KẾT QUẢ XỔ SỐ 3 MIỀN Ngày 24/01/2013
KẾT QUẢ XỔ SỐ Hà Nội
|
|
www.doisotrung.com.vn | |
Thứ năm | Hà Nội |
ĐB | 55380 |
G.Nhất | 25362 |
G.Nhì | 19147 36327 |
G.Ba | 34105 38673 75284 41170 39689 19636 |
G.Tư | 9760 3741 7040 3416 |
G.Năm | 6597 2176 2004 3712 5944 7111 |
G.Sáu | 029 476 333 |
G.Bảy | 04 16 38 94 |
Hà Nội - 24/01/13
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
1170 9760 7040 5380 | 3741 7111 | 5362 3712 | 8673 333 | 5284 2004 5944 04 94 | 4105 | 9636 3416 2176 476 16 | 9147 6327 6597 | 38 | 9689 029 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Tây Ninh
|
|
Thứ năm | Loại vé: 1K4 |
100N | 43 |
200N | 934 |
400N | 4838 8511 0394 |
1TR | 8797 |
3TR | 06755 30976 70282 64275 45582 63821 23333 |
10TR | 71585 23497 |
15TR | 05116 |
30TR | 96657 |
2TỶ | 482657 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Tây Ninh ngày 24/01/13
0 | 5 | 57 57 55 | |
1 | 16 11 | 6 | |
2 | 21 | 7 | 76 75 |
3 | 33 38 34 | 8 | 85 82 82 |
4 | 43 | 9 | 97 97 94 |
Tây Ninh - 24/01/13
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
8511 3821 | 0282 5582 | 43 3333 | 934 0394 | 6755 4275 1585 | 0976 5116 | 8797 3497 6657 2657 | 4838 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ An Giang
|
|
Thứ năm | Loại vé: AG1K4 |
100N | 50 |
200N | 264 |
400N | 3654 5162 3097 |
1TR | 9739 |
3TR | 97690 99274 32442 69432 04855 10132 17085 |
10TR | 73745 13007 |
15TR | 05521 |
30TR | 74870 |
2TỶ | 878833 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số An Giang ngày 24/01/13
0 | 07 | 5 | 55 54 50 |
1 | 6 | 62 64 | |
2 | 21 | 7 | 70 74 |
3 | 33 32 32 39 | 8 | 85 |
4 | 45 42 | 9 | 90 97 |
An Giang - 24/01/13
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
50 7690 4870 | 5521 | 5162 2442 9432 0132 | 8833 | 264 3654 9274 | 4855 7085 3745 | 3097 3007 | 9739 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bình Thuận
|
|
Thứ năm | Loại vé: 1K4 |
100N | 05 |
200N | 927 |
400N | 8100 8536 7270 |
1TR | 8312 |
3TR | 92340 09270 80449 66780 97293 39881 43214 |
10TR | 49608 72381 |
15TR | 12405 |
30TR | 38331 |
2TỶ | 355626 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Bình Thuận ngày 24/01/13
0 | 05 08 00 05 | 5 | |
1 | 14 12 | 6 | |
2 | 26 27 | 7 | 70 70 |
3 | 31 36 | 8 | 81 80 81 |
4 | 40 49 | 9 | 93 |
Bình Thuận - 24/01/13
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
8100 7270 2340 9270 6780 | 9881 2381 8331 | 8312 | 7293 | 3214 | 05 2405 | 8536 5626 | 927 | 9608 | 0449 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bình Định
|
|
Thứ năm | Loại vé: BDI |
100N | 15 |
200N | 391 |
400N | 7391 1921 1785 |
1TR | 5443 |
3TR | 82481 19035 25879 81076 03626 33734 24983 |
10TR | 41510 92074 |
15TR | 88231 |
30TR | 89318 |
2TỶ | 688132 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Bình Định ngày 24/01/13
0 | 5 | ||
1 | 18 10 15 | 6 | |
2 | 26 21 | 7 | 74 79 76 |
3 | 32 31 35 34 | 8 | 81 83 85 |
4 | 43 | 9 | 91 91 |
Bình Định - 24/01/13
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
1510 | 391 7391 1921 2481 8231 | 8132 | 5443 4983 | 3734 2074 | 15 1785 9035 | 1076 3626 | 9318 | 5879 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Bình
|
|
Thứ năm | Loại vé: QB |
100N | 22 |
200N | 939 |
400N | 8351 0934 6524 |
1TR | 4754 |
3TR | 31110 82416 03648 12276 59871 12573 96600 |
10TR | 35264 47716 |
15TR | 61202 |
30TR | 73961 |
2TỶ | 35101 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Bình ngày 24/01/13
0 | 01 02 00 | 5 | 54 51 |
1 | 16 10 16 | 6 | 61 64 |
2 | 24 22 | 7 | 76 71 73 |
3 | 34 39 | 8 | |
4 | 48 | 9 |
Quảng Bình - 24/01/13
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
1110 6600 | 8351 9871 3961 5101 | 22 1202 | 2573 | 0934 6524 4754 5264 | 2416 2276 7716 | 3648 | 939 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Trị
|
|
Thứ năm | Loại vé: QT |
100N | 37 |
200N | 722 |
400N | 5320 6935 6444 |
1TR | 5586 |
3TR | 79237 84065 82522 30817 18464 21186 13161 |
10TR | 70000 02328 |
15TR | 09270 |
30TR | 03026 |
2TỶ | 213519 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Trị ngày 24/01/13
0 | 00 | 5 | |
1 | 19 17 | 6 | 65 64 61 |
2 | 26 28 22 20 22 | 7 | 70 |
3 | 37 35 37 | 8 | 86 86 |
4 | 44 | 9 |
Quảng Trị - 24/01/13
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
5320 0000 9270 | 3161 | 722 2522 | 6444 8464 | 6935 4065 | 5586 1186 3026 | 37 9237 0817 | 2328 | 3519 |
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Thống kê XSMT 23/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 23/12/2024
Thống kê XSMN 23/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 23/12/2024
Thống kê XSMB 23/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 23/12/2024
Thống kê XSMB 22/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 22/12/2024
Thống kê XSMT 22/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 22/12/2024
Tin Nổi Bật
CHÚC MỪNG KHÁCH HÀNG MAY MẮN TRÚNG GIẢI ĐẶC BIỆT 4 TỶ ĐỒNG
THÔNG BÁO ĐỔI SỐ TRÚNG ĐẶC BIỆT MIỀN NAM – GIẢI THƯỞNG 2 TỶ ĐỒNG
CHÚC MỪNG VỊ KHÁCH MAY MẮN TRÚNG KENO 10/10 VỚI GIẢI THƯỞNG LÊN TỚI 2 TỶ ĐỒNG
3 Vé Kiến Thiết Đặc Biệt Đầu Tháng 10
Kết quả xổ số Vietlott ngày 10/9/2024: Chủ nhân Jackpot 4 tỷ đồng xuất hiện
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100