KẾT QUẢ XỔ SỐ 3 MIỀN Ngày 28/09/2017
KẾT QUẢ XỔ SỐ Hà Nội
|
|
www.doisotrung.com.vn | |
Thứ năm | Hà Nội |
ĐB | 2DK-9DK-7DK 78296 |
G.Nhất | 26877 |
G.Nhì | 26486 34335 |
G.Ba | 32928 81590 85731 24502 50911 43786 |
G.Tư | 0122 6574 4021 6387 |
G.Năm | 9217 2084 5824 0293 3248 3271 |
G.Sáu | 066 682 619 |
G.Bảy | 10 77 59 46 |
Hà Nội - 28/09/17
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
1590 10 | 5731 0911 4021 3271 | 4502 0122 682 | 0293 | 6574 2084 5824 | 4335 | 6486 3786 066 46 8296 | 6877 6387 9217 77 | 2928 3248 | 619 59 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Tây Ninh
|
|
Thứ năm | Loại vé: 9K4 |
100N | 32 |
200N | 518 |
400N | 9897 2637 8283 |
1TR | 9687 |
3TR | 17185 08808 50550 23849 55468 48292 70858 |
10TR | 52943 08621 |
15TR | 96347 |
30TR | 59034 |
2TỶ | 529751 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Tây Ninh ngày 28/09/17
0 | 08 | 5 | 51 50 58 |
1 | 18 | 6 | 68 |
2 | 21 | 7 | |
3 | 34 37 32 | 8 | 85 87 83 |
4 | 47 43 49 | 9 | 92 97 |
Tây Ninh - 28/09/17
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
0550 | 8621 9751 | 32 8292 | 8283 2943 | 9034 | 7185 | 9897 2637 9687 6347 | 518 8808 5468 0858 | 3849 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ An Giang
|
|
Thứ năm | Loại vé: AG9K4 |
100N | 12 |
200N | 209 |
400N | 1880 6811 4334 |
1TR | 4717 |
3TR | 75014 07508 45523 46691 58729 42373 49240 |
10TR | 99138 44941 |
15TR | 03529 |
30TR | 85598 |
2TỶ | 986819 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số An Giang ngày 28/09/17
0 | 08 09 | 5 | |
1 | 19 14 17 11 12 | 6 | |
2 | 29 23 29 | 7 | 73 |
3 | 38 34 | 8 | 80 |
4 | 41 40 | 9 | 98 91 |
An Giang - 28/09/17
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
1880 9240 | 6811 6691 4941 | 12 | 5523 2373 | 4334 5014 | 4717 | 7508 9138 5598 | 209 8729 3529 6819 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bình Thuận
|
|
Thứ năm | Loại vé: 9K4 |
100N | 10 |
200N | 780 |
400N | 7705 1829 7011 |
1TR | 0064 |
3TR | 33322 37179 87367 52430 67652 63377 91952 |
10TR | 43556 71837 |
15TR | 01404 |
30TR | 56783 |
2TỶ | 989165 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Bình Thuận ngày 28/09/17
0 | 04 05 | 5 | 56 52 52 |
1 | 11 10 | 6 | 65 67 64 |
2 | 22 29 | 7 | 79 77 |
3 | 37 30 | 8 | 83 80 |
4 | 9 |
Bình Thuận - 28/09/17
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
10 780 2430 | 7011 | 3322 7652 1952 | 6783 | 0064 1404 | 7705 9165 | 3556 | 7367 3377 1837 | 1829 7179 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bình Định
|
|
Thứ năm | Loại vé: |
100N | 62 |
200N | 044 |
400N | 3190 9439 1673 |
1TR | 6914 |
3TR | 49211 75658 94869 00714 36762 16526 50828 |
10TR | 68024 52316 |
15TR | 07932 |
30TR | 42910 |
2TỶ | 585000 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Bình Định ngày 28/09/17
0 | 00 | 5 | 58 |
1 | 10 16 11 14 14 | 6 | 69 62 62 |
2 | 24 26 28 | 7 | 73 |
3 | 32 39 | 8 | |
4 | 44 | 9 | 90 |
Bình Định - 28/09/17
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
3190 2910 5000 | 9211 | 62 6762 7932 | 1673 | 044 6914 0714 8024 | 6526 2316 | 5658 0828 | 9439 4869 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Bình
|
|
Thứ năm | Loại vé: |
100N | 23 |
200N | 970 |
400N | 3624 7716 2510 |
1TR | 0945 |
3TR | 60344 63942 28532 70268 74615 69478 93185 |
10TR | 95129 75720 |
15TR | 91013 |
30TR | 87317 |
2TỶ | 292529 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Bình ngày 28/09/17
0 | 5 | ||
1 | 17 13 15 16 10 | 6 | 68 |
2 | 29 29 20 24 23 | 7 | 78 70 |
3 | 32 | 8 | 85 |
4 | 44 42 45 | 9 |
Quảng Bình - 28/09/17
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
970 2510 5720 | 3942 8532 | 23 1013 | 3624 0344 | 0945 4615 3185 | 7716 | 7317 | 0268 9478 | 5129 2529 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Trị
|
|
Thứ năm | Loại vé: |
100N | 19 |
200N | 207 |
400N | 8634 4968 9843 |
1TR | 6496 |
3TR | 54872 09737 39697 40465 51662 40549 19773 |
10TR | 53800 20054 |
15TR | 52698 |
30TR | 58663 |
2TỶ | 033743 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Trị ngày 28/09/17
0 | 00 07 | 5 | 54 |
1 | 19 | 6 | 63 65 62 68 |
2 | 7 | 72 73 | |
3 | 37 34 | 8 | |
4 | 43 49 43 | 9 | 98 97 96 |
Quảng Trị - 28/09/17
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
3800 | 4872 1662 | 9843 9773 8663 3743 | 8634 0054 | 0465 | 6496 | 207 9737 9697 | 4968 2698 | 19 0549 |
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Thống kê XSMB 29/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 29/12/2024
Thống kê XSMT 29/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 29/12/2024
Thống kê XSMN 29/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 29/12/2024
Thống kê XSMT 28/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 28/12/2024
Thống kê XSMN 28/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 28/12/2024
Tin Nổi Bật
CHÚC MỪNG KHÁCH HÀNG MAY MẮN TRÚNG GIẢI ĐẶC BIỆT 4 TỶ ĐỒNG
THÔNG BÁO ĐỔI SỐ TRÚNG ĐẶC BIỆT MIỀN NAM – GIẢI THƯỞNG 2 TỶ ĐỒNG
CHÚC MỪNG VỊ KHÁCH MAY MẮN TRÚNG KENO 10/10 VỚI GIẢI THƯỞNG LÊN TỚI 2 TỶ ĐỒNG
3 Vé Kiến Thiết Đặc Biệt Đầu Tháng 10
Kết quả xổ số Vietlott ngày 10/9/2024: Chủ nhân Jackpot 4 tỷ đồng xuất hiện
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100