KẾT QUẢ XỔ SỐ 3 MIỀN Ngày 26/11/2014
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bắc Ninh
|
|
www.doisotrung.com.vn | |
Thứ tư | Bắc Ninh |
ĐB | 06810 |
G.Nhất | 03820 |
G.Nhì | 43573 28885 |
G.Ba | 78070 09862 96759 22989 93331 62038 |
G.Tư | 7269 4049 5775 3955 |
G.Năm | 6377 6026 2208 7392 8370 2879 |
G.Sáu | 095 169 780 |
G.Bảy | 33 39 31 44 |
Bắc Ninh - 26/11/14
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
3820 8070 8370 780 6810 | 3331 31 | 9862 7392 | 3573 33 | 44 | 8885 5775 3955 095 | 6026 | 6377 | 2038 2208 | 6759 2989 7269 4049 2879 169 39 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Đồng Nai
|
|
Thứ tư | Loại vé: 11K4 |
100N | 06 |
200N | 851 |
400N | 7359 5111 6523 |
1TR | 1382 |
3TR | 36952 25587 84440 16289 40238 09516 10406 |
10TR | 52862 52473 |
15TR | 01929 |
30TR | 93368 |
2TỶ | 858577 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Đồng Nai ngày 26/11/14
0 | 06 06 | 5 | 52 59 51 |
1 | 16 11 | 6 | 68 62 |
2 | 29 23 | 7 | 77 73 |
3 | 38 | 8 | 87 89 82 |
4 | 40 | 9 |
Đồng Nai - 26/11/14
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
4440 | 851 5111 | 1382 6952 2862 | 6523 2473 | 06 9516 0406 | 5587 8577 | 0238 3368 | 7359 6289 1929 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Cần Thơ
|
|
Thứ tư | Loại vé: K4T11 |
100N | 15 |
200N | 218 |
400N | 3702 4553 0495 |
1TR | 8333 |
3TR | 39204 91550 36198 45963 20608 77805 68239 |
10TR | 22846 29760 |
15TR | 41299 |
30TR | 21980 |
2TỶ | 542595 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Cần Thơ ngày 26/11/14
0 | 04 08 05 02 | 5 | 50 53 |
1 | 18 15 | 6 | 60 63 |
2 | 7 | ||
3 | 39 33 | 8 | 80 |
4 | 46 | 9 | 95 99 98 95 |
Cần Thơ - 26/11/14
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
1550 9760 1980 | 3702 | 4553 8333 5963 | 9204 | 15 0495 7805 2595 | 2846 | 218 6198 0608 | 8239 1299 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Sóc Trăng
|
|
Thứ tư | Loại vé: K4T11 |
100N | 22 |
200N | 730 |
400N | 2206 7017 4694 |
1TR | 0604 |
3TR | 00788 38905 92727 69497 20092 53334 91917 |
10TR | 32100 22709 |
15TR | 69980 |
30TR | 88731 |
2TỶ | 794021 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Sóc Trăng ngày 26/11/14
0 | 00 09 05 04 06 | 5 | |
1 | 17 17 | 6 | |
2 | 21 27 22 | 7 | |
3 | 31 34 30 | 8 | 80 88 |
4 | 9 | 97 92 94 |
Sóc Trăng - 26/11/14
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
730 2100 9980 | 8731 4021 | 22 0092 | 4694 0604 3334 | 8905 | 2206 | 7017 2727 9497 1917 | 0788 | 2709 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Đà Nẵng
|
|
Thứ tư | Loại vé: DNG |
100N | 10 |
200N | 975 |
400N | 8136 3264 6203 |
1TR | 8421 |
3TR | 74516 16493 72860 15495 12604 46804 39404 |
10TR | 28957 19097 |
15TR | 22597 |
30TR | 27296 |
2TỶ | 073354 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Đà Nẵng ngày 26/11/14
0 | 04 04 04 03 | 5 | 54 57 |
1 | 16 10 | 6 | 60 64 |
2 | 21 | 7 | 75 |
3 | 36 | 8 | |
4 | 9 | 96 97 97 93 95 |
Đà Nẵng - 26/11/14
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
10 2860 | 8421 | 6203 6493 | 3264 2604 6804 9404 3354 | 975 5495 | 8136 4516 7296 | 8957 9097 2597 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Khánh Hòa
|
|
Thứ tư | Loại vé: KH |
100N | 93 |
200N | 167 |
400N | 4609 7177 0235 |
1TR | 2031 |
3TR | 65202 48778 90139 22698 56356 52565 30650 |
10TR | 42365 72821 |
15TR | 32322 |
30TR | 21705 |
2TỶ | 557660 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Khánh Hòa ngày 26/11/14
0 | 05 02 09 | 5 | 56 50 |
1 | 6 | 60 65 65 67 | |
2 | 22 21 | 7 | 78 77 |
3 | 39 31 35 | 8 | |
4 | 9 | 98 93 |
Khánh Hòa - 26/11/14
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
0650 7660 | 2031 2821 | 5202 2322 | 93 | 0235 2565 2365 1705 | 6356 | 167 7177 | 8778 2698 | 4609 0139 |
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Thống kê XSMT 23/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 23/12/2024
Thống kê XSMN 23/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 23/12/2024
Thống kê XSMB 23/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 23/12/2024
Thống kê XSMB 22/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 22/12/2024
Thống kê XSMT 22/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 22/12/2024
Tin Nổi Bật
CHÚC MỪNG KHÁCH HÀNG MAY MẮN TRÚNG GIẢI ĐẶC BIỆT 4 TỶ ĐỒNG
THÔNG BÁO ĐỔI SỐ TRÚNG ĐẶC BIỆT MIỀN NAM – GIẢI THƯỞNG 2 TỶ ĐỒNG
CHÚC MỪNG VỊ KHÁCH MAY MẮN TRÚNG KENO 10/10 VỚI GIẢI THƯỞNG LÊN TỚI 2 TỶ ĐỒNG
3 Vé Kiến Thiết Đặc Biệt Đầu Tháng 10
Kết quả xổ số Vietlott ngày 10/9/2024: Chủ nhân Jackpot 4 tỷ đồng xuất hiện
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100