KẾT QUẢ XỔ SỐ Bình Định
Xổ số Bình Định mở thưởng kỳ tiếp theo ngày 26/12/2024
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bình Định
|
|
Thứ năm | Loại vé: |
100N | 99 |
200N | 472 |
400N | 1872 3774 5823 |
1TR | 4939 |
3TR | 15905 37853 78117 52266 12062 25893 36146 |
10TR | 46453 01294 |
15TR | 66378 |
30TR | 98407 |
2TỶ | 581627 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Bình Định ngày 26/09/24
0 | 07 05 | 5 | 53 53 |
1 | 17 | 6 | 66 62 |
2 | 27 23 | 7 | 78 72 74 72 |
3 | 39 | 8 | |
4 | 46 | 9 | 94 93 99 |
Bình Định - 26/09/24
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
472 1872 2062 | 5823 7853 5893 6453 | 3774 1294 | 5905 | 2266 6146 | 8117 8407 1627 | 6378 | 99 4939 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bình Định
|
|
Thứ năm | Loại vé: |
100N | 08 |
200N | 978 |
400N | 2940 3336 6410 |
1TR | 4264 |
3TR | 02488 39106 94004 89572 75388 12810 31636 |
10TR | 45051 95005 |
15TR | 69888 |
30TR | 06490 |
2TỶ | 806494 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Bình Định ngày 19/09/24
0 | 05 06 04 08 | 5 | 51 |
1 | 10 10 | 6 | 64 |
2 | 7 | 72 78 | |
3 | 36 36 | 8 | 88 88 88 |
4 | 40 | 9 | 94 90 |
Bình Định - 19/09/24
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
2940 6410 2810 6490 | 5051 | 9572 | 4264 4004 6494 | 5005 | 3336 9106 1636 | 08 978 2488 5388 9888 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bình Định
|
|
Thứ năm | Loại vé: |
100N | 80 |
200N | 824 |
400N | 2903 1285 1710 |
1TR | 8850 |
3TR | 39870 63588 16635 45067 47698 23374 65325 |
10TR | 93173 97902 |
15TR | 54848 |
30TR | 11964 |
2TỶ | 204004 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Bình Định ngày 12/09/24
0 | 04 02 03 | 5 | 50 |
1 | 10 | 6 | 64 67 |
2 | 25 24 | 7 | 73 70 74 |
3 | 35 | 8 | 88 85 80 |
4 | 48 | 9 | 98 |
Bình Định - 12/09/24
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
80 1710 8850 9870 | 7902 | 2903 3173 | 824 3374 1964 4004 | 1285 6635 5325 | 5067 | 3588 7698 4848 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bình Định
|
|
Thứ năm | Loại vé: |
100N | 05 |
200N | 031 |
400N | 6295 0370 5495 |
1TR | 7995 |
3TR | 83563 47268 39487 75966 90454 97945 80008 |
10TR | 98401 16607 |
15TR | 28494 |
30TR | 94133 |
2TỶ | 157145 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Bình Định ngày 05/09/24
0 | 01 07 08 05 | 5 | 54 |
1 | 6 | 63 68 66 | |
2 | 7 | 70 | |
3 | 33 31 | 8 | 87 |
4 | 45 45 | 9 | 94 95 95 95 |
Bình Định - 05/09/24
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
0370 | 031 8401 | 3563 4133 | 0454 8494 | 05 6295 5495 7995 7945 7145 | 5966 | 9487 6607 | 7268 0008 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bình Định
|
|
Thứ năm | Loại vé: |
100N | 01 |
200N | 255 |
400N | 5706 3539 9991 |
1TR | 8686 |
3TR | 80871 41844 70215 17381 83580 89852 15534 |
10TR | 55150 13209 |
15TR | 18491 |
30TR | 52625 |
2TỶ | 314822 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Bình Định ngày 29/08/24
0 | 09 06 01 | 5 | 50 52 55 |
1 | 15 | 6 | |
2 | 22 25 | 7 | 71 |
3 | 34 39 | 8 | 81 80 86 |
4 | 44 | 9 | 91 91 |
Bình Định - 29/08/24
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
3580 5150 | 01 9991 0871 7381 8491 | 9852 4822 | 1844 5534 | 255 0215 2625 | 5706 8686 | 3539 3209 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bình Định
|
|
Thứ năm | Loại vé: |
100N | 32 |
200N | 175 |
400N | 8778 7355 5064 |
1TR | 0189 |
3TR | 69457 95054 66164 83860 45401 36483 48877 |
10TR | 16874 26723 |
15TR | 14942 |
30TR | 84659 |
2TỶ | 311461 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Bình Định ngày 22/08/24
0 | 01 | 5 | 59 57 54 55 |
1 | 6 | 61 64 60 64 | |
2 | 23 | 7 | 74 77 78 75 |
3 | 32 | 8 | 83 89 |
4 | 42 | 9 |
Bình Định - 22/08/24
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
3860 | 5401 1461 | 32 4942 | 6483 6723 | 5064 5054 6164 6874 | 175 7355 | 9457 8877 | 8778 | 0189 4659 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bình Định
|
|
Thứ năm | Loại vé: |
100N | 80 |
200N | 379 |
400N | 1960 8963 8358 |
1TR | 5402 |
3TR | 30592 55683 77892 92508 93130 25517 76672 |
10TR | 74946 41296 |
15TR | 75993 |
30TR | 70721 |
2TỶ | 298865 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Bình Định ngày 15/08/24
0 | 08 02 | 5 | 58 |
1 | 17 | 6 | 65 60 63 |
2 | 21 | 7 | 72 79 |
3 | 30 | 8 | 83 80 |
4 | 46 | 9 | 93 96 92 92 |
Bình Định - 15/08/24
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
80 1960 3130 | 0721 | 5402 0592 7892 6672 | 8963 5683 5993 | 8865 | 4946 1296 | 5517 | 8358 2508 | 379 |
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Thống kê XSMT 21/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 21/12/2024
Thống kê XSMN 21/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 21/12/2024
Thống kê XSMB 21/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 21/12/2024
Thống kê XSMT 20/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 20/12/2024
Thống kê XSMN 20/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 20/12/2024
Tin Nổi Bật
CHÚC MỪNG KHÁCH HÀNG MAY MẮN TRÚNG GIẢI ĐẶC BIỆT 4 TỶ ĐỒNG
THÔNG BÁO ĐỔI SỐ TRÚNG ĐẶC BIỆT MIỀN NAM – GIẢI THƯỞNG 2 TỶ ĐỒNG
CHÚC MỪNG VỊ KHÁCH MAY MẮN TRÚNG KENO 10/10 VỚI GIẢI THƯỞNG LÊN TỚI 2 TỶ ĐỒNG
3 Vé Kiến Thiết Đặc Biệt Đầu Tháng 10
Kết quả xổ số Vietlott ngày 10/9/2024: Chủ nhân Jackpot 4 tỷ đồng xuất hiện
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100