KẾT QUẢ XỔ SỐ 3 MIỀN Ngày 26/06/2013
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bắc Ninh
|
|
www.doisotrung.com.vn | |
Thứ tư | Bắc Ninh |
ĐB | 14734 |
G.Nhất | 54408 |
G.Nhì | 52334 22491 |
G.Ba | 11357 90669 61155 69851 79299 58485 |
G.Tư | 7357 4814 1325 8245 |
G.Năm | 7586 6543 9077 0522 0734 9636 |
G.Sáu | 812 339 943 |
G.Bảy | 21 38 93 88 |
Bắc Ninh - 26/06/13
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
2491 9851 21 | 0522 812 | 6543 943 93 | 2334 4814 0734 4734 | 1155 8485 1325 8245 | 7586 9636 | 1357 7357 9077 | 4408 38 88 | 0669 9299 339 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Đồng Nai
|
|
Thứ tư | Loại vé: 6K4 |
100N | 06 |
200N | 213 |
400N | 7620 2495 6265 |
1TR | 7891 |
3TR | 40094 22678 77367 68151 10844 90610 11616 |
10TR | 13067 62005 |
15TR | 29515 |
30TR | 51524 |
2TỶ | 282545 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Đồng Nai ngày 26/06/13
0 | 05 06 | 5 | 51 |
1 | 15 10 16 13 | 6 | 67 67 65 |
2 | 24 20 | 7 | 78 |
3 | 8 | ||
4 | 45 44 | 9 | 94 91 95 |
Đồng Nai - 26/06/13
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
7620 0610 | 7891 8151 | 213 | 0094 0844 1524 | 2495 6265 2005 9515 2545 | 06 1616 | 7367 3067 | 2678 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Cần Thơ
|
|
Thứ tư | Loại vé: K4T6 |
100N | 87 |
200N | 956 |
400N | 6316 0183 0228 |
1TR | 2358 |
3TR | 33675 55885 18995 39474 45834 81770 43513 |
10TR | 10238 99404 |
15TR | 95869 |
30TR | 10435 |
2TỶ | 885197 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Cần Thơ ngày 26/06/13
0 | 04 | 5 | 58 56 |
1 | 13 16 | 6 | 69 |
2 | 28 | 7 | 75 74 70 |
3 | 35 38 34 | 8 | 85 83 87 |
4 | 9 | 97 95 |
Cần Thơ - 26/06/13
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
1770 | 0183 3513 | 9474 5834 9404 | 3675 5885 8995 0435 | 956 6316 | 87 5197 | 0228 2358 0238 | 5869 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Sóc Trăng
|
|
Thứ tư | Loại vé: K4T6 |
100N | 89 |
200N | 239 |
400N | 3208 7792 7186 |
1TR | 6892 |
3TR | 09100 76398 42144 18466 21612 68147 69152 |
10TR | 14592 07200 |
15TR | 76339 |
30TR | 97533 |
2TỶ | 017186 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Sóc Trăng ngày 26/06/13
0 | 00 00 08 | 5 | 52 |
1 | 12 | 6 | 66 |
2 | 7 | ||
3 | 33 39 39 | 8 | 86 86 89 |
4 | 44 47 | 9 | 92 98 92 92 |
Sóc Trăng - 26/06/13
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
9100 7200 | 7792 6892 1612 9152 4592 | 7533 | 2144 | 7186 8466 7186 | 8147 | 3208 6398 | 89 239 6339 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Đà Nẵng
|
|
Thứ tư | Loại vé: DNG |
100N | 32 |
200N | 698 |
400N | 7463 5754 5330 |
1TR | 1950 |
3TR | 41923 33773 29042 21243 59896 35551 49681 |
10TR | 75575 51749 |
15TR | 56359 |
30TR | 43317 |
2TỶ | 678180 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Đà Nẵng ngày 26/06/13
0 | 5 | 59 51 50 54 | |
1 | 17 | 6 | 63 |
2 | 23 | 7 | 75 73 |
3 | 30 32 | 8 | 80 81 |
4 | 49 42 43 | 9 | 96 98 |
Đà Nẵng - 26/06/13
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
5330 1950 8180 | 5551 9681 | 32 9042 | 7463 1923 3773 1243 | 5754 | 5575 | 9896 | 3317 | 698 | 1749 6359 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Khánh Hòa
|
|
Thứ tư | Loại vé: KH |
100N | 68 |
200N | 651 |
400N | 4084 9337 0528 |
1TR | 6850 |
3TR | 11420 94539 03435 67866 41532 82765 10072 |
10TR | 79068 17563 |
15TR | 80863 |
30TR | 25797 |
2TỶ | 382259 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Khánh Hòa ngày 26/06/13
0 | 5 | 59 50 51 | |
1 | 6 | 63 68 63 66 65 68 | |
2 | 20 28 | 7 | 72 |
3 | 39 35 32 37 | 8 | 84 |
4 | 9 | 97 |
Khánh Hòa - 26/06/13
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
6850 1420 | 651 | 1532 0072 | 7563 0863 | 4084 | 3435 2765 | 7866 | 9337 5797 | 68 0528 9068 | 4539 2259 |
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Thống kê XSMB 22/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 22/12/2024
Thống kê XSMT 22/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 22/12/2024
Thống kê XSMN 22/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 22/12/2024
Thống kê XSMT 21/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 21/12/2024
Thống kê XSMN 21/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 21/12/2024
Tin Nổi Bật
CHÚC MỪNG KHÁCH HÀNG MAY MẮN TRÚNG GIẢI ĐẶC BIỆT 4 TỶ ĐỒNG
THÔNG BÁO ĐỔI SỐ TRÚNG ĐẶC BIỆT MIỀN NAM – GIẢI THƯỞNG 2 TỶ ĐỒNG
CHÚC MỪNG VỊ KHÁCH MAY MẮN TRÚNG KENO 10/10 VỚI GIẢI THƯỞNG LÊN TỚI 2 TỶ ĐỒNG
3 Vé Kiến Thiết Đặc Biệt Đầu Tháng 10
Kết quả xổ số Vietlott ngày 10/9/2024: Chủ nhân Jackpot 4 tỷ đồng xuất hiện
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100