KẾT QUẢ XỔ SỐ 3 MIỀN Ngày 29/01/2024
KẾT QUẢ XỔ SỐ Hà Nội
|
|
www.doisotrung.com.vn | |
Thứ hai | Hà Nội |
ĐB | 11-3-17-2-18-15-5-1 FE 75346 |
G.Nhất | 98171 |
G.Nhì | 23541 90743 |
G.Ba | 98189 71152 09412 86414 11035 95289 |
G.Tư | 2771 3474 5314 0609 |
G.Năm | 0912 7238 9154 8750 1011 0265 |
G.Sáu | 156 432 799 |
G.Bảy | 81 83 09 85 |
Hà Nội - 29/01/24
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
8750 | 8171 3541 2771 1011 81 | 1152 9412 0912 432 | 0743 83 | 6414 3474 5314 9154 | 1035 0265 85 | 156 5346 | 7238 | 8189 5289 0609 799 09 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ TP. HCM
|
|
Thứ hai | Loại vé: 1E2 |
100N | 58 |
200N | 968 |
400N | 9597 7106 9330 |
1TR | 8620 |
3TR | 03725 90537 74819 31356 02831 96983 58898 |
10TR | 18114 80292 |
15TR | 33927 |
30TR | 14199 |
2TỶ | 046413 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số TP. HCM ngày 29/01/24
0 | 06 | 5 | 56 58 |
1 | 13 14 19 | 6 | 68 |
2 | 27 25 20 | 7 | |
3 | 37 31 30 | 8 | 83 |
4 | 9 | 99 92 98 97 |
TP. HCM - 29/01/24
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
9330 8620 | 2831 | 0292 | 6983 6413 | 8114 | 3725 | 7106 1356 | 9597 0537 3927 | 58 968 8898 | 4819 4199 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Đồng Tháp
|
|
Thứ hai | Loại vé: S05 |
100N | 33 |
200N | 369 |
400N | 6589 7286 9298 |
1TR | 0772 |
3TR | 04065 15968 93649 47270 10533 14458 73077 |
10TR | 36217 82434 |
15TR | 82819 |
30TR | 66290 |
2TỶ | 252764 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Đồng Tháp ngày 29/01/24
0 | 5 | 58 | |
1 | 19 17 | 6 | 64 65 68 69 |
2 | 7 | 70 77 72 | |
3 | 34 33 33 | 8 | 89 86 |
4 | 49 | 9 | 90 98 |
Đồng Tháp - 29/01/24
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
7270 6290 | 0772 | 33 0533 | 2434 2764 | 4065 | 7286 | 3077 6217 | 9298 5968 4458 | 369 6589 3649 2819 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Cà Mau
|
|
Thứ hai | Loại vé: T01K5 |
100N | 62 |
200N | 611 |
400N | 6656 8555 8931 |
1TR | 4971 |
3TR | 03148 35314 39145 47890 82679 51291 12425 |
10TR | 10695 19594 |
15TR | 40539 |
30TR | 80256 |
2TỶ | 271422 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Cà Mau ngày 29/01/24
0 | 5 | 56 56 55 | |
1 | 14 11 | 6 | 62 |
2 | 22 25 | 7 | 79 71 |
3 | 39 31 | 8 | |
4 | 48 45 | 9 | 95 94 90 91 |
Cà Mau - 29/01/24
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
7890 | 611 8931 4971 1291 | 62 1422 | 5314 9594 | 8555 9145 2425 0695 | 6656 0256 | 3148 | 2679 0539 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Thừa T. Huế
|
|
Thứ hai | Loại vé: |
100N | 63 |
200N | 122 |
400N | 8443 5467 3221 |
1TR | 4606 |
3TR | 29816 14769 14100 22165 27379 11789 84398 |
10TR | 05581 69632 |
15TR | 00804 |
30TR | 45302 |
2TỶ | 651237 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Thừa T. Huế ngày 29/01/24
0 | 02 04 00 06 | 5 | |
1 | 16 | 6 | 69 65 67 63 |
2 | 21 22 | 7 | 79 |
3 | 37 32 | 8 | 81 89 |
4 | 43 | 9 | 98 |
Thừa T. Huế - 29/01/24
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
4100 | 3221 5581 | 122 9632 5302 | 63 8443 | 0804 | 2165 | 4606 9816 | 5467 1237 | 4398 | 4769 7379 1789 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Phú Yên
|
|
Thứ hai | Loại vé: |
100N | 24 |
200N | 030 |
400N | 2335 7262 9184 |
1TR | 6551 |
3TR | 45694 85342 32996 27496 19273 94056 71712 |
10TR | 19872 13877 |
15TR | 41171 |
30TR | 19967 |
2TỶ | 632127 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Phú Yên ngày 29/01/24
0 | 5 | 56 51 | |
1 | 12 | 6 | 67 62 |
2 | 27 24 | 7 | 71 72 77 73 |
3 | 35 30 | 8 | 84 |
4 | 42 | 9 | 94 96 96 |
Phú Yên - 29/01/24
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
030 | 6551 1171 | 7262 5342 1712 9872 | 9273 | 24 9184 5694 | 2335 | 2996 7496 4056 | 3877 9967 2127 |
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Thống kê XSMB 22/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 22/12/2024
Thống kê XSMT 22/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 22/12/2024
Thống kê XSMN 22/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 22/12/2024
Thống kê XSMT 21/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 21/12/2024
Thống kê XSMN 21/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 21/12/2024
Tin Nổi Bật
CHÚC MỪNG KHÁCH HÀNG MAY MẮN TRÚNG GIẢI ĐẶC BIỆT 4 TỶ ĐỒNG
THÔNG BÁO ĐỔI SỐ TRÚNG ĐẶC BIỆT MIỀN NAM – GIẢI THƯỞNG 2 TỶ ĐỒNG
CHÚC MỪNG VỊ KHÁCH MAY MẮN TRÚNG KENO 10/10 VỚI GIẢI THƯỞNG LÊN TỚI 2 TỶ ĐỒNG
3 Vé Kiến Thiết Đặc Biệt Đầu Tháng 10
Kết quả xổ số Vietlott ngày 10/9/2024: Chủ nhân Jackpot 4 tỷ đồng xuất hiện
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100