KẾT QUẢ XỔ SỐ Bình Định
Xổ số Bình Định mở thưởng kỳ tiếp theo ngày 02/01/2025
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bình Định
|
|
Thứ năm | Loại vé: |
100N | 02 |
200N | 278 |
400N | 5122 2616 6126 |
1TR | 1996 |
3TR | 39855 64757 02547 35187 39486 32859 61029 |
10TR | 88775 48905 |
15TR | 60955 |
30TR | 71175 |
2TỶ | 350606 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Bình Định ngày 26/12/24
0 | 06 05 02 | 5 | 55 55 57 59 |
1 | 16 | 6 | |
2 | 29 22 26 | 7 | 75 75 78 |
3 | 8 | 87 86 | |
4 | 47 | 9 | 96 |
Bình Định - 26/12/24
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
02 5122 | 9855 8775 8905 0955 1175 | 2616 6126 1996 9486 0606 | 4757 2547 5187 | 278 | 2859 1029 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bình Định
|
|
Thứ năm | Loại vé: |
100N | 51 |
200N | 289 |
400N | 4548 1801 6784 |
1TR | 8802 |
3TR | 79193 30663 07641 42101 74906 21357 90074 |
10TR | 22330 60397 |
15TR | 89865 |
30TR | 58161 |
2TỶ | 372800 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Bình Định ngày 19/12/24
0 | 00 01 06 02 01 | 5 | 57 51 |
1 | 6 | 61 65 63 | |
2 | 7 | 74 | |
3 | 30 | 8 | 84 89 |
4 | 41 48 | 9 | 97 93 |
Bình Định - 19/12/24
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
2330 2800 | 51 1801 7641 2101 8161 | 8802 | 9193 0663 | 6784 0074 | 9865 | 4906 | 1357 0397 | 4548 | 289 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bình Định
|
|
Thứ năm | Loại vé: |
100N | 08 |
200N | 927 |
400N | 7632 1299 9778 |
1TR | 5046 |
3TR | 16478 14660 42316 63510 56600 81466 03005 |
10TR | 71169 03189 |
15TR | 33430 |
30TR | 20458 |
2TỶ | 710601 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Bình Định ngày 12/12/24
0 | 01 00 05 08 | 5 | 58 |
1 | 16 10 | 6 | 69 60 66 |
2 | 27 | 7 | 78 78 |
3 | 30 32 | 8 | 89 |
4 | 46 | 9 | 99 |
Bình Định - 12/12/24
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
4660 3510 6600 3430 | 0601 | 7632 | 3005 | 5046 2316 1466 | 927 | 08 9778 6478 0458 | 1299 1169 3189 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bình Định
|
|
Thứ năm | Loại vé: |
100N | 48 |
200N | 447 |
400N | 4224 4943 3128 |
1TR | 1106 |
3TR | 23191 19380 95390 42078 89407 99411 91958 |
10TR | 05301 96021 |
15TR | 57248 |
30TR | 12151 |
2TỶ | 716545 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Bình Định ngày 05/12/24
0 | 01 07 06 | 5 | 51 58 |
1 | 11 | 6 | |
2 | 21 24 28 | 7 | 78 |
3 | 8 | 80 | |
4 | 45 48 43 47 48 | 9 | 91 90 |
Bình Định - 05/12/24
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
9380 5390 | 3191 9411 5301 6021 2151 | 4943 | 4224 | 6545 | 1106 | 447 9407 | 48 3128 2078 1958 7248 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bình Định
|
|
Thứ năm | Loại vé: |
100N | 19 |
200N | 732 |
400N | 0483 9346 8892 |
1TR | 9332 |
3TR | 31348 59899 51269 62663 96887 49937 53415 |
10TR | 03220 27715 |
15TR | 11274 |
30TR | 85974 |
2TỶ | 398179 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Bình Định ngày 28/11/24
0 | 5 | ||
1 | 15 15 19 | 6 | 69 63 |
2 | 20 | 7 | 79 74 74 |
3 | 37 32 32 | 8 | 87 83 |
4 | 48 46 | 9 | 99 92 |
Bình Định - 28/11/24
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
3220 | 732 8892 9332 | 0483 2663 | 1274 5974 | 3415 7715 | 9346 | 6887 9937 | 1348 | 19 9899 1269 8179 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bình Định
|
|
Thứ năm | Loại vé: |
100N | 24 |
200N | 990 |
400N | 4030 2808 5310 |
1TR | 7440 |
3TR | 49719 59619 09671 39803 71773 99089 25131 |
10TR | 41777 94037 |
15TR | 41651 |
30TR | 17420 |
2TỶ | 172279 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Bình Định ngày 21/11/24
0 | 03 08 | 5 | 51 |
1 | 19 19 10 | 6 | |
2 | 20 24 | 7 | 79 77 71 73 |
3 | 37 31 30 | 8 | 89 |
4 | 40 | 9 | 90 |
Bình Định - 21/11/24
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
990 4030 5310 7440 7420 | 9671 5131 1651 | 9803 1773 | 24 | 1777 4037 | 2808 | 9719 9619 9089 2279 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bình Định
|
|
Thứ năm | Loại vé: |
100N | 61 |
200N | 829 |
400N | 6158 8705 7816 |
1TR | 0227 |
3TR | 43858 88885 82378 53283 55651 39321 58460 |
10TR | 85096 72346 |
15TR | 18280 |
30TR | 93438 |
2TỶ | 679346 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Bình Định ngày 14/11/24
0 | 05 | 5 | 58 51 58 |
1 | 16 | 6 | 60 61 |
2 | 21 27 29 | 7 | 78 |
3 | 38 | 8 | 80 85 83 |
4 | 46 46 | 9 | 96 |
Bình Định - 14/11/24
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
8460 8280 | 61 5651 9321 | 3283 | 8705 8885 | 7816 5096 2346 9346 | 0227 | 6158 3858 2378 3438 | 829 |
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Thống kê XSMT 27/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 27/12/2024
Thống kê XSMN 27/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 27/12/2024
Thống kê XSMB 27/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 27/12/2024
Thống kê XSMT 26/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 26/12/2024
Thống kê XSMN 26/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 26/12/2024
Tin Nổi Bật
CHÚC MỪNG KHÁCH HÀNG MAY MẮN TRÚNG GIẢI ĐẶC BIỆT 4 TỶ ĐỒNG
THÔNG BÁO ĐỔI SỐ TRÚNG ĐẶC BIỆT MIỀN NAM – GIẢI THƯỞNG 2 TỶ ĐỒNG
CHÚC MỪNG VỊ KHÁCH MAY MẮN TRÚNG KENO 10/10 VỚI GIẢI THƯỞNG LÊN TỚI 2 TỶ ĐỒNG
3 Vé Kiến Thiết Đặc Biệt Đầu Tháng 10
Kết quả xổ số Vietlott ngày 10/9/2024: Chủ nhân Jackpot 4 tỷ đồng xuất hiện
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100