XỔ SỐ KIẾN THIẾT Quảng Ngãi
Xổ số Quảng Ngãi mở thưởng kỳ tiếp theo ngày 27/09/2025
XỔ SỐ Quảng Ngãi
|
|
Thứ bảy | Loại vé: |
100N | 81 |
200N | 525 |
400N | 0529 3888 1175 |
1TR | 9159 |
3TR | 88663 49340 24331 06081 79863 72852 74351 |
10TR | 15869 73717 |
15TR | 31048 |
30TR | 63501 |
2TỶ | 983182 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Ngãi ngày 20/09/25
0 | 01 | 5 | 52 51 59 |
1 | 17 | 6 | 69 63 63 |
2 | 29 25 | 7 | 75 |
3 | 31 | 8 | 82 81 88 81 |
4 | 48 40 | 9 |
Quảng Ngãi - 20/09/25
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
9340 | 81 4331 6081 4351 3501 | 2852 3182 | 8663 9863 | 525 1175 | 3717 | 3888 1048 | 0529 9159 5869 |
Thống kê Xổ Số Quảng Ngãi - Xổ số Miền Trung đến Ngày 20/09/2025
Các cặp số ra liên tiếp :
01 4 Ngày - 4 lần
69 4 Ngày - 4 lần
17 3 Ngày - 3 lần
25 2 Ngày - 2 lần
29 2 Ngày - 2 lần
31 2 Ngày - 2 lần
40 2 Ngày - 2 lần
48 2 Ngày - 2 lần
51 2 Ngày - 2 lần
52 2 Ngày - 2 lần
59 2 Ngày - 2 lần
63 2 Ngày - 4 lần
75 2 Ngày - 2 lần
81 2 Ngày - 4 lần
82 2 Ngày - 2 lần
88 2 Ngày - 2 lần
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
46
35 lần
42
23 lần
10
19 lần
16
19 lần
65
19 lần
22
17 lần
64
17 lần
30
15 lần
87
15 lần
23
14 lần
41
14 lần
92
14 lần
57
13 lần
89
13 lần
14
12 lần
79
12 lần
98
12 lần
70
11 lần
71
11 lần
95
11 lần
20
10 lần
77
10 lần
06
9 lần
11
9 lần
78
9 lần
80
9 lần
05
8 lần
54
8 lần
72
8 lần
09
7 lần
19
7 lần
38
7 lần
53
7 lần
|
Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 5 lần quay:
01 | 3 Lần | ![]() |
|
15 | 3 Lần | ![]() |
|
17 | 3 Lần | ![]() |
|
59 | 3 Lần | ![]() |
|
60 | 3 Lần | ![]() |
|
69 | 3 Lần | ![]() |
|
82 | 3 Lần | ![]() |
|
83 | 3 Lần | ![]() |
Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 10 lần quay:
17 | 6 Lần | ![]() |
|
01 | 5 Lần | ![]() |
|
81 | 5 Lần | ![]() |
|
83 | 5 Lần | ![]() |
|
15 | 4 Lần | ![]() |
|
25 | 4 Lần | ![]() |
|
36 | 4 Lần | ![]() |
|
40 | 4 Lần | ![]() |
|
51 | 4 Lần | ![]() |
|
59 | 4 Lần | ![]() |
|
60 | 4 Lần | ![]() |
|
75 | 4 Lần | ![]() |
Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 30 lần quay:
02 | 10 Lần | ![]() |
|
08 | 10 Lần | ![]() |
|
17 | 10 Lần | ![]() |
|
59 | 10 Lần | ![]() |
|
00 | 9 Lần | ![]() |
|
29 | 9 Lần | ![]() |
|
74 | 9 Lần | ![]() |
|
81 | 9 Lần | ![]() |
|
83 | 9 Lần | ![]() |
|
15 | 8 Lần | ![]() |
|
28 | 8 Lần | ![]() |
|
40 | 8 Lần | ![]() |
|
82 | 8 Lần | ![]() |
|
93 | 8 Lần | ![]() |
BẢNG THỐNG KÊ "Chục - Đơn vị" xổ số Quảng Ngãi TRONG lần quay
Hàng chục | Số | Đơn vị | ||||
10 Lần | ![]() |
0 | 7 Lần | ![]() |
||
9 Lần | ![]() |
1 | 8 Lần | ![]() |
||
8 Lần | ![]() |
2 | 7 Lần | ![]() |
||
8 Lần | ![]() |
3 | 10 Lần | ![]() |
||
10 Lần | ![]() |
4 | 6 Lần | ![]() |
||
9 Lần | ![]() |
5 | 10 Lần | ![]() |
||
13 Lần | ![]() |
6 | 8 Lần | ![]() |
||
5 Lần | ![]() |
7 | 9 Lần | ![]() |
||
13 Lần | ![]() |
8 | 14 Lần | ![]() |
||
5 Lần | ![]() |
9 | 11 Lần | ![]() |
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Thống kê XSMN 22/09/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 22/09/2025

Thống kê XSMB 22/09/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 22/09/2025

Thống kê XSMT 22/09/2025 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 22/09/2025

Thống kê XSMB 21/09/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 21/09/2025
.png)
Thống kê XSMT 21/09/2025 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 21/09/2025
.png)
Tin Nổi Bật
Cách Chơi LOTTO 5/35 Vietlott - Khám Phá Ngay Cùng Minh Chính Lottery

Khách hàng may mắn trúng giải đặc biệt 300 triệu đồng với vé số cào tại TP.HCM

MinhChinhLottery: Cơ cấu phiếu thưởng mới nhất 06/2025

CẶP NGUYÊN TRÚNG 130 VÉ GIẢI 3 – “HỐT GỌN” 1 TỶ 300 TRIỆU ĐỒNG!!!

Đi thăm bệnh mua vé số trúng 7 tờ độc đắc
.png)
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100