KẾT QUẢ XỔ SỐ 3 MIỀN Ngày 31/07/2013
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bắc Ninh
|
|
www.doisotrung.com.vn | |
Thứ tư | Bắc Ninh |
ĐB | 66317 |
G.Nhất | 39321 |
G.Nhì | 34810 95196 |
G.Ba | 17476 56727 91831 76461 42908 36480 |
G.Tư | 4958 7064 6359 5578 |
G.Năm | 3174 9479 2878 0058 0411 2045 |
G.Sáu | 667 553 260 |
G.Bảy | 32 31 76 18 |
Bắc Ninh - 31/07/13
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
4810 6480 260 | 9321 1831 6461 0411 31 | 32 | 553 | 7064 3174 | 2045 | 5196 7476 76 | 6727 667 6317 | 2908 4958 5578 2878 0058 18 | 6359 9479 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Đồng Nai
|
|
Thứ tư | Loại vé: 7K5 |
100N | 24 |
200N | 436 |
400N | 9682 0312 8580 |
1TR | 2009 |
3TR | 14310 60503 05433 38554 45278 81784 09745 |
10TR | 24761 71582 |
15TR | 43997 |
30TR | 29607 |
2TỶ | 260989 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Đồng Nai ngày 31/07/13
0 | 07 03 09 | 5 | 54 |
1 | 10 12 | 6 | 61 |
2 | 24 | 7 | 78 |
3 | 33 36 | 8 | 89 82 84 82 80 |
4 | 45 | 9 | 97 |
Đồng Nai - 31/07/13
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
8580 4310 | 4761 | 9682 0312 1582 | 0503 5433 | 24 8554 1784 | 9745 | 436 | 3997 9607 | 5278 | 2009 0989 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Cần Thơ
|
|
Thứ tư | Loại vé: K5T7 |
100N | 16 |
200N | 937 |
400N | 9178 0020 0392 |
1TR | 9244 |
3TR | 05014 88796 53919 16497 13543 88799 09500 |
10TR | 13576 53800 |
15TR | 64812 |
30TR | 98089 |
2TỶ | 709472 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Cần Thơ ngày 31/07/13
0 | 00 00 | 5 | |
1 | 12 14 19 16 | 6 | |
2 | 20 | 7 | 72 76 78 |
3 | 37 | 8 | 89 |
4 | 43 44 | 9 | 96 97 99 92 |
Cần Thơ - 31/07/13
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
0020 9500 3800 | 0392 4812 9472 | 3543 | 9244 5014 | 16 8796 3576 | 937 6497 | 9178 | 3919 8799 8089 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Sóc Trăng
|
|
Thứ tư | Loại vé: K5T7 |
100N | 40 |
200N | 138 |
400N | 7654 8228 3452 |
1TR | 6497 |
3TR | 52507 42277 68009 74290 21307 80074 67604 |
10TR | 20767 79415 |
15TR | 13671 |
30TR | 43764 |
2TỶ | 394199 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Sóc Trăng ngày 31/07/13
0 | 07 09 07 04 | 5 | 54 52 |
1 | 15 | 6 | 64 67 |
2 | 28 | 7 | 71 77 74 |
3 | 38 | 8 | |
4 | 40 | 9 | 99 90 97 |
Sóc Trăng - 31/07/13
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
40 4290 | 3671 | 3452 | 7654 0074 7604 3764 | 9415 | 6497 2507 2277 1307 0767 | 138 8228 | 8009 4199 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Đà Nẵng
|
|
Thứ tư | Loại vé: DNG |
100N | 70 |
200N | 588 |
400N | 5685 0176 0195 |
1TR | 0988 |
3TR | 18771 26490 76918 77525 50804 03921 70929 |
10TR | 71673 29035 |
15TR | 11423 |
30TR | 79004 |
2TỶ | 345201 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Đà Nẵng ngày 31/07/13
0 | 01 04 04 | 5 | |
1 | 18 | 6 | |
2 | 23 25 21 29 | 7 | 73 71 76 70 |
3 | 35 | 8 | 88 85 88 |
4 | 9 | 90 95 |
Đà Nẵng - 31/07/13
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
70 6490 | 8771 3921 5201 | 1673 1423 | 0804 9004 | 5685 0195 7525 9035 | 0176 | 588 0988 6918 | 0929 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Khánh Hòa
|
|
Thứ tư | Loại vé: KH |
100N | 02 |
200N | 438 |
400N | 5607 2755 3195 |
1TR | 1800 |
3TR | 61088 72922 17060 02269 35581 21384 37996 |
10TR | 75170 33760 |
15TR | 73576 |
30TR | 32598 |
2TỶ | 505897 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Khánh Hòa ngày 31/07/13
0 | 00 07 02 | 5 | 55 |
1 | 6 | 60 60 69 | |
2 | 22 | 7 | 76 70 |
3 | 38 | 8 | 88 81 84 |
4 | 9 | 97 98 96 95 |
Khánh Hòa - 31/07/13
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
1800 7060 5170 3760 | 5581 | 02 2922 | 1384 | 2755 3195 | 7996 3576 | 5607 5897 | 438 1088 2598 | 2269 |
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Thống kê XSMB 22/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 22/12/2024
Thống kê XSMT 22/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 22/12/2024
Thống kê XSMN 22/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 22/12/2024
Thống kê XSMT 21/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 21/12/2024
Thống kê XSMN 21/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 21/12/2024
Tin Nổi Bật
CHÚC MỪNG KHÁCH HÀNG MAY MẮN TRÚNG GIẢI ĐẶC BIỆT 4 TỶ ĐỒNG
THÔNG BÁO ĐỔI SỐ TRÚNG ĐẶC BIỆT MIỀN NAM – GIẢI THƯỞNG 2 TỶ ĐỒNG
CHÚC MỪNG VỊ KHÁCH MAY MẮN TRÚNG KENO 10/10 VỚI GIẢI THƯỞNG LÊN TỚI 2 TỶ ĐỒNG
3 Vé Kiến Thiết Đặc Biệt Đầu Tháng 10
Kết quả xổ số Vietlott ngày 10/9/2024: Chủ nhân Jackpot 4 tỷ đồng xuất hiện
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100