KẾT QUẢ XỔ SỐ 3 MIỀN Ngày 28/09/2022
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bắc Ninh
|
|
www.doisotrung.com.vn | |
Thứ tư | Bắc Ninh |
ĐB | 9-11-14-3-13-10DA 41946 |
G.Nhất | 37992 |
G.Nhì | 99881 91950 |
G.Ba | 49017 20483 16317 30969 39736 05788 |
G.Tư | 9513 1650 8588 6805 |
G.Năm | 7872 2543 5183 9311 7738 9622 |
G.Sáu | 942 348 751 |
G.Bảy | 23 76 66 37 |
Bắc Ninh - 28/09/22
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
1950 1650 | 9881 9311 751 | 7992 7872 9622 942 | 0483 9513 2543 5183 23 | 6805 | 9736 76 66 1946 | 9017 6317 37 | 5788 8588 7738 348 | 0969 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Đồng Nai
|
|
Thứ tư | Loại vé: 9K4 |
100N | 56 |
200N | 417 |
400N | 3269 9166 6426 |
1TR | 7823 |
3TR | 17965 78545 24980 13789 61797 08844 15676 |
10TR | 68915 14725 |
15TR | 26186 |
30TR | 87640 |
2TỶ | 295730 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Đồng Nai ngày 28/09/22
0 | 5 | 56 | |
1 | 15 17 | 6 | 65 69 66 |
2 | 25 23 26 | 7 | 76 |
3 | 30 | 8 | 86 80 89 |
4 | 40 45 44 | 9 | 97 |
Đồng Nai - 28/09/22
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
4980 7640 5730 | 7823 | 8844 | 7965 8545 8915 4725 | 56 9166 6426 5676 6186 | 417 1797 | 3269 3789 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Cần Thơ
|
|
Thứ tư | Loại vé: K4T9 |
100N | 15 |
200N | 148 |
400N | 4653 8401 2971 |
1TR | 6889 |
3TR | 68769 41279 17914 37665 24716 46824 52755 |
10TR | 78685 25655 |
15TR | 02742 |
30TR | 01425 |
2TỶ | 414966 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Cần Thơ ngày 28/09/22
0 | 01 | 5 | 55 55 53 |
1 | 14 16 15 | 6 | 66 69 65 |
2 | 25 24 | 7 | 79 71 |
3 | 8 | 85 89 | |
4 | 42 48 | 9 |
Cần Thơ - 28/09/22
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
8401 2971 | 2742 | 4653 | 7914 6824 | 15 7665 2755 8685 5655 1425 | 4716 4966 | 148 | 6889 8769 1279 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Sóc Trăng
|
|
Thứ tư | Loại vé: T9K4 |
100N | 72 |
200N | 071 |
400N | 1411 9437 7416 |
1TR | 1721 |
3TR | 28283 35958 42585 37011 66577 05630 10783 |
10TR | 21097 42566 |
15TR | 76268 |
30TR | 87288 |
2TỶ | 221027 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Sóc Trăng ngày 28/09/22
0 | 5 | 58 | |
1 | 11 11 16 | 6 | 68 66 |
2 | 27 21 | 7 | 77 71 72 |
3 | 30 37 | 8 | 88 83 85 83 |
4 | 9 | 97 |
Sóc Trăng - 28/09/22
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
5630 | 071 1411 1721 7011 | 72 | 8283 0783 | 2585 | 7416 2566 | 9437 6577 1097 1027 | 5958 6268 7288 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Đà Nẵng
|
|
Thứ tư | Loại vé: |
100N | 11 |
200N | 961 |
400N | 5701 1724 9672 |
1TR | 5279 |
3TR | 70888 26477 82988 46857 23757 79711 40233 |
10TR | 24045 83197 |
15TR | 49629 |
30TR | 55484 |
2TỶ | 860429 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Đà Nẵng ngày 28/09/22
0 | 01 | 5 | 57 57 |
1 | 11 11 | 6 | 61 |
2 | 29 29 24 | 7 | 77 79 72 |
3 | 33 | 8 | 84 88 88 |
4 | 45 | 9 | 97 |
Đà Nẵng - 28/09/22
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
11 961 5701 9711 | 9672 | 0233 | 1724 5484 | 4045 | 6477 6857 3757 3197 | 0888 2988 | 5279 9629 0429 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Khánh Hòa
|
|
Thứ tư | Loại vé: |
100N | 04 |
200N | 474 |
400N | 1506 2365 5686 |
1TR | 4808 |
3TR | 80050 44294 31850 28454 51518 37002 18722 |
10TR | 95990 34588 |
15TR | 09558 |
30TR | 66111 |
2TỶ | 834582 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Khánh Hòa ngày 28/09/22
0 | 02 08 06 04 | 5 | 58 50 50 54 |
1 | 11 18 | 6 | 65 |
2 | 22 | 7 | 74 |
3 | 8 | 82 88 86 | |
4 | 9 | 90 94 |
Khánh Hòa - 28/09/22
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
0050 1850 5990 | 6111 | 7002 8722 4582 | 04 474 4294 8454 | 2365 | 1506 5686 | 4808 1518 4588 9558 |
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Thống kê XSMB 22/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 22/12/2024
Thống kê XSMT 22/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 22/12/2024
Thống kê XSMN 22/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 22/12/2024
Thống kê XSMT 21/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 21/12/2024
Thống kê XSMN 21/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 21/12/2024
Tin Nổi Bật
CHÚC MỪNG KHÁCH HÀNG MAY MẮN TRÚNG GIẢI ĐẶC BIỆT 4 TỶ ĐỒNG
THÔNG BÁO ĐỔI SỐ TRÚNG ĐẶC BIỆT MIỀN NAM – GIẢI THƯỞNG 2 TỶ ĐỒNG
CHÚC MỪNG VỊ KHÁCH MAY MẮN TRÚNG KENO 10/10 VỚI GIẢI THƯỞNG LÊN TỚI 2 TỶ ĐỒNG
3 Vé Kiến Thiết Đặc Biệt Đầu Tháng 10
Kết quả xổ số Vietlott ngày 10/9/2024: Chủ nhân Jackpot 4 tỷ đồng xuất hiện
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100