KẾT QUẢ XỔ SỐ 3 MIỀN Ngày 31/08/2023
KẾT QUẢ XỔ SỐ Hà Nội
|
|
www.doisotrung.com.vn | |
Thứ năm | Hà Nội |
ĐB | 15-9-13-11-7-2YZ 73040 |
G.Nhất | 49951 |
G.Nhì | 45966 86381 |
G.Ba | 41593 00092 86954 84340 47439 63862 |
G.Tư | 2848 7645 3439 0211 |
G.Năm | 1304 4480 3555 3946 5126 3834 |
G.Sáu | 166 251 788 |
G.Bảy | 52 05 29 62 |
Hà Nội - 31/08/23
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
4340 4480 3040 | 9951 6381 0211 251 | 0092 3862 52 62 | 1593 | 6954 1304 3834 | 7645 3555 05 | 5966 3946 5126 166 | 2848 788 | 7439 3439 29 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Tây Ninh
|
|
Thứ năm | Loại vé: 8K5 |
100N | 93 |
200N | 030 |
400N | 4916 7768 2098 |
1TR | 9457 |
3TR | 27708 96231 05772 23499 19225 63044 99095 |
10TR | 85074 78636 |
15TR | 75497 |
30TR | 36825 |
2TỶ | 278652 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Tây Ninh ngày 31/08/23
0 | 08 | 5 | 52 57 |
1 | 16 | 6 | 68 |
2 | 25 25 | 7 | 74 72 |
3 | 36 31 30 | 8 | |
4 | 44 | 9 | 97 99 95 98 93 |
Tây Ninh - 31/08/23
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
030 | 6231 | 5772 8652 | 93 | 3044 5074 | 9225 9095 6825 | 4916 8636 | 9457 5497 | 7768 2098 7708 | 3499 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ An Giang
|
|
Thứ năm | Loại vé: AG-8K5 |
100N | 36 |
200N | 288 |
400N | 7171 2934 2104 |
1TR | 5450 |
3TR | 46700 25131 78067 51586 67683 75521 62200 |
10TR | 39685 91297 |
15TR | 91986 |
30TR | 41617 |
2TỶ | 262998 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số An Giang ngày 31/08/23
0 | 00 00 04 | 5 | 50 |
1 | 17 | 6 | 67 |
2 | 21 | 7 | 71 |
3 | 31 34 36 | 8 | 86 85 86 83 88 |
4 | 9 | 98 97 |
An Giang - 31/08/23
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
5450 6700 2200 | 7171 5131 5521 | 7683 | 2934 2104 | 9685 | 36 1586 1986 | 8067 1297 1617 | 288 2998 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bình Thuận
|
|
Thứ năm | Loại vé: 8K5 |
100N | 93 |
200N | 651 |
400N | 6531 4719 4793 |
1TR | 9813 |
3TR | 66815 30995 51951 10526 99304 85228 86623 |
10TR | 15431 05232 |
15TR | 57832 |
30TR | 99337 |
2TỶ | 590547 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Bình Thuận ngày 31/08/23
0 | 04 | 5 | 51 51 |
1 | 15 13 19 | 6 | |
2 | 26 28 23 | 7 | |
3 | 37 32 31 32 31 | 8 | |
4 | 47 | 9 | 95 93 93 |
Bình Thuận - 31/08/23
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
651 6531 1951 5431 | 5232 7832 | 93 4793 9813 6623 | 9304 | 6815 0995 | 0526 | 9337 0547 | 5228 | 4719 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bình Định
|
|
Thứ năm | Loại vé: |
100N | 23 |
200N | 570 |
400N | 7746 3306 0348 |
1TR | 5075 |
3TR | 69160 36952 40884 12049 84012 65102 94292 |
10TR | 21450 05560 |
15TR | 62506 |
30TR | 29452 |
2TỶ | 558635 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Bình Định ngày 31/08/23
0 | 06 02 06 | 5 | 52 50 52 |
1 | 12 | 6 | 60 60 |
2 | 23 | 7 | 75 70 |
3 | 35 | 8 | 84 |
4 | 49 46 48 | 9 | 92 |
Bình Định - 31/08/23
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
570 9160 1450 5560 | 6952 4012 5102 4292 9452 | 23 | 0884 | 5075 8635 | 7746 3306 2506 | 0348 | 2049 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Bình
|
|
Thứ năm | Loại vé: |
100N | 67 |
200N | 396 |
400N | 9485 6623 0025 |
1TR | 5158 |
3TR | 61240 74798 89704 37737 95538 63601 75691 |
10TR | 22361 66168 |
15TR | 72792 |
30TR | 18706 |
2TỶ | 928024 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Bình ngày 31/08/23
0 | 06 04 01 | 5 | 58 |
1 | 6 | 61 68 67 | |
2 | 24 23 25 | 7 | |
3 | 37 38 | 8 | 85 |
4 | 40 | 9 | 92 98 91 96 |
Quảng Bình - 31/08/23
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
1240 | 3601 5691 2361 | 2792 | 6623 | 9704 8024 | 9485 0025 | 396 8706 | 67 7737 | 5158 4798 5538 6168 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Trị
|
|
Thứ năm | Loại vé: |
100N | 95 |
200N | 557 |
400N | 2415 8067 9685 |
1TR | 9124 |
3TR | 77158 27680 99244 99951 13502 74303 94863 |
10TR | 11244 06380 |
15TR | 06851 |
30TR | 18655 |
2TỶ | 227529 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Trị ngày 31/08/23
0 | 02 03 | 5 | 55 51 58 51 57 |
1 | 15 | 6 | 63 67 |
2 | 29 24 | 7 | |
3 | 8 | 80 80 85 | |
4 | 44 44 | 9 | 95 |
Quảng Trị - 31/08/23
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
7680 6380 | 9951 6851 | 3502 | 4303 4863 | 9124 9244 1244 | 95 2415 9685 8655 | 557 8067 | 7158 | 7529 |
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Thống kê XSMB 29/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 29/12/2024
Thống kê XSMT 29/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 29/12/2024
Thống kê XSMN 29/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 29/12/2024
Thống kê XSMT 28/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 28/12/2024
Thống kê XSMN 28/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 28/12/2024
Tin Nổi Bật
CHÚC MỪNG KHÁCH HÀNG MAY MẮN TRÚNG GIẢI ĐẶC BIỆT 4 TỶ ĐỒNG
THÔNG BÁO ĐỔI SỐ TRÚNG ĐẶC BIỆT MIỀN NAM – GIẢI THƯỞNG 2 TỶ ĐỒNG
CHÚC MỪNG VỊ KHÁCH MAY MẮN TRÚNG KENO 10/10 VỚI GIẢI THƯỞNG LÊN TỚI 2 TỶ ĐỒNG
3 Vé Kiến Thiết Đặc Biệt Đầu Tháng 10
Kết quả xổ số Vietlott ngày 10/9/2024: Chủ nhân Jackpot 4 tỷ đồng xuất hiện
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100