XỔ SỐ KIẾN THIẾT Quảng Ngãi
Xổ số Quảng Ngãi mở thưởng kỳ tiếp theo ngày 30/11/2024
XỔ SỐ Quảng Ngãi
|
|
Thứ bảy | Loại vé: |
100N | 83 |
200N | 415 |
400N | 6879 0088 7317 |
1TR | 6850 |
3TR | 71535 56351 77758 52027 51405 01745 96927 |
10TR | 58900 01540 |
15TR | 12820 |
30TR | 88741 |
2TỶ | 122218 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Ngãi ngày 23/11/24
0 | 00 05 | 5 | 51 58 50 |
1 | 18 17 15 | 6 | |
2 | 20 27 27 | 7 | 79 |
3 | 35 | 8 | 88 83 |
4 | 41 40 45 | 9 |
Quảng Ngãi - 23/11/24
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
6850 8900 1540 2820 | 6351 8741 | 83 | 415 1535 1405 1745 | 7317 2027 6927 | 0088 7758 2218 | 6879 |
Thống kê Xổ Số Quảng Ngãi - Xổ số Miền Trung đến Ngày 23/11/2024
Các cặp số ra liên tiếp :
27 3 Ngày - 5 lần
79 3 Ngày - 3 lần
88 3 Ngày - 3 lần
00 2 Ngày - 2 lần
05 2 Ngày - 2 lần
15 2 Ngày - 2 lần
17 2 Ngày - 2 lần
18 2 Ngày - 2 lần
20 2 Ngày - 2 lần
35 2 Ngày - 2 lần
40 2 Ngày - 2 lần
41 2 Ngày - 2 lần
45 2 Ngày - 2 lần
50 2 Ngày - 2 lần
51 2 Ngày - 2 lần
58 2 Ngày - 2 lần
83 2 Ngày - 2 lần
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
48
26 lần
33
24 lần
84
20 lần
30
16 lần
67
16 lần
75
15 lần
71
13 lần
92
13 lần
98
13 lần
19
12 lần
01
11 lần
07
11 lần
11
11 lần
62
11 lần
91
11 lần
26
10 lần
72
10 lần
09
9 lần
22
9 lần
29
9 lần
43
9 lần
52
9 lần
55
9 lần
93
9 lần
94
9 lần
53
8 lần
97
8 lần
14
7 lần
64
7 lần
78
7 lần
|
Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 5 lần quay:
18 | 4 Lần | Tăng 1 | |
79 | 4 Lần | Tăng 1 | |
88 | 4 Lần | Không tăng | |
27 | 3 Lần | Tăng 2 | |
37 | 3 Lần | Không tăng | |
86 | 3 Lần | Không tăng |
Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 10 lần quay:
28 | 5 Lần | Giảm 1 | |
88 | 5 Lần | Không tăng | |
03 | 4 Lần | Không tăng | |
06 | 4 Lần | Không tăng | |
18 | 4 Lần | Tăng 1 | |
31 | 4 Lần | Không tăng | |
37 | 4 Lần | Không tăng | |
41 | 4 Lần | Tăng 1 | |
49 | 4 Lần | Không tăng | |
57 | 4 Lần | Không tăng | |
66 | 4 Lần | Giảm 1 | |
74 | 4 Lần | Giảm 1 | |
79 | 4 Lần | Không tăng |
Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 30 lần quay:
14 | 11 Lần | Không tăng | |
60 | 11 Lần | Không tăng | |
74 | 11 Lần | Không tăng | |
62 | 10 Lần | Không tăng | |
88 | 10 Lần | Tăng 1 | |
02 | 9 Lần | Không tăng | |
03 | 9 Lần | Không tăng | |
28 | 9 Lần | Không tăng | |
41 | 9 Lần | Tăng 1 | |
79 | 9 Lần | Không tăng | |
96 | 9 Lần | Không tăng |
BẢNG THỐNG KÊ "Chục - Đơn vị" xổ số Quảng Ngãi TRONG lần quay
Hàng chục | Số | Đơn vị | ||||
8 Lần | 3 | 0 | 10 Lần | 5 | ||
8 Lần | 3 | 1 | 10 Lần | 6 | ||
12 Lần | 5 | 2 | 5 Lần | 3 | ||
9 Lần | 0 | 3 | 7 Lần | 2 | ||
11 Lần | 6 | 4 | 6 Lần | 1 | ||
8 Lần | 2 | 5 | 7 Lần | 1 | ||
10 Lần | 0 | 6 | 13 Lần | 4 | ||
9 Lần | 1 | 7 | 12 Lần | 4 | ||
11 Lần | 1 | 8 | 11 Lần | 2 | ||
4 Lần | 1 | 9 | 9 Lần | 0 |
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100