KẾT QUẢ XỔ SỐ 3 MIỀN Ngày 25/05/2022
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bắc Ninh
|
|
www.doisotrung.com.vn | |
Thứ tư | Bắc Ninh |
ĐB | 14-10-7-4-3-8XZ 87109 |
G.Nhất | 07545 |
G.Nhì | 03599 26377 |
G.Ba | 41443 41075 50856 95139 25324 61248 |
G.Tư | 7123 3738 4897 4969 |
G.Năm | 2079 2013 4764 8214 1747 7491 |
G.Sáu | 348 804 059 |
G.Bảy | 77 66 01 59 |
Bắc Ninh - 25/05/22
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
7491 01 | 1443 7123 2013 | 5324 4764 8214 804 | 7545 1075 | 0856 66 | 6377 4897 1747 77 | 1248 3738 348 | 3599 5139 4969 2079 059 59 7109 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Đồng Nai
|
|
Thứ tư | Loại vé: 5K4 |
100N | 87 |
200N | 750 |
400N | 4432 2200 8561 |
1TR | 9754 |
3TR | 24351 75166 94823 01767 26565 83401 60882 |
10TR | 86153 10705 |
15TR | 72413 |
30TR | 46667 |
2TỶ | 693866 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Đồng Nai ngày 25/05/22
0 | 05 01 00 | 5 | 53 51 54 50 |
1 | 13 | 6 | 66 67 66 67 65 61 |
2 | 23 | 7 | |
3 | 32 | 8 | 82 87 |
4 | 9 |
Đồng Nai - 25/05/22
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
750 2200 | 8561 4351 3401 | 4432 0882 | 4823 6153 2413 | 9754 | 6565 0705 | 5166 3866 | 87 1767 6667 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Cần Thơ
|
|
Thứ tư | Loại vé: K4T5 |
100N | 93 |
200N | 263 |
400N | 9462 6458 0283 |
1TR | 1817 |
3TR | 10928 60792 75563 04012 25477 68264 45815 |
10TR | 24119 11343 |
15TR | 03425 |
30TR | 75400 |
2TỶ | 353900 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Cần Thơ ngày 25/05/22
0 | 00 00 | 5 | 58 |
1 | 19 12 15 17 | 6 | 63 64 62 63 |
2 | 25 28 | 7 | 77 |
3 | 8 | 83 | |
4 | 43 | 9 | 92 93 |
Cần Thơ - 25/05/22
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
5400 3900 | 9462 0792 4012 | 93 263 0283 5563 1343 | 8264 | 5815 3425 | 1817 5477 | 6458 0928 | 4119 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Sóc Trăng
|
|
Thứ tư | Loại vé: T5K4 |
100N | 09 |
200N | 556 |
400N | 5012 4663 6338 |
1TR | 1121 |
3TR | 41901 49195 98829 46555 46040 07235 03826 |
10TR | 35193 75477 |
15TR | 54154 |
30TR | 47507 |
2TỶ | 172208 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Sóc Trăng ngày 25/05/22
0 | 08 07 01 09 | 5 | 54 55 56 |
1 | 12 | 6 | 63 |
2 | 29 26 21 | 7 | 77 |
3 | 35 38 | 8 | |
4 | 40 | 9 | 93 95 |
Sóc Trăng - 25/05/22
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
6040 | 1121 1901 | 5012 | 4663 5193 | 4154 | 9195 6555 7235 | 556 3826 | 5477 7507 | 6338 2208 | 09 8829 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Đà Nẵng
|
|
Thứ tư | Loại vé: |
100N | 71 |
200N | 636 |
400N | 6120 8454 3523 |
1TR | 3503 |
3TR | 98437 57965 69248 33929 36226 27425 03271 |
10TR | 52703 99754 |
15TR | 94693 |
30TR | 09749 |
2TỶ | 691820 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Đà Nẵng ngày 25/05/22
0 | 03 03 | 5 | 54 54 |
1 | 6 | 65 | |
2 | 20 29 26 25 20 23 | 7 | 71 71 |
3 | 37 36 | 8 | |
4 | 49 48 | 9 | 93 |
Đà Nẵng - 25/05/22
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
6120 1820 | 71 3271 | 3523 3503 2703 4693 | 8454 9754 | 7965 7425 | 636 6226 | 8437 | 9248 | 3929 9749 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Khánh Hòa
|
|
Thứ tư | Loại vé: |
100N | 16 |
200N | 507 |
400N | 4677 8459 2560 |
1TR | 1682 |
3TR | 89409 54176 84428 44392 97976 82992 36841 |
10TR | 87639 75997 |
15TR | 32338 |
30TR | 98238 |
2TỶ | 633266 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Khánh Hòa ngày 25/05/22
0 | 09 07 | 5 | 59 |
1 | 16 | 6 | 66 60 |
2 | 28 | 7 | 76 76 77 |
3 | 38 38 39 | 8 | 82 |
4 | 41 | 9 | 97 92 92 |
Khánh Hòa - 25/05/22
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
2560 | 6841 | 1682 4392 2992 | 16 4176 7976 3266 | 507 4677 5997 | 4428 2338 8238 | 8459 9409 7639 |
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Thống kê XSMB 22/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 22/12/2024
Thống kê XSMT 22/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 22/12/2024
Thống kê XSMN 22/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 22/12/2024
Thống kê XSMT 21/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 21/12/2024
Thống kê XSMN 21/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 21/12/2024
Tin Nổi Bật
CHÚC MỪNG KHÁCH HÀNG MAY MẮN TRÚNG GIẢI ĐẶC BIỆT 4 TỶ ĐỒNG
THÔNG BÁO ĐỔI SỐ TRÚNG ĐẶC BIỆT MIỀN NAM – GIẢI THƯỞNG 2 TỶ ĐỒNG
CHÚC MỪNG VỊ KHÁCH MAY MẮN TRÚNG KENO 10/10 VỚI GIẢI THƯỞNG LÊN TỚI 2 TỶ ĐỒNG
3 Vé Kiến Thiết Đặc Biệt Đầu Tháng 10
Kết quả xổ số Vietlott ngày 10/9/2024: Chủ nhân Jackpot 4 tỷ đồng xuất hiện
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100