XỔ SỐ KIẾN THIẾT Bình Phước
Xổ số Bình Phước mở thưởng kỳ tiếp theo ngày 31/05/2025
XỔ SỐ Bình Phước
|
|
Thứ bảy | Loại vé: 5K4N25 |
100N | 74 |
200N | 287 |
400N | 1437 2943 5901 |
1TR | 3337 |
3TR | 31203 52342 84488 57342 80670 09301 72453 |
10TR | 15355 14716 |
15TR | 16112 |
30TR | 79086 |
2TỶ | 752743 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Bình Phước ngày 24/05/25
0 | 03 01 01 | 5 | 55 53 |
1 | 12 16 | 6 | |
2 | 7 | 70 74 | |
3 | 37 37 | 8 | 86 88 87 |
4 | 43 42 42 43 | 9 |
Bình Phước - 24/05/25
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
0670 | 5901 9301 | 2342 7342 6112 | 2943 1203 2453 2743 | 74 | 5355 | 4716 9086 | 287 1437 3337 | 4488 |
Thống kê Xổ Số Bình Phước - Xổ số Miền Nam đến Ngày 24/05/2025
Các cặp số ra liên tiếp :
88 4 Ngày - 4 lần
01 3 Ngày - 5 lần
74 3 Ngày - 3 lần
86 3 Ngày - 3 lần
03 2 Ngày - 2 lần
12 2 Ngày - 2 lần
16 2 Ngày - 2 lần
37 2 Ngày - 4 lần
42 2 Ngày - 4 lần
43 2 Ngày - 4 lần
53 2 Ngày - 2 lần
55 2 Ngày - 2 lần
70 2 Ngày - 2 lần
87 2 Ngày - 2 lần
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
49
35 lần
73
26 lần
72
24 lần
14
20 lần
20
19 lần
99
19 lần
76
18 lần
94
18 lần
45
17 lần
05
15 lần
65
14 lần
13
13 lần
97
11 lần
17
10 lần
46
10 lần
81
10 lần
36
9 lần
56
9 lần
80
9 lần
84
9 lần
06
8 lần
19
8 lần
21
8 lần
89
8 lần
51
7 lần
57
7 lần
61
7 lần
82
7 lần
95
7 lần
|
Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 5 lần quay:
03 | 4 Lần | ![]() |
|
86 | 4 Lần | ![]() |
|
88 | 4 Lần | ![]() |
|
01 | 3 Lần | ![]() |
|
42 | 3 Lần | ![]() |
|
47 | 3 Lần | ![]() |
|
77 | 3 Lần | ![]() |
Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 10 lần quay:
03 | 6 Lần | ![]() |
|
08 | 5 Lần | ![]() |
|
18 | 5 Lần | ![]() |
|
01 | 4 Lần | ![]() |
|
10 | 4 Lần | ![]() |
|
16 | 4 Lần | ![]() |
|
32 | 4 Lần | ![]() |
|
38 | 4 Lần | ![]() |
|
42 | 4 Lần | ![]() |
|
47 | 4 Lần | ![]() |
|
74 | 4 Lần | ![]() |
|
86 | 4 Lần | ![]() |
|
88 | 4 Lần | ![]() |
Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 30 lần quay:
08 | 13 Lần | ![]() |
|
43 | 12 Lần | ![]() |
|
74 | 11 Lần | ![]() |
|
03 | 10 Lần | ![]() |
|
58 | 10 Lần | ![]() |
|
71 | 10 Lần | ![]() |
|
77 | 10 Lần | ![]() |
|
32 | 9 Lần | ![]() |
|
42 | 9 Lần | ![]() |
|
47 | 9 Lần | ![]() |
|
50 | 9 Lần | ![]() |
|
80 | 9 Lần | ![]() |
BẢNG THỐNG KÊ "Chục - Đơn vị" xổ số Bình Phước TRONG lần quay
Hàng chục | Số | Đơn vị | ||||
14 Lần | ![]() |
0 | 7 Lần | ![]() |
||
9 Lần | ![]() |
1 | 6 Lần | ![]() |
||
6 Lần | ![]() |
2 | 15 Lần | ![]() |
||
12 Lần | ![]() |
3 | 8 Lần | ![]() |
||
11 Lần | ![]() |
4 | 9 Lần | ![]() |
||
7 Lần | ![]() |
5 | 6 Lần | ![]() |
||
6 Lần | ![]() |
6 | 10 Lần | ![]() |
||
10 Lần | ![]() |
7 | 10 Lần | ![]() |
||
8 Lần | ![]() |
8 | 15 Lần | ![]() |
||
7 Lần | ![]() |
9 | 4 Lần | ![]() |
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Thống kê XSMN 27/05/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 27/05/2025

Thống kê XSMB 27/05/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 27/05/2025

Thống kê XSMT 27/05/2025 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 27/05/2025

Thống kê XSMN 26/05/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 26/05/2025

Thống kê XSMB 26/05/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 26/05/2025

trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100