XỔ SỐ KIẾN THIẾT Đắk Nông
XỔ SỐ Đắk Nông
|
|
Thứ bảy | Loại vé: |
100N | 85 |
200N | 492 |
400N | 2032 3264 5342 |
1TR | 3815 |
3TR | 07619 55286 29408 95274 79234 12966 42548 |
10TR | 41535 78929 |
15TR | 28803 |
30TR | 66088 |
2TỶ | 341755 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Đắk Nông ngày 20/07/24
0 | 03 08 | 5 | 55 |
1 | 19 15 | 6 | 66 64 |
2 | 29 | 7 | 74 |
3 | 35 34 32 | 8 | 88 86 85 |
4 | 48 42 | 9 | 92 |
Đắk Nông - 20/07/24
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
492 2032 5342 | 8803 | 3264 5274 9234 | 85 3815 1535 1755 | 5286 2966 | 9408 2548 6088 | 7619 8929 |
Thống kê Xổ Số Đắk Nông - Xổ số Miền Trung đến Ngày 20/07/2024
Các cặp số ra liên tiếp :
48 5 Ngày - 5 lần
85 3 Ngày - 3 lần
03 2 Ngày - 2 lần
08 2 Ngày - 2 lần
15 2 Ngày - 2 lần
19 2 Ngày - 2 lần
29 2 Ngày - 2 lần
32 2 Ngày - 2 lần
34 2 Ngày - 2 lần
35 2 Ngày - 2 lần
42 2 Ngày - 2 lần
55 2 Ngày - 2 lần
64 2 Ngày - 2 lần
66 2 Ngày - 2 lần
74 2 Ngày - 2 lần
86 2 Ngày - 2 lần
88 2 Ngày - 2 lần
92 2 Ngày - 2 lần
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
71
35 lần
77
29 lần
24
28 lần
01
17 lần
18
17 lần
79
17 lần
41
14 lần
70
14 lần
10
13 lần
82
12 lần
36
10 lần
39
10 lần
87
10 lần
00
9 lần
38
9 lần
06
8 lần
17
8 lần
22
8 lần
30
8 lần
31
8 lần
61
8 lần
62
8 lần
84
8 lần
16
7 lần
52
7 lần
69
7 lần
|
Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 5 lần quay:
12 | 4 Lần | ![]() |
|
48 | 4 Lần | ![]() |
|
28 | 3 Lần | ![]() |
|
59 | 3 Lần | ![]() |
|
03 | 2 Lần | ![]() |
|
07 | 2 Lần | ![]() |
|
14 | 2 Lần | ![]() |
|
19 | 2 Lần | ![]() |
|
26 | 2 Lần | ![]() |
|
29 | 2 Lần | ![]() |
|
32 | 2 Lần | ![]() |
|
42 | 2 Lần | ![]() |
|
43 | 2 Lần | ![]() |
|
55 | 2 Lần | ![]() |
|
58 | 2 Lần | ![]() |
|
67 | 2 Lần | ![]() |
|
68 | 2 Lần | ![]() |
|
72 | 2 Lần | ![]() |
|
74 | 2 Lần | ![]() |
|
85 | 2 Lần | ![]() |
|
88 | 2 Lần | ![]() |
|
97 | 2 Lần | ![]() |
|
99 | 2 Lần | ![]() |
Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 10 lần quay:
72 | 5 Lần | ![]() |
|
02 | 4 Lần | ![]() |
|
12 | 4 Lần | ![]() |
|
28 | 4 Lần | ![]() |
|
33 | 4 Lần | ![]() |
|
42 | 4 Lần | ![]() |
|
48 | 4 Lần | ![]() |
|
59 | 4 Lần | ![]() |
|
67 | 4 Lần | ![]() |
|
68 | 4 Lần | ![]() |
|
99 | 4 Lần | ![]() |
Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 30 lần quay:
28 | 10 Lần | ![]() |
|
48 | 10 Lần | ![]() |
|
99 | 10 Lần | ![]() |
|
02 | 9 Lần | ![]() |
|
21 | 9 Lần | ![]() |
|
23 | 9 Lần | ![]() |
|
29 | 9 Lần | ![]() |
|
46 | 9 Lần | ![]() |
|
64 | 9 Lần | ![]() |
|
76 | 9 Lần | ![]() |
BẢNG THỐNG KÊ "Chục - Đơn vị" xổ số Đắk Nông TRONG lần quay
Hàng chục | Số | Đơn vị | ||||
6 Lần | ![]() |
0 | 5 Lần | ![]() |
||
9 Lần | ![]() |
1 | 1 Lần | ![]() |
||
9 Lần | ![]() |
2 | 12 Lần | ![]() |
||
5 Lần | ![]() |
3 | 10 Lần | ![]() |
||
14 Lần | ![]() |
4 | 7 Lần | ![]() |
||
8 Lần | ![]() |
5 | 13 Lần | ![]() |
||
8 Lần | ![]() |
6 | 10 Lần | ![]() |
||
11 Lần | ![]() |
7 | 6 Lần | ![]() |
||
9 Lần | ![]() |
8 | 14 Lần | ![]() |
||
11 Lần | ![]() |
9 | 12 Lần | ![]() |
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100