XỔ SỐ KIẾN THIẾT Gia Lai
Xổ số Gia Lai mở thưởng kỳ tiếp theo ngày 29/11/2024
XỔ SỐ Gia Lai
|
|
Thứ sáu | Loại vé: |
100N | 01 |
200N | 415 |
400N | 3117 8485 2521 |
1TR | 4450 |
3TR | 00114 36848 02623 20678 46594 69241 05830 |
10TR | 06022 45086 |
15TR | 22393 |
30TR | 48320 |
2TỶ | 722291 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Gia Lai ngày 22/11/24
0 | 01 | 5 | 50 |
1 | 14 17 15 | 6 | |
2 | 20 22 23 21 | 7 | 78 |
3 | 30 | 8 | 86 85 |
4 | 48 41 | 9 | 91 93 94 |
Gia Lai - 22/11/24
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
4450 5830 8320 | 01 2521 9241 2291 | 6022 | 2623 2393 | 0114 6594 | 415 8485 | 5086 | 3117 | 6848 0678 |
Thống kê Xổ Số Gia Lai - Xổ số Miền Trung đến Ngày 22/11/2024
Các cặp số ra liên tiếp :
93 4 Ngày - 4 lần
01 3 Ngày - 3 lần
21 3 Ngày - 3 lần
30 3 Ngày - 3 lần
85 3 Ngày - 3 lần
91 3 Ngày - 3 lần
14 2 Ngày - 2 lần
15 2 Ngày - 2 lần
17 2 Ngày - 2 lần
20 2 Ngày - 2 lần
22 2 Ngày - 2 lần
23 2 Ngày - 2 lần
41 2 Ngày - 2 lần
48 2 Ngày - 2 lần
50 2 Ngày - 2 lần
78 2 Ngày - 2 lần
86 2 Ngày - 2 lần
94 2 Ngày - 2 lần
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
80
32 lần
08
26 lần
18
22 lần
46
20 lần
67
19 lần
59
18 lần
65
18 lần
51
17 lần
03
12 lần
60
12 lần
77
12 lần
04
11 lần
19
10 lần
39
10 lần
62
10 lần
44
9 lần
47
9 lần
63
9 lần
42
8 lần
81
8 lần
33
7 lần
36
7 lần
82
7 lần
84
7 lần
92
7 lần
|
Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 5 lần quay:
07 | 3 Lần | Không tăng | |
40 | 3 Lần | Không tăng | |
52 | 3 Lần | Không tăng | |
85 | 3 Lần | Không tăng | |
93 | 3 Lần | Tăng 1 | |
94 | 3 Lần | Không tăng |
Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 10 lần quay:
01 | 5 Lần | Tăng 1 | |
85 | 5 Lần | Tăng 1 | |
94 | 5 Lần | Tăng 1 | |
00 | 4 Lần | Không tăng | |
22 | 4 Lần | Không tăng | |
76 | 4 Lần | Không tăng | |
93 | 4 Lần | Tăng 1 |
Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 30 lần quay:
21 | 11 Lần | Tăng 1 | |
22 | 11 Lần | Tăng 1 | |
94 | 11 Lần | Tăng 1 | |
83 | 10 Lần | Không tăng | |
01 | 9 Lần | Tăng 1 | |
43 | 9 Lần | Không tăng | |
52 | 9 Lần | Không tăng | |
58 | 9 Lần | Không tăng | |
85 | 9 Lần | Tăng 1 | |
88 | 9 Lần | Không tăng |
BẢNG THỐNG KÊ "Chục - Đơn vị" xổ số Gia Lai TRONG lần quay
Hàng chục | Số | Đơn vị | ||||
8 Lần | 0 | 0 | 10 Lần | 5 | ||
8 Lần | 3 | 1 | 10 Lần | 4 | ||
13 Lần | 5 | 2 | 9 Lần | 2 | ||
9 Lần | 2 | 3 | 8 Lần | 0 | ||
5 Lần | 1 | 4 | 8 Lần | 1 | ||
8 Lần | 2 | 5 | 12 Lần | 2 | ||
3 Lần | 0 | 6 | 11 Lần | 4 | ||
9 Lần | 2 | 7 | 7 Lần | 1 | ||
12 Lần | 6 | 8 | 10 Lần | 2 | ||
15 Lần | 3 | 9 | 5 Lần | 1 |
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100