KẾT QUẢ XỔ SỐ Bình Định
Xổ số Bình Định mở thưởng kỳ tiếp theo ngày 02/01/2025
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bình Định
|
|
Thứ năm | Loại vé: |
100N | 48 |
200N | 441 |
400N | 2596 8211 0681 |
1TR | 9250 |
3TR | 78440 86899 17789 60452 37858 44526 78119 |
10TR | 93050 52072 |
15TR | 83387 |
30TR | 34861 |
2TỶ | 841294 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Bình Định ngày 07/11/24
0 | 5 | 50 52 58 50 | |
1 | 19 11 | 6 | 61 |
2 | 26 | 7 | 72 |
3 | 8 | 87 89 81 | |
4 | 40 41 48 | 9 | 94 99 96 |
Bình Định - 07/11/24
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
9250 8440 3050 | 441 8211 0681 4861 | 0452 2072 | 1294 | 2596 4526 | 3387 | 48 7858 | 6899 7789 8119 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bình Định
|
|
Thứ năm | Loại vé: |
100N | 89 |
200N | 619 |
400N | 2883 4434 4069 |
1TR | 3349 |
3TR | 59484 90435 95301 15674 83874 32299 17792 |
10TR | 65469 51155 |
15TR | 39093 |
30TR | 78025 |
2TỶ | 118793 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Bình Định ngày 31/10/24
0 | 01 | 5 | 55 |
1 | 19 | 6 | 69 69 |
2 | 25 | 7 | 74 74 |
3 | 35 34 | 8 | 84 83 89 |
4 | 49 | 9 | 93 93 99 92 |
Bình Định - 31/10/24
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
5301 | 7792 | 2883 9093 8793 | 4434 9484 5674 3874 | 0435 1155 8025 | 89 619 4069 3349 2299 5469 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bình Định
|
|
Thứ năm | Loại vé: |
100N | 11 |
200N | 060 |
400N | 6989 2661 2033 |
1TR | 2399 |
3TR | 71478 73511 48066 07076 57049 93897 92399 |
10TR | 25382 66569 |
15TR | 81029 |
30TR | 08189 |
2TỶ | 122309 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Bình Định ngày 24/10/24
0 | 09 | 5 | |
1 | 11 11 | 6 | 69 66 61 60 |
2 | 29 | 7 | 78 76 |
3 | 33 | 8 | 89 82 89 |
4 | 49 | 9 | 97 99 99 |
Bình Định - 24/10/24
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
060 | 11 2661 3511 | 5382 | 2033 | 8066 7076 | 3897 | 1478 | 6989 2399 7049 2399 6569 1029 8189 2309 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bình Định
|
|
Thứ năm | Loại vé: |
100N | 01 |
200N | 166 |
400N | 2963 0252 6757 |
1TR | 9391 |
3TR | 25957 54621 16983 91933 05099 63571 13459 |
10TR | 53910 88113 |
15TR | 16157 |
30TR | 54950 |
2TỶ | 432620 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Bình Định ngày 17/10/24
0 | 01 | 5 | 50 57 57 59 52 57 |
1 | 10 13 | 6 | 63 66 |
2 | 20 21 | 7 | 71 |
3 | 33 | 8 | 83 |
4 | 9 | 99 91 |
Bình Định - 17/10/24
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
3910 4950 2620 | 01 9391 4621 3571 | 0252 | 2963 6983 1933 8113 | 166 | 6757 5957 6157 | 5099 3459 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bình Định
|
|
Thứ năm | Loại vé: |
100N | 74 |
200N | 708 |
400N | 0815 2495 9921 |
1TR | 1169 |
3TR | 02203 63692 90849 60092 09363 07332 25405 |
10TR | 67509 31817 |
15TR | 80794 |
30TR | 75026 |
2TỶ | 678316 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Bình Định ngày 10/10/24
0 | 09 03 05 08 | 5 | |
1 | 16 17 15 | 6 | 63 69 |
2 | 26 21 | 7 | 74 |
3 | 32 | 8 | |
4 | 49 | 9 | 94 92 92 95 |
Bình Định - 10/10/24
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
9921 | 3692 0092 7332 | 2203 9363 | 74 0794 | 0815 2495 5405 | 5026 8316 | 1817 | 708 | 1169 0849 7509 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bình Định
|
|
Thứ năm | Loại vé: |
100N | 69 |
200N | 052 |
400N | 3799 1592 6659 |
1TR | 8769 |
3TR | 03163 96365 70113 76595 32261 08392 06398 |
10TR | 76730 06161 |
15TR | 80071 |
30TR | 39998 |
2TỶ | 117930 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Bình Định ngày 03/10/24
0 | 5 | 59 52 | |
1 | 13 | 6 | 61 63 65 61 69 69 |
2 | 7 | 71 | |
3 | 30 30 | 8 | |
4 | 9 | 98 95 92 98 99 92 |
Bình Định - 03/10/24
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
6730 7930 | 2261 6161 0071 | 052 1592 8392 | 3163 0113 | 6365 6595 | 6398 9998 | 69 3799 6659 8769 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bình Định
|
|
Thứ năm | Loại vé: |
100N | 99 |
200N | 472 |
400N | 1872 3774 5823 |
1TR | 4939 |
3TR | 15905 37853 78117 52266 12062 25893 36146 |
10TR | 46453 01294 |
15TR | 66378 |
30TR | 98407 |
2TỶ | 581627 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Bình Định ngày 26/09/24
0 | 07 05 | 5 | 53 53 |
1 | 17 | 6 | 66 62 |
2 | 27 23 | 7 | 78 72 74 72 |
3 | 39 | 8 | |
4 | 46 | 9 | 94 93 99 |
Bình Định - 26/09/24
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
472 1872 2062 | 5823 7853 5893 6453 | 3774 1294 | 5905 | 2266 6146 | 8117 8407 1627 | 6378 | 99 4939 |
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Thống kê XSMT 28/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 28/12/2024
Thống kê XSMN 28/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 28/12/2024
Thống kê XSMB 28/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 28/12/2024
Thống kê XSMT 27/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 27/12/2024
Thống kê XSMN 27/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 27/12/2024
Tin Nổi Bật
CHÚC MỪNG KHÁCH HÀNG MAY MẮN TRÚNG GIẢI ĐẶC BIỆT 4 TỶ ĐỒNG
THÔNG BÁO ĐỔI SỐ TRÚNG ĐẶC BIỆT MIỀN NAM – GIẢI THƯỞNG 2 TỶ ĐỒNG
CHÚC MỪNG VỊ KHÁCH MAY MẮN TRÚNG KENO 10/10 VỚI GIẢI THƯỞNG LÊN TỚI 2 TỶ ĐỒNG
3 Vé Kiến Thiết Đặc Biệt Đầu Tháng 10
Kết quả xổ số Vietlott ngày 10/9/2024: Chủ nhân Jackpot 4 tỷ đồng xuất hiện
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100