KẾT QUẢ XỔ SỐ 3 MIỀN Ngày 25/06/2014
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bắc Ninh
|
|
www.doisotrung.com.vn | |
Thứ tư | Bắc Ninh |
ĐB | 81557 |
G.Nhất | 73117 |
G.Nhì | 79792 31310 |
G.Ba | 00580 02866 00819 26065 56550 54529 |
G.Tư | 3864 3125 5235 0723 |
G.Năm | 8566 3020 6780 9456 8923 5165 |
G.Sáu | 529 929 354 |
G.Bảy | 85 28 53 41 |
Bắc Ninh - 25/06/14
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
1310 0580 6550 3020 6780 | 41 | 9792 | 0723 8923 53 | 3864 354 | 6065 3125 5235 5165 85 | 2866 8566 9456 | 3117 1557 | 28 | 0819 4529 529 929 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Đồng Nai
|
|
Thứ tư | Loại vé: 6K4 |
100N | 72 |
200N | 627 |
400N | 4910 2255 3784 |
1TR | 7935 |
3TR | 40842 18754 90089 96647 04014 23330 62353 |
10TR | 48659 58217 |
15TR | 56819 |
30TR | 33707 |
2TỶ | 552004 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Đồng Nai ngày 25/06/14
0 | 04 07 | 5 | 59 54 53 55 |
1 | 19 17 14 10 | 6 | |
2 | 27 | 7 | 72 |
3 | 30 35 | 8 | 89 84 |
4 | 42 47 | 9 |
Đồng Nai - 25/06/14
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
4910 3330 | 72 0842 | 2353 | 3784 8754 4014 2004 | 2255 7935 | 627 6647 8217 3707 | 0089 8659 6819 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Cần Thơ
|
|
Thứ tư | Loại vé: K4T6 |
100N | 74 |
200N | 746 |
400N | 4372 7822 5856 |
1TR | 8906 |
3TR | 88471 59258 03885 05702 52767 05373 99912 |
10TR | 49228 62152 |
15TR | 32839 |
30TR | 93544 |
2TỶ | 564262 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Cần Thơ ngày 25/06/14
0 | 02 06 | 5 | 52 58 56 |
1 | 12 | 6 | 62 67 |
2 | 28 22 | 7 | 71 73 72 74 |
3 | 39 | 8 | 85 |
4 | 44 46 | 9 |
Cần Thơ - 25/06/14
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
8471 | 4372 7822 5702 9912 2152 4262 | 5373 | 74 3544 | 3885 | 746 5856 8906 | 2767 | 9258 9228 | 2839 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Sóc Trăng
|
|
Thứ tư | Loại vé: K4T06 |
100N | 24 |
200N | 884 |
400N | 3557 3555 6048 |
1TR | 2996 |
3TR | 03421 58140 37779 54474 24082 27199 97239 |
10TR | 84140 47379 |
15TR | 12494 |
30TR | 91472 |
2TỶ | 288471 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Sóc Trăng ngày 25/06/14
0 | 5 | 57 55 | |
1 | 6 | ||
2 | 21 24 | 7 | 71 72 79 79 74 |
3 | 39 | 8 | 82 84 |
4 | 40 40 48 | 9 | 94 99 96 |
Sóc Trăng - 25/06/14
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
8140 4140 | 3421 8471 | 4082 1472 | 24 884 4474 2494 | 3555 | 2996 | 3557 | 6048 | 7779 7199 7239 7379 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Đà Nẵng
|
|
Thứ tư | Loại vé: DNG |
100N | 07 |
200N | 926 |
400N | 6183 7088 3106 |
1TR | 8723 |
3TR | 74243 70148 37110 74722 53903 16970 69243 |
10TR | 09147 23457 |
15TR | 27953 |
30TR | 01400 |
2TỶ | 659553 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Đà Nẵng ngày 25/06/14
0 | 00 03 06 07 | 5 | 53 53 57 |
1 | 10 | 6 | |
2 | 22 23 26 | 7 | 70 |
3 | 8 | 83 88 | |
4 | 47 43 48 43 | 9 |
Đà Nẵng - 25/06/14
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
7110 6970 1400 | 4722 | 6183 8723 4243 3903 9243 7953 9553 | 926 3106 | 07 9147 3457 | 7088 0148 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Khánh Hòa
|
|
Thứ tư | Loại vé: KH |
100N | 15 |
200N | 841 |
400N | 1870 1179 5062 |
1TR | 1045 |
3TR | 82157 28880 43711 37382 89941 92276 97265 |
10TR | 89963 95387 |
15TR | 61970 |
30TR | 43599 |
2TỶ | 507963 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Khánh Hòa ngày 25/06/14
0 | 5 | 57 | |
1 | 11 15 | 6 | 63 63 65 62 |
2 | 7 | 70 76 70 79 | |
3 | 8 | 87 80 82 | |
4 | 41 45 41 | 9 | 99 |
Khánh Hòa - 25/06/14
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
1870 8880 1970 | 841 3711 9941 | 5062 7382 | 9963 7963 | 15 1045 7265 | 2276 | 2157 5387 | 1179 3599 |
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Thống kê XSMT 23/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 23/12/2024
Thống kê XSMN 23/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 23/12/2024
Thống kê XSMB 23/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 23/12/2024
Thống kê XSMB 22/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 22/12/2024
Thống kê XSMT 22/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 22/12/2024
Tin Nổi Bật
CHÚC MỪNG KHÁCH HÀNG MAY MẮN TRÚNG GIẢI ĐẶC BIỆT 4 TỶ ĐỒNG
THÔNG BÁO ĐỔI SỐ TRÚNG ĐẶC BIỆT MIỀN NAM – GIẢI THƯỞNG 2 TỶ ĐỒNG
CHÚC MỪNG VỊ KHÁCH MAY MẮN TRÚNG KENO 10/10 VỚI GIẢI THƯỞNG LÊN TỚI 2 TỶ ĐỒNG
3 Vé Kiến Thiết Đặc Biệt Đầu Tháng 10
Kết quả xổ số Vietlott ngày 10/9/2024: Chủ nhân Jackpot 4 tỷ đồng xuất hiện
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100