÀNG MAY MẮN TRÚNG GIẢI ĐẶC BIỆT 4 TỶ ĐỒNG
THÔNG BÁO ĐỔI SỐ TRÚNG ĐẶC BIỆT MIỀN NAM – GIẢI THƯỞNG 2 TỶ ĐỒNG
CHÚC MỪNG VỊ KHÁCH MAY MẮN TRÚNG KENO 10/10 VỚI GIẢI THƯỞNG LÊN TỚI 2 TỶ ĐỒNG
3 Vé Kiến Thiết Đặc Biệt Đầu Tháng 10
Kết quả xổ số Vietlott ngày 10/9/2024: Chủ nhân Jackpot 4 tỷ đồng xuất hiện
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100