XỔ SỐ KIẾN THIẾT Đà Lạt
Xổ số Đà Lạt mở thưởng kỳ tiếp theo ngày 01/06/2025
XỔ SỐ Đà Lạt
|
|
Chủ nhật | Loại vé: ĐL5K4 |
100N | 05 |
200N | 439 |
400N | 2463 7540 3701 |
1TR | 0103 |
3TR | 20419 97569 19470 20118 59540 24273 42154 |
10TR | 13830 90427 |
15TR | 29231 |
30TR | 88959 |
2TỶ | 402518 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Đà Lạt ngày 25/05/25
0 | 03 01 05 | 5 | 59 54 |
1 | 18 19 18 | 6 | 69 63 |
2 | 27 | 7 | 70 73 |
3 | 31 30 39 | 8 | |
4 | 40 40 | 9 |
Đà Lạt - 25/05/25
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
7540 9470 9540 3830 | 3701 9231 | 2463 0103 4273 | 2154 | 05 | 0427 | 0118 2518 | 439 0419 7569 8959 |
Thống kê Xổ Số Đà Lạt - Xổ số Miền Nam đến Ngày 25/05/2025
Các cặp số ra liên tiếp :
27 3 Ngày - 3 lần
01 2 Ngày - 2 lần
03 2 Ngày - 2 lần
05 2 Ngày - 2 lần
18 2 Ngày - 4 lần
19 2 Ngày - 2 lần
30 2 Ngày - 2 lần
31 2 Ngày - 2 lần
39 2 Ngày - 2 lần
40 2 Ngày - 4 lần
54 2 Ngày - 2 lần
59 2 Ngày - 2 lần
63 2 Ngày - 2 lần
69 2 Ngày - 2 lần
70 2 Ngày - 2 lần
73 2 Ngày - 2 lần
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
12
33 lần
36
28 lần
45
22 lần
88
20 lần
51
19 lần
49
13 lần
92
13 lần
16
12 lần
61
12 lần
95
12 lần
37
11 lần
90
11 lần
13
10 lần
15
10 lần
55
9 lần
93
9 lần
07
8 lần
44
8 lần
56
8 lần
71
8 lần
79
8 lần
96
8 lần
65
7 lần
68
7 lần
81
7 lần
86
7 lần
87
7 lần
|
Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 5 lần quay:
50 | 4 Lần | ![]() |
|
98 | 4 Lần | ![]() |
|
03 | 3 Lần | ![]() |
|
18 | 3 Lần | ![]() |
|
21 | 3 Lần | ![]() |
Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 10 lần quay:
98 | 6 Lần | ![]() |
|
09 | 5 Lần | ![]() |
|
14 | 5 Lần | ![]() |
|
54 | 5 Lần | ![]() |
|
03 | 4 Lần | ![]() |
|
24 | 4 Lần | ![]() |
|
31 | 4 Lần | ![]() |
|
50 | 4 Lần | ![]() |
Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 30 lần quay:
95 | 11 Lần | ![]() |
|
14 | 10 Lần | ![]() |
|
46 | 10 Lần | ![]() |
|
54 | 10 Lần | ![]() |
|
91 | 10 Lần | ![]() |
|
30 | 9 Lần | ![]() |
|
31 | 9 Lần | ![]() |
|
09 | 8 Lần | ![]() |
|
18 | 8 Lần | ![]() |
|
21 | 8 Lần | ![]() |
|
23 | 8 Lần | ![]() |
|
29 | 8 Lần | ![]() |
|
33 | 8 Lần | ![]() |
|
41 | 8 Lần | ![]() |
|
58 | 8 Lần | ![]() |
|
67 | 8 Lần | ![]() |
|
70 | 8 Lần | ![]() |
|
89 | 8 Lần | ![]() |
BẢNG THỐNG KÊ "Chục - Đơn vị" xổ số Đà Lạt TRONG lần quay
Hàng chục | Số | Đơn vị | ||||
12 Lần | ![]() |
0 | 14 Lần | ![]() |
||
8 Lần | ![]() |
1 | 11 Lần | ![]() |
||
14 Lần | ![]() |
2 | 8 Lần | ![]() |
||
8 Lần | ![]() |
3 | 12 Lần | ![]() |
||
7 Lần | ![]() |
4 | 8 Lần | ![]() |
||
11 Lần | ![]() |
5 | 8 Lần | ![]() |
||
5 Lần | ![]() |
6 | 3 Lần | ![]() |
||
9 Lần | ![]() |
7 | 5 Lần | ![]() |
||
5 Lần | ![]() |
8 | 13 Lần | ![]() |
||
11 Lần | ![]() |
9 | 8 Lần | ![]() |
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Thống kê XSMN 27/05/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 27/05/2025

Thống kê XSMB 27/05/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 27/05/2025

Thống kê XSMT 27/05/2025 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 27/05/2025

Thống kê XSMN 26/05/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 26/05/2025

Thống kê XSMB 26/05/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 26/05/2025

trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100