KẾT QUẢ XỔ SỐ 3 MIỀN Ngày 31/10/2019
KẾT QUẢ XỔ SỐ Hà Nội
|
|
www.doisotrung.com.vn | |
Thứ năm | Hà Nội |
ĐB | 14XG-2XG-7XG 88962 |
G.Nhất | 54054 |
G.Nhì | 70333 47439 |
G.Ba | 91669 86951 09161 08202 36988 79889 |
G.Tư | 9236 7325 1758 5042 |
G.Năm | 2503 3977 2910 3743 7376 0524 |
G.Sáu | 095 251 301 |
G.Bảy | 42 66 12 85 |
Hà Nội - 31/10/19
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
2910 | 6951 9161 251 301 | 8202 5042 42 12 8962 | 0333 2503 3743 | 4054 0524 | 7325 095 85 | 9236 7376 66 | 3977 | 6988 1758 | 7439 1669 9889 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Tây Ninh
|
|
Thứ năm | Loại vé: 10K5 |
100N | 80 |
200N | 678 |
400N | 9704 8239 6683 |
1TR | 7590 |
3TR | 04891 89829 34217 12789 00565 43465 26033 |
10TR | 80859 40710 |
15TR | 06273 |
30TR | 74725 |
2TỶ | 687274 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Tây Ninh ngày 31/10/19
0 | 04 | 5 | 59 |
1 | 10 17 | 6 | 65 65 |
2 | 25 29 | 7 | 74 73 78 |
3 | 33 39 | 8 | 89 83 80 |
4 | 9 | 91 90 |
Tây Ninh - 31/10/19
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
80 7590 0710 | 4891 | 6683 6033 6273 | 9704 7274 | 0565 3465 4725 | 4217 | 678 | 8239 9829 2789 0859 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ An Giang
|
|
Thứ năm | Loại vé: AG10K5 |
100N | 49 |
200N | 530 |
400N | 6783 3357 5324 |
1TR | 7802 |
3TR | 97593 09647 72380 56083 52339 36621 16553 |
10TR | 07672 59059 |
15TR | 45035 |
30TR | 62793 |
2TỶ | 015644 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số An Giang ngày 31/10/19
0 | 02 | 5 | 59 53 57 |
1 | 6 | ||
2 | 21 24 | 7 | 72 |
3 | 35 39 30 | 8 | 80 83 83 |
4 | 44 47 49 | 9 | 93 93 |
An Giang - 31/10/19
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
530 2380 | 6621 | 7802 7672 | 6783 7593 6083 6553 2793 | 5324 5644 | 5035 | 3357 9647 | 49 2339 9059 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bình Thuận
|
|
Thứ năm | Loại vé: 10K5 |
100N | 31 |
200N | 515 |
400N | 9467 2309 8045 |
1TR | 1116 |
3TR | 14591 21702 80618 90097 99672 85776 46346 |
10TR | 72400 21360 |
15TR | 75359 |
30TR | 59772 |
2TỶ | 145074 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Bình Thuận ngày 31/10/19
0 | 00 02 09 | 5 | 59 |
1 | 18 16 15 | 6 | 60 67 |
2 | 7 | 74 72 72 76 | |
3 | 31 | 8 | |
4 | 46 45 | 9 | 91 97 |
Bình Thuận - 31/10/19
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
2400 1360 | 31 4591 | 1702 9672 9772 | 5074 | 515 8045 | 1116 5776 6346 | 9467 0097 | 0618 | 2309 5359 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bình Định
|
|
Thứ năm | Loại vé: |
100N | 37 |
200N | 240 |
400N | 3907 8388 3571 |
1TR | 3342 |
3TR | 23338 82409 20296 97785 30666 21344 84162 |
10TR | 81739 94724 |
15TR | 88810 |
30TR | 54375 |
2TỶ | 563026 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Bình Định ngày 31/10/19
0 | 09 07 | 5 | |
1 | 10 | 6 | 66 62 |
2 | 26 24 | 7 | 75 71 |
3 | 39 38 37 | 8 | 85 88 |
4 | 44 42 40 | 9 | 96 |
Bình Định - 31/10/19
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
240 8810 | 3571 | 3342 4162 | 1344 4724 | 7785 4375 | 0296 0666 3026 | 37 3907 | 8388 3338 | 2409 1739 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Bình
|
|
Thứ năm | Loại vé: |
100N | 18 |
200N | 047 |
400N | 9696 9917 2040 |
1TR | 1139 |
3TR | 96231 68895 92581 30364 71531 42375 86740 |
10TR | 04991 89999 |
15TR | 22148 |
30TR | 41179 |
2TỶ | 831049 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Bình ngày 31/10/19
0 | 5 | ||
1 | 17 18 | 6 | 64 |
2 | 7 | 79 75 | |
3 | 31 31 39 | 8 | 81 |
4 | 49 48 40 40 47 | 9 | 91 99 95 96 |
Quảng Bình - 31/10/19
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
2040 6740 | 6231 2581 1531 4991 | 0364 | 8895 2375 | 9696 | 047 9917 | 18 2148 | 1139 9999 1179 1049 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Trị
|
|
Thứ năm | Loại vé: |
100N | 11 |
200N | 064 |
400N | 4614 4099 8287 |
1TR | 5221 |
3TR | 62063 84163 42156 00506 69731 74531 26983 |
10TR | 17057 92166 |
15TR | 58834 |
30TR | 66349 |
2TỶ | 369746 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Trị ngày 31/10/19
0 | 06 | 5 | 57 56 |
1 | 14 11 | 6 | 66 63 63 64 |
2 | 21 | 7 | |
3 | 34 31 31 | 8 | 83 87 |
4 | 46 49 | 9 | 99 |
Quảng Trị - 31/10/19
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
11 5221 9731 4531 | 2063 4163 6983 | 064 4614 8834 | 2156 0506 2166 9746 | 8287 7057 | 4099 6349 |
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Thống kê XSMT 25/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 25/12/2024
Thống kê XSMN 25/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 25/12/2024
Thống kê XSMB 25/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 25/12/2024
Thống kê XSMT 24/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 24/12/2024
Thống kê XSMN 24/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 24/12/2024
Tin Nổi Bật
CHÚC MỪNG KHÁCH HÀNG MAY MẮN TRÚNG GIẢI ĐẶC BIỆT 4 TỶ ĐỒNG
THÔNG BÁO ĐỔI SỐ TRÚNG ĐẶC BIỆT MIỀN NAM – GIẢI THƯỞNG 2 TỶ ĐỒNG
CHÚC MỪNG VỊ KHÁCH MAY MẮN TRÚNG KENO 10/10 VỚI GIẢI THƯỞNG LÊN TỚI 2 TỶ ĐỒNG
3 Vé Kiến Thiết Đặc Biệt Đầu Tháng 10
Kết quả xổ số Vietlott ngày 10/9/2024: Chủ nhân Jackpot 4 tỷ đồng xuất hiện
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100