KẾT QUẢ XỔ SỐ 3 MIỀN Ngày 24/11/2022
KẾT QUẢ XỔ SỐ Hà Nội
|
|
www.doisotrung.com.vn | |
Thứ năm | Hà Nội |
ĐB | 3-1-11-2-8-18-7-17GE 75996 |
G.Nhất | 04902 |
G.Nhì | 25318 92214 |
G.Ba | 52253 61070 38643 84891 18913 13077 |
G.Tư | 6533 5487 5262 6897 |
G.Năm | 0336 4573 1078 5865 1877 6361 |
G.Sáu | 858 380 829 |
G.Bảy | 07 87 48 81 |
Hà Nội - 24/11/22
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
1070 380 | 4891 6361 81 | 4902 5262 | 2253 8643 8913 6533 4573 | 2214 | 5865 | 0336 5996 | 3077 5487 6897 1877 07 87 | 5318 1078 858 48 | 829 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Tây Ninh
|
|
Thứ năm | Loại vé: 11K4 |
100N | 66 |
200N | 886 |
400N | 3989 8511 5137 |
1TR | 9206 |
3TR | 35323 40376 49206 60699 30226 49351 29457 |
10TR | 45976 94943 |
15TR | 93105 |
30TR | 11140 |
2TỶ | 727526 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Tây Ninh ngày 24/11/22
0 | 05 06 06 | 5 | 51 57 |
1 | 11 | 6 | 66 |
2 | 26 23 26 | 7 | 76 76 |
3 | 37 | 8 | 89 86 |
4 | 40 43 | 9 | 99 |
Tây Ninh - 24/11/22
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
1140 | 8511 9351 | 5323 4943 | 3105 | 66 886 9206 0376 9206 0226 5976 7526 | 5137 9457 | 3989 0699 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ An Giang
|
|
Thứ năm | Loại vé: AG11K4 |
100N | 84 |
200N | 495 |
400N | 2987 8849 7533 |
1TR | 3520 |
3TR | 56506 77425 17030 70358 22420 82744 16754 |
10TR | 07959 47384 |
15TR | 74888 |
30TR | 38128 |
2TỶ | 237945 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số An Giang ngày 24/11/22
0 | 06 | 5 | 59 58 54 |
1 | 6 | ||
2 | 28 25 20 20 | 7 | |
3 | 30 33 | 8 | 88 84 87 84 |
4 | 45 44 49 | 9 | 95 |
An Giang - 24/11/22
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
3520 7030 2420 | 7533 | 84 2744 6754 7384 | 495 7425 7945 | 6506 | 2987 | 0358 4888 8128 | 8849 7959 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bình Thuận
|
|
Thứ năm | Loại vé: 11K4 |
100N | 38 |
200N | 776 |
400N | 4935 4137 4453 |
1TR | 2514 |
3TR | 62702 06757 75996 25025 34464 14407 01990 |
10TR | 19110 34355 |
15TR | 06482 |
30TR | 55652 |
2TỶ | 573288 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Bình Thuận ngày 24/11/22
0 | 02 07 | 5 | 52 55 57 53 |
1 | 10 14 | 6 | 64 |
2 | 25 | 7 | 76 |
3 | 35 37 38 | 8 | 88 82 |
4 | 9 | 96 90 |
Bình Thuận - 24/11/22
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
1990 9110 | 2702 6482 5652 | 4453 | 2514 4464 | 4935 5025 4355 | 776 5996 | 4137 6757 4407 | 38 3288 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bình Định
|
|
Thứ năm | Loại vé: |
100N | 68 |
200N | 134 |
400N | 1318 1899 4528 |
1TR | 9420 |
3TR | 30859 63083 27211 73379 13440 63320 56824 |
10TR | 80639 65062 |
15TR | 82039 |
30TR | 60794 |
2TỶ | 113652 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Bình Định ngày 24/11/22
0 | 5 | 52 59 | |
1 | 11 18 | 6 | 62 68 |
2 | 20 24 20 28 | 7 | 79 |
3 | 39 39 34 | 8 | 83 |
4 | 40 | 9 | 94 99 |
Bình Định - 24/11/22
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
9420 3440 3320 | 7211 | 5062 3652 | 3083 | 134 6824 0794 | 68 1318 4528 | 1899 0859 3379 0639 2039 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Bình
|
|
Thứ năm | Loại vé: |
100N | 32 |
200N | 634 |
400N | 8482 8961 5645 |
1TR | 3751 |
3TR | 08424 53892 54032 70175 43300 25388 09495 |
10TR | 71791 42343 |
15TR | 37467 |
30TR | 81502 |
2TỶ | 316523 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Bình ngày 24/11/22
0 | 02 00 | 5 | 51 |
1 | 6 | 67 61 | |
2 | 23 24 | 7 | 75 |
3 | 32 34 32 | 8 | 88 82 |
4 | 43 45 | 9 | 91 92 95 |
Quảng Bình - 24/11/22
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
3300 | 8961 3751 1791 | 32 8482 3892 4032 1502 | 2343 6523 | 634 8424 | 5645 0175 9495 | 7467 | 5388 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Trị
|
|
Thứ năm | Loại vé: |
100N | 73 |
200N | 655 |
400N | 3089 1019 9155 |
1TR | 7440 |
3TR | 57329 40276 40794 36720 02922 55306 51740 |
10TR | 16068 60760 |
15TR | 35394 |
30TR | 79879 |
2TỶ | 428887 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Trị ngày 24/11/22
0 | 06 | 5 | 55 55 |
1 | 19 | 6 | 68 60 |
2 | 29 20 22 | 7 | 79 76 73 |
3 | 8 | 87 89 | |
4 | 40 40 | 9 | 94 94 |
Quảng Trị - 24/11/22
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
7440 6720 1740 0760 | 2922 | 73 | 0794 5394 | 655 9155 | 0276 5306 | 8887 | 6068 | 3089 1019 7329 9879 |
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Thống kê XSMB 22/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 22/12/2024
Thống kê XSMT 22/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 22/12/2024
Thống kê XSMN 22/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 22/12/2024
Thống kê XSMT 21/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 21/12/2024
Thống kê XSMN 21/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 21/12/2024
Tin Nổi Bật
CHÚC MỪNG KHÁCH HÀNG MAY MẮN TRÚNG GIẢI ĐẶC BIỆT 4 TỶ ĐỒNG
THÔNG BÁO ĐỔI SỐ TRÚNG ĐẶC BIỆT MIỀN NAM – GIẢI THƯỞNG 2 TỶ ĐỒNG
CHÚC MỪNG VỊ KHÁCH MAY MẮN TRÚNG KENO 10/10 VỚI GIẢI THƯỞNG LÊN TỚI 2 TỶ ĐỒNG
3 Vé Kiến Thiết Đặc Biệt Đầu Tháng 10
Kết quả xổ số Vietlott ngày 10/9/2024: Chủ nhân Jackpot 4 tỷ đồng xuất hiện
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100