KẾT QUẢ XỔ SỐ 3 MIỀN Ngày 31/12/2020
KẾT QUẢ XỔ SỐ Hà Nội
|
|
www.doisotrung.com.vn | |
Thứ năm | Hà Nội |
ĐB | 3UE-5UE-2UE-13UE-6UE-19UE-9UE-17UE 42050 |
G.Nhất | 71602 |
G.Nhì | 46241 14507 |
G.Ba | 74322 38732 64804 78836 98669 54004 |
G.Tư | 7045 7208 0361 9902 |
G.Năm | 1677 9524 7016 4746 3257 3405 |
G.Sáu | 030 710 607 |
G.Bảy | 11 08 00 69 |
Hà Nội - 31/12/20
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
030 710 00 2050 | 6241 0361 11 | 1602 4322 8732 9902 | 4804 4004 9524 | 7045 3405 | 8836 7016 4746 | 4507 1677 3257 607 | 7208 08 | 8669 69 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Tây Ninh
|
|
Thứ năm | Loại vé: 12K5 |
100N | 25 |
200N | 415 |
400N | 1161 2788 4295 |
1TR | 2299 |
3TR | 44841 87934 95452 19220 90315 43442 87443 |
10TR | 74099 05998 |
15TR | 36663 |
30TR | 49907 |
2TỶ | 281831 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Tây Ninh ngày 31/12/20
0 | 07 | 5 | 52 |
1 | 15 15 | 6 | 63 61 |
2 | 20 25 | 7 | |
3 | 31 34 | 8 | 88 |
4 | 41 42 43 | 9 | 99 98 99 95 |
Tây Ninh - 31/12/20
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
9220 | 1161 4841 1831 | 5452 3442 | 7443 6663 | 7934 | 25 415 4295 0315 | 9907 | 2788 5998 | 2299 4099 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ An Giang
|
|
Thứ năm | Loại vé: AG12K5 |
100N | 22 |
200N | 617 |
400N | 1904 5547 3574 |
1TR | 2127 |
3TR | 51221 47340 66352 62852 58289 92781 93524 |
10TR | 94142 10708 |
15TR | 89067 |
30TR | 42246 |
2TỶ | 760688 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số An Giang ngày 31/12/20
0 | 08 04 | 5 | 52 52 |
1 | 17 | 6 | 67 |
2 | 21 24 27 22 | 7 | 74 |
3 | 8 | 88 89 81 | |
4 | 46 42 40 47 | 9 |
An Giang - 31/12/20
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
7340 | 1221 2781 | 22 6352 2852 4142 | 1904 3574 3524 | 2246 | 617 5547 2127 9067 | 0708 0688 | 8289 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bình Thuận
|
|
Thứ năm | Loại vé: 12K5 |
100N | 73 |
200N | 141 |
400N | 2773 1181 8686 |
1TR | 4164 |
3TR | 65828 90200 15459 28849 06071 44962 72201 |
10TR | 85056 87215 |
15TR | 01640 |
30TR | 08137 |
2TỶ | 184618 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Bình Thuận ngày 31/12/20
0 | 00 01 | 5 | 56 59 |
1 | 18 15 | 6 | 62 64 |
2 | 28 | 7 | 71 73 73 |
3 | 37 | 8 | 81 86 |
4 | 40 49 41 | 9 |
Bình Thuận - 31/12/20
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
0200 1640 | 141 1181 6071 2201 | 4962 | 73 2773 | 4164 | 7215 | 8686 5056 | 8137 | 5828 4618 | 5459 8849 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bình Định
|
|
Thứ năm | Loại vé: |
100N | 39 |
200N | 484 |
400N | 8983 0097 4509 |
1TR | 4898 |
3TR | 44040 23849 18019 26212 30878 08886 74739 |
10TR | 40130 46474 |
15TR | 25419 |
30TR | 56417 |
2TỶ | 092956 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Bình Định ngày 31/12/20
0 | 09 | 5 | 56 |
1 | 17 19 19 12 | 6 | |
2 | 7 | 74 78 | |
3 | 30 39 39 | 8 | 86 83 84 |
4 | 40 49 | 9 | 98 97 |
Bình Định - 31/12/20
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
4040 0130 | 6212 | 8983 | 484 6474 | 8886 2956 | 0097 6417 | 4898 0878 | 39 4509 3849 8019 4739 5419 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Bình
|
|
Thứ năm | Loại vé: |
100N | 07 |
200N | 557 |
400N | 0426 8085 5136 |
1TR | 2854 |
3TR | 21697 71606 84528 44286 43298 13265 16472 |
10TR | 60809 94996 |
15TR | 67195 |
30TR | 07921 |
2TỶ | 423116 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Bình ngày 31/12/20
0 | 09 06 07 | 5 | 54 57 |
1 | 16 | 6 | 65 |
2 | 21 28 26 | 7 | 72 |
3 | 36 | 8 | 86 85 |
4 | 9 | 95 96 97 98 |
Quảng Bình - 31/12/20
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
7921 | 6472 | 2854 | 8085 3265 7195 | 0426 5136 1606 4286 4996 3116 | 07 557 1697 | 4528 3298 | 0809 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Trị
|
|
Thứ năm | Loại vé: |
100N | 39 |
200N | 477 |
400N | 8678 5153 3931 |
1TR | 7427 |
3TR | 60033 61384 73061 42516 37749 19073 48301 |
10TR | 97798 15233 |
15TR | 73231 |
30TR | 20012 |
2TỶ | 244187 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Trị ngày 31/12/20
0 | 01 | 5 | 53 |
1 | 12 16 | 6 | 61 |
2 | 27 | 7 | 73 78 77 |
3 | 31 33 33 31 39 | 8 | 87 84 |
4 | 49 | 9 | 98 |
Quảng Trị - 31/12/20
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
3931 3061 8301 3231 | 0012 | 5153 0033 9073 5233 | 1384 | 2516 | 477 7427 4187 | 8678 7798 | 39 7749 |
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Thống kê XSMT 23/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 23/12/2024
Thống kê XSMN 23/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 23/12/2024
Thống kê XSMB 23/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 23/12/2024
Thống kê XSMB 22/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 22/12/2024
Thống kê XSMT 22/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 22/12/2024
Tin Nổi Bật
CHÚC MỪNG KHÁCH HÀNG MAY MẮN TRÚNG GIẢI ĐẶC BIỆT 4 TỶ ĐỒNG
THÔNG BÁO ĐỔI SỐ TRÚNG ĐẶC BIỆT MIỀN NAM – GIẢI THƯỞNG 2 TỶ ĐỒNG
CHÚC MỪNG VỊ KHÁCH MAY MẮN TRÚNG KENO 10/10 VỚI GIẢI THƯỞNG LÊN TỚI 2 TỶ ĐỒNG
3 Vé Kiến Thiết Đặc Biệt Đầu Tháng 10
Kết quả xổ số Vietlott ngày 10/9/2024: Chủ nhân Jackpot 4 tỷ đồng xuất hiện
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100