XỔ SỐ KIẾN THIẾT Kon Tum
Xổ số Kon Tum mở thưởng kỳ tiếp theo ngày 24/11/2024
XỔ SỐ Kon Tum
|
|
Chủ nhật | Loại vé: |
100N | 21 |
200N | 296 |
400N | 9318 2618 4100 |
1TR | 7308 |
3TR | 16518 87582 30665 26237 41553 25283 90428 |
10TR | 43698 75361 |
15TR | 73509 |
30TR | 49634 |
2TỶ | 126285 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Kon Tum ngày 17/11/24
0 | 09 08 00 | 5 | 53 |
1 | 18 18 18 | 6 | 61 65 |
2 | 28 21 | 7 | |
3 | 34 37 | 8 | 85 82 83 |
4 | 9 | 98 96 |
Kon Tum - 17/11/24
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
4100 | 21 5361 | 7582 | 1553 5283 | 9634 | 0665 6285 | 296 | 6237 | 9318 2618 7308 6518 0428 3698 | 3509 |
Thống kê Xổ Số Kon Tum - Xổ số Miền Trung đến Ngày 17/11/2024
Các cặp số ra liên tiếp :
09 3 Ngày - 3 lần
82 3 Ngày - 3 lần
00 2 Ngày - 2 lần
08 2 Ngày - 2 lần
18 2 Ngày - 6 lần
21 2 Ngày - 2 lần
28 2 Ngày - 2 lần
34 2 Ngày - 2 lần
37 2 Ngày - 2 lần
53 2 Ngày - 2 lần
61 2 Ngày - 2 lần
65 2 Ngày - 2 lần
83 2 Ngày - 2 lần
85 2 Ngày - 2 lần
96 2 Ngày - 2 lần
98 2 Ngày - 2 lần
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
10
26 lần
27
23 lần
26
22 lần
47
22 lần
64
17 lần
71
17 lần
87
17 lần
46
15 lần
68
14 lần
24
13 lần
92
12 lần
58
11 lần
74
11 lần
03
10 lần
30
10 lần
40
10 lần
75
10 lần
39
9 lần
81
9 lần
99
9 lần
02
8 lần
29
8 lần
45
8 lần
48
8 lần
49
8 lần
69
8 lần
72
8 lần
04
7 lần
41
7 lần
57
7 lần
60
7 lần
67
7 lần
88
7 lần
|
Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 5 lần quay:
21 | 4 Lần | Tăng 1 | |
77 | 4 Lần | Không tăng | |
18 | 3 Lần | Tăng 2 | |
37 | 3 Lần | Tăng 1 | |
44 | 3 Lần | Không tăng | |
84 | 3 Lần | Giảm 1 | |
93 | 3 Lần | Không tăng |
Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 10 lần quay:
84 | 7 Lần | Không tăng | |
65 | 5 Lần | Tăng 1 | |
77 | 5 Lần | Giảm 1 | |
18 | 4 Lần | Tăng 3 | |
21 | 4 Lần | Tăng 1 | |
36 | 4 Lần | Giảm 1 | |
62 | 4 Lần | Giảm 1 | |
82 | 4 Lần | Tăng 1 | |
93 | 4 Lần | Không tăng |
Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 30 lần quay:
84 | 12 Lần | Không tăng | |
90 | 11 Lần | Không tăng | |
02 | 10 Lần | Không tăng | |
12 | 10 Lần | Giảm 1 | |
18 | 10 Lần | Tăng 3 | |
44 | 10 Lần | Giảm 1 | |
15 | 9 Lần | Không tăng | |
16 | 9 Lần | Giảm 1 | |
65 | 9 Lần | Tăng 1 | |
77 | 9 Lần | Không tăng |
BẢNG THỐNG KÊ "Chục - Đơn vị" xổ số Kon Tum TRONG lần quay
Hàng chục | Số | Đơn vị | ||||
7 Lần | 3 | 0 | 6 Lần | 1 | ||
12 Lần | 7 | 1 | 9 Lần | 2 | ||
10 Lần | 1 | 2 | 9 Lần | 1 | ||
6 Lần | 4 | 3 | 11 Lần | 1 | ||
4 Lần | 2 | 4 | 9 Lần | 1 | ||
10 Lần | 2 | 5 | 10 Lần | 6 | ||
7 Lần | 4 | 6 | 10 Lần | 1 | ||
10 Lần | 1 | 7 | 8 Lần | 0 | ||
11 Lần | 2 | 8 | 12 Lần | 7 | ||
13 Lần | 4 | 9 | 6 Lần | 0 |
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100