XỔ SỐ KIẾN THIẾT Bình Phước
Xổ số Bình Phước mở thưởng kỳ tiếp theo ngày 23/11/2024
XỔ SỐ Bình Phước
|
|
Thứ bảy | Loại vé: 11K3 |
100N | 70 |
200N | 729 |
400N | 8538 1831 3834 |
1TR | 8936 |
3TR | 57892 06793 22708 41369 35466 73450 74450 |
10TR | 85719 60616 |
15TR | 00146 |
30TR | 71279 |
2TỶ | 482604 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Bình Phước ngày 16/11/24
0 | 04 08 | 5 | 50 50 |
1 | 19 16 | 6 | 69 66 |
2 | 29 | 7 | 79 70 |
3 | 36 38 31 34 | 8 | |
4 | 46 | 9 | 92 93 |
Bình Phước - 16/11/24
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
70 3450 4450 | 1831 | 7892 | 6793 | 3834 2604 | 8936 5466 0616 0146 | 8538 2708 | 729 1369 5719 1279 |
Thống kê Xổ Số Bình Phước - Xổ số Miền Nam đến Ngày 16/11/2024
Các cặp số ra liên tiếp :
34 3 Ngày - 3 lần
38 3 Ngày - 3 lần
04 2 Ngày - 2 lần
08 2 Ngày - 2 lần
16 2 Ngày - 2 lần
19 2 Ngày - 2 lần
29 2 Ngày - 2 lần
31 2 Ngày - 2 lần
36 2 Ngày - 2 lần
46 2 Ngày - 2 lần
50 2 Ngày - 4 lần
66 2 Ngày - 2 lần
69 2 Ngày - 2 lần
70 2 Ngày - 2 lần
79 2 Ngày - 2 lần
92 2 Ngày - 2 lần
93 2 Ngày - 2 lần
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
78
34 lần
73
21 lần
99
21 lần
35
18 lần
76
16 lần
71
15 lần
96
15 lần
28
14 lần
61
14 lần
63
14 lần
27
13 lần
44
13 lần
86
13 lần
20
12 lần
00
11 lần
11
11 lần
60
11 lần
15
10 lần
40
10 lần
53
9 lần
82
9 lần
49
8 lần
06
7 lần
09
7 lần
17
7 lần
47
7 lần
59
7 lần
65
7 lần
97
7 lần
|
Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 5 lần quay:
50 | 4 Lần | Tăng 1 | |
16 | 3 Lần | Không tăng | |
19 | 3 Lần | Tăng 1 | |
64 | 3 Lần | Không tăng | |
74 | 3 Lần | Không tăng | |
81 | 3 Lần | Không tăng |
Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 10 lần quay:
50 | 7 Lần | Tăng 2 | |
74 | 7 Lần | Không tăng | |
57 | 6 Lần | Không tăng | |
52 | 5 Lần | Không tăng | |
16 | 4 Lần | Tăng 1 | |
19 | 4 Lần | Không tăng | |
21 | 4 Lần | Không tăng | |
33 | 4 Lần | Giảm 1 | |
64 | 4 Lần | Không tăng | |
70 | 4 Lần | Không tăng | |
81 | 4 Lần | Không tăng |
Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 30 lần quay:
34 | 11 Lần | Tăng 1 | |
57 | 11 Lần | Không tăng | |
09 | 10 Lần | Không tăng | |
33 | 10 Lần | Không tăng | |
50 | 10 Lần | Tăng 2 | |
52 | 10 Lần | Giảm 1 | |
70 | 10 Lần | Không tăng | |
97 | 10 Lần | Giảm 1 | |
04 | 9 Lần | Không tăng | |
21 | 9 Lần | Không tăng | |
48 | 9 Lần | Không tăng | |
51 | 9 Lần | Không tăng | |
74 | 9 Lần | Không tăng |
BẢNG THỐNG KÊ "Chục - Đơn vị" xổ số Bình Phước TRONG lần quay
Hàng chục | Số | Đơn vị | ||||
6 Lần | 2 | 0 | 7 Lần | 2 | ||
7 Lần | 0 | 1 | 8 Lần | 1 | ||
12 Lần | 3 | 2 | 11 Lần | 0 | ||
12 Lần | 5 | 3 | 9 Lần | 3 | ||
7 Lần | 1 | 4 | 14 Lần | 3 | ||
15 Lần | 6 | 5 | 7 Lần | 0 | ||
8 Lần | 1 | 6 | 12 Lần | 7 | ||
8 Lần | 2 | 7 | 6 Lần | 0 | ||
11 Lần | 3 | 8 | 8 Lần | 0 | ||
4 Lần | 1 | 9 | 8 Lần | 4 |
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100