KẾT QUẢ XỔ SỐ 3 MIỀN Ngày 26/06/2023
KẾT QUẢ XỔ SỐ Hà Nội
|
|
www.doisotrung.com.vn | |
Thứ hai | Hà Nội |
ĐB | 2-14-12-13-5-15TC 03493 |
G.Nhất | 78387 |
G.Nhì | 81896 44142 |
G.Ba | 05378 90969 81654 54779 28751 19230 |
G.Tư | 3278 6555 1402 1499 |
G.Năm | 2550 5069 9460 9828 3893 9571 |
G.Sáu | 595 405 877 |
G.Bảy | 57 28 21 82 |
Hà Nội - 26/06/23
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
9230 2550 9460 | 8751 9571 21 | 4142 1402 82 | 3893 3493 | 1654 | 6555 595 405 | 1896 | 8387 877 57 | 5378 3278 9828 28 | 0969 4779 1499 5069 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ TP. HCM
|
|
Thứ hai | Loại vé: 6E2 |
100N | 58 |
200N | 219 |
400N | 2275 8430 1684 |
1TR | 0026 |
3TR | 62924 26270 17925 59814 78009 19191 30361 |
10TR | 04215 92417 |
15TR | 74419 |
30TR | 37820 |
2TỶ | 818030 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số TP. HCM ngày 26/06/23
0 | 09 | 5 | 58 |
1 | 19 15 17 14 19 | 6 | 61 |
2 | 20 24 25 26 | 7 | 70 75 |
3 | 30 30 | 8 | 84 |
4 | 9 | 91 |
TP. HCM - 26/06/23
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
8430 6270 7820 8030 | 9191 0361 | 1684 2924 9814 | 2275 7925 4215 | 0026 | 2417 | 58 | 219 8009 4419 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Đồng Tháp
|
|
Thứ hai | Loại vé: N26 |
100N | 09 |
200N | 352 |
400N | 1812 1120 2111 |
1TR | 7407 |
3TR | 99275 41667 96392 82069 60909 92132 11574 |
10TR | 86645 96428 |
15TR | 51763 |
30TR | 78198 |
2TỶ | 506476 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Đồng Tháp ngày 26/06/23
0 | 09 07 09 | 5 | 52 |
1 | 12 11 | 6 | 63 67 69 |
2 | 28 20 | 7 | 76 75 74 |
3 | 32 | 8 | |
4 | 45 | 9 | 98 92 |
Đồng Tháp - 26/06/23
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
1120 | 2111 | 352 1812 6392 2132 | 1763 | 1574 | 9275 6645 | 6476 | 7407 1667 | 6428 8198 | 09 2069 0909 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Cà Mau
|
|
Thứ hai | Loại vé: T06K4 |
100N | 05 |
200N | 654 |
400N | 3615 1297 4650 |
1TR | 9164 |
3TR | 06246 47740 69335 23350 08697 65055 79428 |
10TR | 67547 03647 |
15TR | 28503 |
30TR | 95011 |
2TỶ | 971407 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Cà Mau ngày 26/06/23
0 | 07 03 05 | 5 | 50 55 50 54 |
1 | 11 15 | 6 | 64 |
2 | 28 | 7 | |
3 | 35 | 8 | |
4 | 47 47 46 40 | 9 | 97 97 |
Cà Mau - 26/06/23
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
4650 7740 3350 | 5011 | 8503 | 654 9164 | 05 3615 9335 5055 | 6246 | 1297 8697 7547 3647 1407 | 9428 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Thừa T. Huế
|
|
Thứ hai | Loại vé: |
100N | 35 |
200N | 781 |
400N | 5715 4042 2947 |
1TR | 1714 |
3TR | 22718 18110 43106 34256 80545 66507 46420 |
10TR | 43558 10732 |
15TR | 54621 |
30TR | 08974 |
2TỶ | 912305 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Thừa T. Huế ngày 26/06/23
0 | 05 06 07 | 5 | 58 56 |
1 | 18 10 14 15 | 6 | |
2 | 21 20 | 7 | 74 |
3 | 32 35 | 8 | 81 |
4 | 45 42 47 | 9 |
Thừa T. Huế - 26/06/23
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
8110 6420 | 781 4621 | 4042 0732 | 1714 8974 | 35 5715 0545 2305 | 3106 4256 | 2947 6507 | 2718 3558 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Phú Yên
|
|
Thứ hai | Loại vé: |
100N | 86 |
200N | 566 |
400N | 0678 9403 7258 |
1TR | 9413 |
3TR | 51266 18159 68368 50191 04950 20379 20039 |
10TR | 76905 86963 |
15TR | 17386 |
30TR | 51954 |
2TỶ | 847518 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Phú Yên ngày 26/06/23
0 | 05 03 | 5 | 54 59 50 58 |
1 | 18 13 | 6 | 63 66 68 66 |
2 | 7 | 79 78 | |
3 | 39 | 8 | 86 86 |
4 | 9 | 91 |
Phú Yên - 26/06/23
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
4950 | 0191 | 9403 9413 6963 | 1954 | 6905 | 86 566 1266 7386 | 0678 7258 8368 7518 | 8159 0379 0039 |
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Thống kê XSMT 23/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 23/12/2024
Thống kê XSMN 23/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 23/12/2024
Thống kê XSMB 23/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 23/12/2024
Thống kê XSMB 22/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 22/12/2024
Thống kê XSMT 22/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 22/12/2024
Tin Nổi Bật
CHÚC MỪNG KHÁCH HÀNG MAY MẮN TRÚNG GIẢI ĐẶC BIỆT 4 TỶ ĐỒNG
THÔNG BÁO ĐỔI SỐ TRÚNG ĐẶC BIỆT MIỀN NAM – GIẢI THƯỞNG 2 TỶ ĐỒNG
CHÚC MỪNG VỊ KHÁCH MAY MẮN TRÚNG KENO 10/10 VỚI GIẢI THƯỞNG LÊN TỚI 2 TỶ ĐỒNG
3 Vé Kiến Thiết Đặc Biệt Đầu Tháng 10
Kết quả xổ số Vietlott ngày 10/9/2024: Chủ nhân Jackpot 4 tỷ đồng xuất hiện
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100