KẾT QUẢ XỔ SỐ 3 MIỀN Ngày 30/12/2020
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bắc Ninh
|
|
www.doisotrung.com.vn | |
Thứ tư | Bắc Ninh |
ĐB | 12UF-13UF-15UF-6UF-14UF-3UF 57905 |
G.Nhất | 52634 |
G.Nhì | 59730 35303 |
G.Ba | 49658 30386 70941 54982 51127 91459 |
G.Tư | 4548 4468 9722 1979 |
G.Năm | 8964 4076 5630 9597 9300 4492 |
G.Sáu | 933 491 325 |
G.Bảy | 12 77 35 86 |
Bắc Ninh - 30/12/20
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
9730 5630 9300 | 0941 491 | 4982 9722 4492 12 | 5303 933 | 2634 8964 | 325 35 7905 | 0386 4076 86 | 1127 9597 77 | 9658 4548 4468 | 1459 1979 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Đồng Nai
|
|
Thứ tư | Loại vé: 12K5 |
100N | 57 |
200N | 450 |
400N | 6765 0425 2746 |
1TR | 9570 |
3TR | 10988 83983 01297 72980 38564 17182 01094 |
10TR | 87913 61747 |
15TR | 89016 |
30TR | 82351 |
2TỶ | 300918 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Đồng Nai ngày 30/12/20
0 | 5 | 51 50 57 | |
1 | 18 16 13 | 6 | 64 65 |
2 | 25 | 7 | 70 |
3 | 8 | 88 83 80 82 | |
4 | 47 46 | 9 | 97 94 |
Đồng Nai - 30/12/20
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
450 9570 2980 | 2351 | 7182 | 3983 7913 | 8564 1094 | 6765 0425 | 2746 9016 | 57 1297 1747 | 0988 0918 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Cần Thơ
|
|
Thứ tư | Loại vé: K5T12 |
100N | 03 |
200N | 919 |
400N | 1782 4387 8412 |
1TR | 8846 |
3TR | 34452 17989 11762 03266 62999 37206 94199 |
10TR | 54853 15680 |
15TR | 68615 |
30TR | 12893 |
2TỶ | 241956 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Cần Thơ ngày 30/12/20
0 | 06 03 | 5 | 56 53 52 |
1 | 15 12 19 | 6 | 62 66 |
2 | 7 | ||
3 | 8 | 80 89 82 87 | |
4 | 46 | 9 | 93 99 99 |
Cần Thơ - 30/12/20
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
5680 | 1782 8412 4452 1762 | 03 4853 2893 | 8615 | 8846 3266 7206 1956 | 4387 | 919 7989 2999 4199 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Sóc Trăng
|
|
Thứ tư | Loại vé: T12K5 |
100N | 36 |
200N | 573 |
400N | 3204 9675 0784 |
1TR | 3509 |
3TR | 77727 36503 88564 94935 45099 41838 19870 |
10TR | 63444 64686 |
15TR | 98456 |
30TR | 64952 |
2TỶ | 520116 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Sóc Trăng ngày 30/12/20
0 | 03 09 04 | 5 | 52 56 |
1 | 16 | 6 | 64 |
2 | 27 | 7 | 70 75 73 |
3 | 35 38 36 | 8 | 86 84 |
4 | 44 | 9 | 99 |
Sóc Trăng - 30/12/20
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
9870 | 4952 | 573 6503 | 3204 0784 8564 3444 | 9675 4935 | 36 4686 8456 0116 | 7727 | 1838 | 3509 5099 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Đà Nẵng
|
|
Thứ tư | Loại vé: |
100N | 59 |
200N | 229 |
400N | 1514 8324 3169 |
1TR | 5009 |
3TR | 19798 26831 47706 08099 82332 21131 38819 |
10TR | 16408 74654 |
15TR | 78534 |
30TR | 26798 |
2TỶ | 466910 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Đà Nẵng ngày 30/12/20
0 | 08 06 09 | 5 | 54 59 |
1 | 10 19 14 | 6 | 69 |
2 | 24 29 | 7 | |
3 | 34 31 32 31 | 8 | |
4 | 9 | 98 98 99 |
Đà Nẵng - 30/12/20
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
6910 | 6831 1131 | 2332 | 1514 8324 4654 8534 | 7706 | 9798 6408 6798 | 59 229 3169 5009 8099 8819 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Khánh Hòa
|
|
Thứ tư | Loại vé: |
100N | 31 |
200N | 487 |
400N | 7249 1716 9251 |
1TR | 1635 |
3TR | 59514 22720 55049 78176 12083 84986 65398 |
10TR | 77531 14856 |
15TR | 40537 |
30TR | 18438 |
2TỶ | 080716 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Khánh Hòa ngày 30/12/20
0 | 5 | 56 51 | |
1 | 16 14 16 | 6 | |
2 | 20 | 7 | 76 |
3 | 38 37 31 35 31 | 8 | 83 86 87 |
4 | 49 49 | 9 | 98 |
Khánh Hòa - 30/12/20
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
2720 | 31 9251 7531 | 2083 | 9514 | 1635 | 1716 8176 4986 4856 0716 | 487 0537 | 5398 8438 | 7249 5049 |
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Thống kê XSMT 23/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 23/12/2024
Thống kê XSMN 23/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 23/12/2024
Thống kê XSMB 23/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 23/12/2024
Thống kê XSMB 22/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 22/12/2024
Thống kê XSMT 22/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 22/12/2024
Tin Nổi Bật
CHÚC MỪNG KHÁCH HÀNG MAY MẮN TRÚNG GIẢI ĐẶC BIỆT 4 TỶ ĐỒNG
THÔNG BÁO ĐỔI SỐ TRÚNG ĐẶC BIỆT MIỀN NAM – GIẢI THƯỞNG 2 TỶ ĐỒNG
CHÚC MỪNG VỊ KHÁCH MAY MẮN TRÚNG KENO 10/10 VỚI GIẢI THƯỞNG LÊN TỚI 2 TỶ ĐỒNG
3 Vé Kiến Thiết Đặc Biệt Đầu Tháng 10
Kết quả xổ số Vietlott ngày 10/9/2024: Chủ nhân Jackpot 4 tỷ đồng xuất hiện
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100