XỔ SỐ KIẾN THIẾT Tiền Giang
Xổ số Tiền Giang mở thưởng kỳ tiếp theo ngày 01/06/2025
XỔ SỐ Tiền Giang
|
|
Chủ nhật | Loại vé: TGD5 |
100N | 75 |
200N | 178 |
400N | 4353 4274 5852 |
1TR | 8476 |
3TR | 57302 59469 98024 71881 47690 72580 65918 |
10TR | 85751 52979 |
15TR | 93258 |
30TR | 43906 |
2TỶ | 068921 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Tiền Giang ngày 25/05/25
0 | 06 02 | 5 | 58 51 53 52 |
1 | 18 | 6 | 69 |
2 | 21 24 | 7 | 79 76 74 78 75 |
3 | 8 | 81 80 | |
4 | 9 | 90 |
Tiền Giang - 25/05/25
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
7690 2580 | 1881 5751 8921 | 5852 7302 | 4353 | 4274 8024 | 75 | 8476 3906 | 178 5918 3258 | 9469 2979 |
Thống kê Xổ Số Tiền Giang - Xổ số Miền Nam đến Ngày 25/05/2025
Các cặp số ra liên tiếp :
51 4 Ngày - 4 lần
76 3 Ngày - 3 lần
02 2 Ngày - 2 lần
06 2 Ngày - 2 lần
18 2 Ngày - 2 lần
21 2 Ngày - 2 lần
24 2 Ngày - 2 lần
52 2 Ngày - 2 lần
53 2 Ngày - 2 lần
58 2 Ngày - 2 lần
69 2 Ngày - 2 lần
74 2 Ngày - 2 lần
75 2 Ngày - 2 lần
78 2 Ngày - 2 lần
79 2 Ngày - 2 lần
80 2 Ngày - 2 lần
81 2 Ngày - 2 lần
90 2 Ngày - 2 lần
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
10
26 lần
23
23 lần
48
23 lần
47
22 lần
82
22 lần
40
18 lần
68
17 lần
98
12 lần
99
12 lần
25
10 lần
29
10 lần
62
10 lần
49
9 lần
59
9 lần
85
9 lần
95
9 lần
01
8 lần
17
8 lần
57
8 lần
71
8 lần
84
8 lần
88
8 lần
26
7 lần
27
7 lần
35
7 lần
89
7 lần
91
7 lần
|
Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 5 lần quay:
51 | 4 Lần | ![]() |
|
12 | 3 Lần | ![]() |
|
21 | 3 Lần | ![]() |
|
53 | 3 Lần | ![]() |
|
55 | 3 Lần | ![]() |
|
81 | 3 Lần | ![]() |
Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 10 lần quay:
03 | 5 Lần | ![]() |
|
33 | 5 Lần | ![]() |
|
53 | 5 Lần | ![]() |
|
55 | 5 Lần | ![]() |
|
66 | 5 Lần | ![]() |
Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 30 lần quay:
00 | 10 Lần | ![]() |
|
15 | 10 Lần | ![]() |
|
06 | 9 Lần | ![]() |
|
20 | 9 Lần | ![]() |
|
33 | 9 Lần | ![]() |
|
66 | 9 Lần | ![]() |
|
02 | 8 Lần | ![]() |
|
03 | 8 Lần | ![]() |
|
07 | 8 Lần | ![]() |
|
17 | 8 Lần | ![]() |
|
41 | 8 Lần | ![]() |
|
53 | 8 Lần | ![]() |
|
54 | 8 Lần | ![]() |
|
56 | 8 Lần | ![]() |
|
61 | 8 Lần | ![]() |
|
75 | 8 Lần | ![]() |
|
76 | 8 Lần | ![]() |
|
80 | 8 Lần | ![]() |
BẢNG THỐNG KÊ "Chục - Đơn vị" xổ số Tiền Giang TRONG lần quay
Hàng chục | Số | Đơn vị | ||||
10 Lần | ![]() |
0 | 10 Lần | ![]() |
||
9 Lần | ![]() |
1 | 11 Lần | ![]() |
||
5 Lần | ![]() |
2 | 7 Lần | ![]() |
||
12 Lần | ![]() |
3 | 15 Lần | ![]() |
||
6 Lần | ![]() |
4 | 7 Lần | ![]() |
||
14 Lần | ![]() |
5 | 8 Lần | ![]() |
||
10 Lần | ![]() |
6 | 9 Lần | ![]() |
||
12 Lần | ![]() |
7 | 6 Lần | ![]() |
||
5 Lần | ![]() |
8 | 8 Lần | ![]() |
||
7 Lần | ![]() |
9 | 9 Lần | ![]() |
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Thống kê XSMN 27/05/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 27/05/2025

Thống kê XSMB 27/05/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 27/05/2025

Thống kê XSMT 27/05/2025 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 27/05/2025

Thống kê XSMN 26/05/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 26/05/2025

Thống kê XSMB 26/05/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 26/05/2025

trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100