XỔ SỐ KIẾN THIẾT Bình Dương
Xổ số Bình Dương mở thưởng kỳ tiếp theo ngày 30/05/2025
XỔ SỐ Bình Dương
|
|
Thứ sáu | Loại vé: 05K21 |
100N | 70 |
200N | 160 |
400N | 8089 8608 8335 |
1TR | 4904 |
3TR | 46984 84365 40046 60570 91318 61772 93131 |
10TR | 95688 36126 |
15TR | 90476 |
30TR | 60360 |
2TỶ | 242096 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Bình Dương ngày 23/05/25
0 | 04 08 | 5 | |
1 | 18 | 6 | 60 65 60 |
2 | 26 | 7 | 76 70 72 70 |
3 | 31 35 | 8 | 88 84 89 |
4 | 46 | 9 | 96 |
Bình Dương - 23/05/25
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
70 160 0570 0360 | 3131 | 1772 | 4904 6984 | 8335 4365 | 0046 6126 0476 2096 | 8608 1318 5688 | 8089 |
Thống kê Xổ Số Bình Dương - Xổ số Miền Nam đến Ngày 23/05/2025
Các cặp số ra liên tiếp :
96 4 Ngày - 4 lần
18 3 Ngày - 3 lần
65 3 Ngày - 3 lần
89 3 Ngày - 3 lần
04 2 Ngày - 2 lần
08 2 Ngày - 2 lần
26 2 Ngày - 2 lần
31 2 Ngày - 2 lần
35 2 Ngày - 2 lần
46 2 Ngày - 2 lần
60 2 Ngày - 4 lần
70 2 Ngày - 4 lần
72 2 Ngày - 2 lần
76 2 Ngày - 2 lần
84 2 Ngày - 2 lần
88 2 Ngày - 2 lần
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
17
26 lần
00
19 lần
39
18 lần
99
18 lần
20
17 lần
51
15 lần
64
15 lần
16
14 lần
62
14 lần
41
13 lần
28
12 lần
43
12 lần
45
12 lần
55
12 lần
79
11 lần
63
10 lần
13
9 lần
40
9 lần
74
9 lần
02
8 lần
03
8 lần
82
8 lần
85
8 lần
33
7 lần
66
7 lần
68
7 lần
97
7 lần
|
Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 5 lần quay:
30 | 4 Lần | ![]() |
|
88 | 4 Lần | ![]() |
|
54 | 3 Lần | ![]() |
|
57 | 3 Lần | ![]() |
|
65 | 3 Lần | ![]() |
|
76 | 3 Lần | ![]() |
|
96 | 3 Lần | ![]() |
Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 10 lần quay:
12 | 5 Lần | ![]() |
|
30 | 5 Lần | ![]() |
|
06 | 4 Lần | ![]() |
|
09 | 4 Lần | ![]() |
|
38 | 4 Lần | ![]() |
|
57 | 4 Lần | ![]() |
|
60 | 4 Lần | ![]() |
|
61 | 4 Lần | ![]() |
|
72 | 4 Lần | ![]() |
|
88 | 4 Lần | ![]() |
|
92 | 4 Lần | ![]() |
|
96 | 4 Lần | ![]() |
Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 30 lần quay:
30 | 12 Lần | ![]() |
|
47 | 12 Lần | ![]() |
|
06 | 10 Lần | ![]() |
|
22 | 9 Lần | ![]() |
|
25 | 9 Lần | ![]() |
|
42 | 9 Lần | ![]() |
|
21 | 8 Lần | ![]() |
|
23 | 8 Lần | ![]() |
|
34 | 8 Lần | ![]() |
|
57 | 8 Lần | ![]() |
|
59 | 8 Lần | ![]() |
|
73 | 8 Lần | ![]() |
|
76 | 8 Lần | ![]() |
|
80 | 8 Lần | ![]() |
|
81 | 8 Lần | ![]() |
BẢNG THỐNG KÊ "Chục - Đơn vị" xổ số Bình Dương TRONG lần quay
Hàng chục | Số | Đơn vị | ||||
7 Lần | ![]() |
0 | 11 Lần | ![]() |
||
7 Lần | ![]() |
1 | 9 Lần | ![]() |
||
6 Lần | ![]() |
2 | 7 Lần | ![]() |
||
14 Lần | ![]() |
3 | 5 Lần | ![]() |
||
7 Lần | ![]() |
4 | 10 Lần | ![]() |
||
10 Lần | ![]() |
5 | 7 Lần | ![]() |
||
8 Lần | ![]() |
6 | 13 Lần | ![]() |
||
11 Lần | ![]() |
7 | 11 Lần | ![]() |
||
10 Lần | ![]() |
8 | 11 Lần | ![]() |
||
10 Lần | ![]() |
9 | 6 Lần | ![]() |
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Thống kê XSMN 27/05/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 27/05/2025

Thống kê XSMB 27/05/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 27/05/2025

Thống kê XSMT 27/05/2025 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 27/05/2025

Thống kê XSMN 26/05/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 26/05/2025

Thống kê XSMB 26/05/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 26/05/2025

trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100