XỔ SỐ KIẾN THIẾT Hậu Giang
Xổ số Hậu Giang mở thưởng kỳ tiếp theo ngày 07/12/2024
XỔ SỐ Hậu Giang
|
|
Thứ bảy | Loại vé: K5T11 |
100N | 37 |
200N | 193 |
400N | 7227 7276 7005 |
1TR | 0693 |
3TR | 55195 84121 87328 87996 53263 94181 80948 |
10TR | 06144 20176 |
15TR | 59160 |
30TR | 87216 |
2TỶ | 965779 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Hậu Giang ngày 30/11/24
0 | 05 | 5 | |
1 | 16 | 6 | 60 63 |
2 | 21 28 27 | 7 | 79 76 76 |
3 | 37 | 8 | 81 |
4 | 44 48 | 9 | 95 96 93 93 |
Hậu Giang - 30/11/24
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
9160 | 4121 4181 | 193 0693 3263 | 6144 | 7005 5195 | 7276 7996 0176 7216 | 37 7227 | 7328 0948 | 5779 |
Thống kê Xổ Số Hậu Giang - Xổ số Miền Nam đến Ngày 30/11/2024
Các cặp số ra liên tiếp :
21 4 Ngày - 4 lần
27 3 Ngày - 3 lần
28 3 Ngày - 3 lần
05 2 Ngày - 2 lần
16 2 Ngày - 2 lần
37 2 Ngày - 2 lần
44 2 Ngày - 2 lần
48 2 Ngày - 2 lần
60 2 Ngày - 2 lần
63 2 Ngày - 2 lần
76 2 Ngày - 4 lần
79 2 Ngày - 2 lần
81 2 Ngày - 2 lần
93 2 Ngày - 4 lần
95 2 Ngày - 2 lần
96 2 Ngày - 2 lần
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
45
22 lần
11
18 lần
34
18 lần
09
17 lần
04
14 lần
80
14 lần
23
13 lần
41
13 lần
10
12 lần
74
12 lần
01
11 lần
40
11 lần
57
10 lần
20
9 lần
22
9 lần
31
9 lần
75
9 lần
46
8 lần
84
8 lần
99
8 lần
06
7 lần
53
7 lần
73
7 lần
78
7 lần
92
7 lần
|
Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 5 lần quay:
18 | 3 Lần | Không tăng | |
21 | 3 Lần | Tăng 1 | |
27 | 3 Lần | Tăng 1 | |
36 | 3 Lần | Không tăng | |
88 | 3 Lần | Không tăng | |
93 | 3 Lần | Tăng 2 |
Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 10 lần quay:
36 | 5 Lần | Không tăng | |
90 | 5 Lần | Không tăng | |
00 | 4 Lần | Không tăng | |
03 | 4 Lần | Không tăng | |
18 | 4 Lần | Không tăng | |
24 | 4 Lần | Không tăng | |
27 | 4 Lần | Tăng 1 | |
30 | 4 Lần | Không tăng | |
33 | 4 Lần | Không tăng | |
48 | 4 Lần | Tăng 1 | |
69 | 4 Lần | Không tăng |
Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 30 lần quay:
00 | 11 Lần | Không tăng | |
30 | 11 Lần | Giảm 1 | |
71 | 11 Lần | Không tăng | |
16 | 10 Lần | Tăng 1 | |
87 | 10 Lần | Không tăng | |
38 | 9 Lần | Không tăng | |
48 | 9 Lần | Tăng 1 | |
05 | 8 Lần | Tăng 1 | |
08 | 8 Lần | Không tăng | |
36 | 8 Lần | Không tăng | |
42 | 8 Lần | Không tăng | |
43 | 8 Lần | Không tăng | |
49 | 8 Lần | Không tăng | |
63 | 8 Lần | Tăng 1 |
BẢNG THỐNG KÊ "Chục - Đơn vị" xổ số Hậu Giang TRONG lần quay
Hàng chục | Số | Đơn vị | ||||
10 Lần | 6 | 0 | 7 Lần | 0 | ||
8 Lần | 2 | 1 | 7 Lần | 2 | ||
11 Lần | 4 | 2 | 11 Lần | 3 | ||
11 Lần | 2 | 3 | 13 Lần | 7 | ||
6 Lần | 2 | 4 | 6 Lần | 0 | ||
9 Lần | 1 | 5 | 6 Lần | 2 | ||
8 Lần | 0 | 6 | 11 Lần | 2 | ||
6 Lần | 1 | 7 | 11 Lần | 2 | ||
10 Lần | 4 | 8 | 12 Lần | 1 | ||
11 Lần | 4 | 9 | 6 Lần | 1 |
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100