XỔ SỐ KIẾN THIẾT Trà Vinh
Xổ số Trà Vinh mở thưởng kỳ tiếp theo ngày 22/11/2024
XỔ SỐ Trà Vinh
|
|
Thứ sáu | Loại vé: 33TV46 |
100N | 63 |
200N | 612 |
400N | 0797 2613 5531 |
1TR | 4407 |
3TR | 13464 35082 17364 27077 79996 49427 30594 |
10TR | 69950 68951 |
15TR | 42961 |
30TR | 25890 |
2TỶ | 084786 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Trà Vinh ngày 15/11/24
0 | 07 | 5 | 50 51 |
1 | 13 12 | 6 | 61 64 64 63 |
2 | 27 | 7 | 77 |
3 | 31 | 8 | 86 82 |
4 | 9 | 90 96 94 97 |
Trà Vinh - 15/11/24
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
9950 5890 | 5531 8951 2961 | 612 5082 | 63 2613 | 3464 7364 0594 | 9996 4786 | 0797 4407 7077 9427 |
Thống kê Xổ Số Trà Vinh - Xổ số Miền Nam đến Ngày 15/11/2024
Các cặp số ra liên tiếp :
97 4 Ngày - 4 lần
07 2 Ngày - 2 lần
12 2 Ngày - 2 lần
13 2 Ngày - 2 lần
27 2 Ngày - 2 lần
31 2 Ngày - 2 lần
50 2 Ngày - 2 lần
51 2 Ngày - 2 lần
61 2 Ngày - 2 lần
63 2 Ngày - 2 lần
64 2 Ngày - 4 lần
77 2 Ngày - 2 lần
82 2 Ngày - 2 lần
86 2 Ngày - 2 lần
90 2 Ngày - 2 lần
94 2 Ngày - 2 lần
96 2 Ngày - 2 lần
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
26
23 lần
28
22 lần
08
21 lần
23
18 lần
81
16 lần
04
15 lần
45
15 lần
25
14 lần
03
12 lần
85
12 lần
22
11 lần
71
11 lần
93
11 lần
57
10 lần
83
10 lần
18
9 lần
46
9 lần
54
9 lần
70
9 lần
80
8 lần
55
7 lần
58
7 lần
59
7 lần
|
Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 5 lần quay:
37 | 4 Lần | Không tăng | |
64 | 3 Lần | Tăng 1 | |
74 | 3 Lần | Không tăng | |
97 | 3 Lần | Tăng 1 | |
01 | 2 Lần | Giảm 2 | |
07 | 2 Lần | Tăng 1 | |
10 | 2 Lần | Không tăng | |
11 | 2 Lần | Giảm 1 | |
43 | 2 Lần | Không tăng | |
51 | 2 Lần | Giảm 1 | |
52 | 2 Lần | Không tăng | |
60 | 2 Lần | Không tăng | |
67 | 2 Lần | Không tăng | |
72 | 2 Lần | Không tăng | |
84 | 2 Lần | Không tăng | |
87 | 2 Lần | Không tăng | |
91 | 2 Lần | Giảm 1 | |
94 | 2 Lần | Không tăng |
Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 10 lần quay:
01 | 5 Lần | Không tăng | |
91 | 5 Lần | Không tăng | |
92 | 5 Lần | Không tăng | |
94 | 5 Lần | Tăng 1 | |
00 | 4 Lần | Không tăng | |
06 | 4 Lần | Không tăng | |
11 | 4 Lần | Giảm 1 | |
37 | 4 Lần | Không tăng | |
47 | 4 Lần | Giảm 2 | |
51 | 4 Lần | Tăng 1 | |
64 | 4 Lần | Tăng 1 | |
69 | 4 Lần | Không tăng | |
84 | 4 Lần | Không tăng | |
87 | 4 Lần | Không tăng | |
98 | 4 Lần | Không tăng |
Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 30 lần quay:
47 | 11 Lần | Không tăng | |
74 | 11 Lần | Giảm 1 | |
00 | 10 Lần | Giảm 1 | |
49 | 10 Lần | Không tăng | |
60 | 10 Lần | Không tăng | |
11 | 9 Lần | Không tăng | |
39 | 9 Lần | Không tăng | |
64 | 9 Lần | Tăng 1 | |
67 | 9 Lần | Giảm 1 | |
68 | 9 Lần | Giảm 1 | |
94 | 9 Lần | Tăng 1 | |
99 | 9 Lần | Không tăng |
BẢNG THỐNG KÊ "Chục - Đơn vị" xổ số Trà Vinh TRONG lần quay
Hàng chục | Số | Đơn vị | ||||
10 Lần | 3 | 0 | 7 Lần | 0 | ||
9 Lần | 2 | 1 | 15 Lần | 6 | ||
4 Lần | 1 | 2 | 10 Lần | 2 | ||
11 Lần | 2 | 3 | 7 Lần | 2 | ||
5 Lần | 3 | 4 | 13 Lần | 4 | ||
9 Lần | 4 | 5 | 5 Lần | 0 | ||
13 Lần | 4 | 6 | 6 Lần | 2 | ||
10 Lần | 1 | 7 | 13 Lần | 0 | ||
5 Lần | 1 | 8 | 5 Lần | 0 | ||
14 Lần | 5 | 9 | 9 Lần | 2 |
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100