KẾT QUẢ XỔ SỐ 3 MIỀN Ngày 01/01/2021
KẾT QUẢ XỔ SỐ Hải Phòng
|
|
www.doisotrung.com.vn | |
Thứ sáu | Hải Phòng |
ĐB | 11UD-1UD-6UD-10UD-2UD-7UD 78885 |
G.Nhất | 61981 |
G.Nhì | 32168 74990 |
G.Ba | 52955 93657 43037 39539 82586 22866 |
G.Tư | 9925 5333 1426 9023 |
G.Năm | 4289 6576 5377 7039 4487 1675 |
G.Sáu | 145 565 210 |
G.Bảy | 81 14 08 11 |
Hải Phòng - 01/01/21
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
4990 210 | 1981 81 11 | 5333 9023 | 14 | 2955 9925 1675 145 565 8885 | 2586 2866 1426 6576 | 3657 3037 5377 4487 | 2168 08 | 9539 4289 7039 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Vĩnh Long
|
|
Thứ sáu | Loại vé: 42VL01 |
100N | 75 |
200N | 972 |
400N | 2535 3415 5888 |
1TR | 9070 |
3TR | 74391 52329 22843 20521 46477 69086 83924 |
10TR | 57169 67303 |
15TR | 16524 |
30TR | 00806 |
2TỶ | 145743 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Vĩnh Long ngày 01/01/21
0 | 06 03 | 5 | |
1 | 15 | 6 | 69 |
2 | 24 29 21 24 | 7 | 77 70 72 75 |
3 | 35 | 8 | 86 88 |
4 | 43 43 | 9 | 91 |
Vĩnh Long - 01/01/21
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
9070 | 4391 0521 | 972 | 2843 7303 5743 | 3924 6524 | 75 2535 3415 | 9086 0806 | 6477 | 5888 | 2329 7169 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bình Dương
|
|
Thứ sáu | Loại vé: 01KS01 |
100N | 07 |
200N | 854 |
400N | 3747 4111 9006 |
1TR | 5161 |
3TR | 98181 84147 82615 40420 37220 53884 31537 |
10TR | 70481 86230 |
15TR | 26344 |
30TR | 12524 |
2TỶ | 092730 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Bình Dương ngày 01/01/21
0 | 06 07 | 5 | 54 |
1 | 15 11 | 6 | 61 |
2 | 24 20 20 | 7 | |
3 | 30 30 37 | 8 | 81 81 84 |
4 | 44 47 47 | 9 |
Bình Dương - 01/01/21
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
0420 7220 6230 2730 | 4111 5161 8181 0481 | 854 3884 6344 2524 | 2615 | 9006 | 07 3747 4147 1537 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Trà Vinh
|
|
Thứ sáu | Loại vé: 30TV01 |
100N | 00 |
200N | 862 |
400N | 0012 0912 8126 |
1TR | 0128 |
3TR | 36098 52645 83100 22666 13793 48132 27808 |
10TR | 52507 33321 |
15TR | 10979 |
30TR | 16504 |
2TỶ | 017444 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Trà Vinh ngày 01/01/21
0 | 04 07 00 08 00 | 5 | |
1 | 12 12 | 6 | 66 62 |
2 | 21 28 26 | 7 | 79 |
3 | 32 | 8 | |
4 | 44 45 | 9 | 98 93 |
Trà Vinh - 01/01/21
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
00 3100 | 3321 | 862 0012 0912 8132 | 3793 | 6504 7444 | 2645 | 8126 2666 | 2507 | 0128 6098 7808 | 0979 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Gia Lai
|
|
Thứ sáu | Loại vé: |
100N | 06 |
200N | 482 |
400N | 1188 0002 4250 |
1TR | 2683 |
3TR | 58387 78146 44785 33774 49175 99722 27188 |
10TR | 65033 56510 |
15TR | 42981 |
30TR | 03615 |
2TỶ | 720642 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Gia Lai ngày 01/01/21
0 | 02 06 | 5 | 50 |
1 | 15 10 | 6 | |
2 | 22 | 7 | 74 75 |
3 | 33 | 8 | 81 87 85 88 83 88 82 |
4 | 42 46 | 9 |
Gia Lai - 01/01/21
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
4250 6510 | 2981 | 482 0002 9722 0642 | 2683 5033 | 3774 | 4785 9175 3615 | 06 8146 | 8387 | 1188 7188 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Ninh Thuận
|
|
Thứ sáu | Loại vé: |
100N | 11 |
200N | 430 |
400N | 0922 1276 4182 |
1TR | 9953 |
3TR | 46777 96999 16461 38726 29057 82289 10610 |
10TR | 07141 58747 |
15TR | 14720 |
30TR | 13842 |
2TỶ | 121302 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Ninh Thuận ngày 01/01/21
0 | 02 | 5 | 57 53 |
1 | 10 11 | 6 | 61 |
2 | 20 26 22 | 7 | 77 76 |
3 | 30 | 8 | 89 82 |
4 | 42 41 47 | 9 | 99 |
Ninh Thuận - 01/01/21
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
430 0610 4720 | 11 6461 7141 | 0922 4182 3842 1302 | 9953 | 1276 8726 | 6777 9057 8747 | 6999 2289 |
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Thống kê XSMT 23/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 23/12/2024
Thống kê XSMN 23/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 23/12/2024
Thống kê XSMB 23/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 23/12/2024
Thống kê XSMB 22/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 22/12/2024
Thống kê XSMT 22/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 22/12/2024
Tin Nổi Bật
CHÚC MỪNG KHÁCH HÀNG MAY MẮN TRÚNG GIẢI ĐẶC BIỆT 4 TỶ ĐỒNG
THÔNG BÁO ĐỔI SỐ TRÚNG ĐẶC BIỆT MIỀN NAM – GIẢI THƯỞNG 2 TỶ ĐỒNG
CHÚC MỪNG VỊ KHÁCH MAY MẮN TRÚNG KENO 10/10 VỚI GIẢI THƯỞNG LÊN TỚI 2 TỶ ĐỒNG
3 Vé Kiến Thiết Đặc Biệt Đầu Tháng 10
Kết quả xổ số Vietlott ngày 10/9/2024: Chủ nhân Jackpot 4 tỷ đồng xuất hiện
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100